Bản dịch của từ Legendary trong tiếng Việt

Legendary

Adjective

Legendary (Adjective)

lˈɛdʒn̩dˌɛɹi
lˈɛdʒn̩dˌɛɹi
01

Được mô tả trong hoặc dựa trên truyền thuyết.

Described in or based on legends

Ví dụ

The legendary hero saved the village from destruction.

Người hùng huyền thoại đã cứu làng khỏi sự phá hủy.

Legends say the legendary dragon guarded the treasure for centuries.

Truyền thuyết kể rằng con rồng huyền thoại bảo vệ kho báu hàng thế kỷ.

Her legendary kindness touched the hearts of many people in town.

Tính tốt huyền thoại của cô ấy chạm đến trái tim của nhiều người trong thị trấn.

02

Đủ đáng chú ý để nổi tiếng; rất nổi tiếng.

Remarkable enough to be famous very well known

Ví dụ

The legendary singer's concert sold out in minutes.

Buổi hòa nhạc của ca sĩ huyền thoại đã bán hết vé chỉ trong vài phút.

Legends about mythical creatures are popular in social storytelling.

Câu chuyện về sinh vật huyền bí rất phổ biến trong việc kể chuyện xã hội.

She became a legendary figure in the fashion industry.

Cô trở thành một huyền thoại trong ngành công nghiệp thời trang.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Legendary

Không có idiom phù hợp