Bản dịch của từ Legendary trong tiếng Việt
Legendary
Legendary (Adjective)
Được mô tả trong hoặc dựa trên truyền thuyết.
Described in or based on legends.
The legendary hero saved the village from destruction.
Người hùng huyền thoại đã cứu làng khỏi sự phá hủy.
Legends say the legendary dragon guarded the treasure for centuries.
Truyền thuyết kể rằng con rồng huyền thoại bảo vệ kho báu hàng thế kỷ.
Her legendary kindness touched the hearts of many people in town.
Tính tốt huyền thoại của cô ấy chạm đến trái tim của nhiều người trong thị trấn.
Đủ đáng chú ý để nổi tiếng; rất nổi tiếng.
Remarkable enough to be famous very well known.
The legendary singer's concert sold out in minutes.
Buổi hòa nhạc của ca sĩ huyền thoại đã bán hết vé chỉ trong vài phút.
Legends about mythical creatures are popular in social storytelling.
Câu chuyện về sinh vật huyền bí rất phổ biến trong việc kể chuyện xã hội.
She became a legendary figure in the fashion industry.
Cô trở thành một huyền thoại trong ngành công nghiệp thời trang.
Họ từ
Từ "legendary" dùng để chỉ những điều, nhân vật hoặc sự kiện nổi tiếng vì có tính chất kỳ ảo, được truyền tụng qua nhiều thế hệ. Trong tiếng Anh, "legendary" không có phiên bản khác biệt giữa Anh và Mỹ, vì vậy cả hai đều sử dụng cùng một hình thức viết và cách phát âm. Từ này thường được áp dụng để mô tả những nhân vật lịch sử, thần thoại hoặc những thành tựu xuất sắc trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ văn học đến thể thao.
Từ "legendary" xuất phát từ tiếng Latinh "legendarius", mang nghĩa là "thuộc về truyện cổ tích", có nguồn gốc từ động từ "legere", nghĩa là "đọc". Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện vào khoảng thế kỷ 14, liên quan đến các câu chuyện truyền tụng về các nhân vật hùng mạnh hoặc sự kiện nổi bật. Ngày nay, "legendary" được dùng để chỉ những điều được tôn vinh hoặc nổi bật trong văn hóa, thể hiện tính chất vượt thời gian và sự kính trọng.
Từ "legendary" có tần suất sử dụng khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi các ứng viên có thể miêu tả nhân vật, sự kiện lịch sử hoặc văn hóa nổi bật. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ những nhân vật hoặc hiện tượng có tầm ảnh hưởng lớn trong lĩnh vực giải trí, thể thao, hoặc văn học, khẳng định uy tín và sự nổi bật của chúng trong tâm trí công chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp