Bản dịch của từ Mid trong tiếng Việt
Mid
Mid (Adjective)
She organized a mid-week party for her coworkers.
Cô đã tổ chức một bữa tiệc giữa tuần cho đồng nghiệp của mình.
The mid-year evaluation highlighted his progress.
Đánh giá giữa năm cho thấy sự tiến bộ của anh ấy.
The mid-term break is a chance for students to relax.
Nghỉ giữa kỳ là cơ hội để học sinh thư giãn.
Dạng tính từ của Mid (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Mid Giữa | - | - |
Mid (Preposition)
Ở giữa.
In the middle of.
She arrived mid-meeting.
Cô ấy đến giữa cuộc họp.
He left mid-discussion.
Anh ấy rời đi giữa cuộc thảo luận.
They danced mid-party.
Họ khiêu vũ giữa bữa tiệc.
Từ "mid" là một từ tiếng Anh, thường được sử dụng như một tiền tố để chỉ vị trí trung gian hoặc khoảng giữa trong một dãy tên, thời gian hoặc không gian. Ví dụ, "midday" nghĩa là giữa ngày. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "mid" được sử dụng tương tự, nhưng một số từ kết hợp có thể sử dụng khác nhau. Chẳng hạn, "mid-term" trong ngữ cảnh học tập có thể ít phổ biến hơn ở Anh. Từ này thể hiện sự lược bỏ tiện lợi và tính chất cụ thể của yếu tố trung gian.
Từ "mid" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "midde", bắt nguồn từ nguyên âm Latin "medium", có nghĩa là "ở giữa". Trong ngữ cảnh hiện tại, "mid" được sử dụng để chỉ vị trí trung gian hoặc thời điểm giữa trong một khoảng không hay thời gian. Lịch sử phát triển của từ cho thấy sự chuyển biến từ khái niệm vật lý sang khái niệm trừu tượng, phản ánh sự linh hoạt trong việc xác định các trung điểm trong nhiều lĩnh vực, từ không gian đến thời gian.
Từ "mid" thường xuất hiện ở mức độ vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, "mid" thường được sử dụng để chỉ thời gian giữa hai mốc, như "mid-century" hay "mid-term". Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các thảo luận liên quan đến thời gian hoặc địa điểm, ví dụ như "mid-July". Ngoài ra, "mid" cũng phổ biến trong ngữ cảnh mô tả vị trí trung bình hoặc làm nổi bật một khoảng giữa trong nhiều lĩnh vực như kinh tế, thể thao và văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất