Bản dịch của từ Marble trong tiếng Việt
Marble
Marble (Noun)
Children in the social event played with marbles.
Trẻ em trong sự kiện xã hội chơi bi.
She collected marbles from different countries for her collection.
Cô ấy thu thập bi từ các quốc gia khác nhau cho bộ sưu tập của mình.
Một dạng đá vôi biến chất kết tinh cứng, thường có màu trắng với các đốm hoặc sọc màu, có thể được đánh bóng và được sử dụng trong điêu khắc và kiến trúc.
A hard crystalline metamorphic form of limestone, typically white with coloured mottlings or streaks, which may be polished and is used in sculpture and architecture.
The grand marble pillars in the museum impressed visitors.
Những cột trụ đá hoa cương lớn ở bảo tàng gây ấn tượng cho khách tham quan.
The luxurious mansion was adorned with exquisite marble statues.
Ngôi biệt thự sang trọng được trang trí bằng các tượng đá hoa cương tinh xảo.
Her marble was sharp, solving the complex social issue effortlessly.
Trí não của cô ấy sắc bén, giải quyết vấn đề xã hội phức tạp một cách dễ dàng.
The politician's marble helped him navigate the social dynamics successfully.
Trí não của chính trị gia giúp anh ấy điều hướng thành công động lực xã hội.
Kết hợp từ của Marble (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
In marble Trong suốt | The statue is carved in marble. Bức tượng được khắc trên đá hoa cương. |
Block of marble Khối đá hoa | The sculptor carved a block of marble into a beautiful statue. Người điêu khắc đã chạm khắc một khối đá cẩm thạch thành một bức tượng đẹp. |
Slab of marble Tấm đá cẩm thạch | The artist sculpted a slab of marble into a beautiful statue. Nghệ sĩ đã điêu khắc một tấm đá granite thành một bức tượng đẹp. |
Marble (Verb)
The artist marbled the walls of the gallery to impress visitors.
Nghệ sĩ đã làm mờ tường của phòng triển lãm để ấn tượng khách thăm.
She marbles her nails with a special technique for a unique look.
Cô ấy làm mờ móng với một kỹ thuật đặc biệt để có vẻ ngoại lệ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp