Bản dịch của từ Marble trong tiếng Việt

Marble

Noun [U/C] Verb

Marble (Noun)

mˈɑɹbl̩
mˈɑɹbl̩
01

Một quả bóng nhỏ bằng thủy tinh màu hoặc vật liệu tương tự dùng làm đồ chơi.

A small ball of coloured glass or similar material used as a toy.

Ví dụ

Children in the social event played with marbles.

Trẻ em trong sự kiện xã hội chơi bi.

She collected marbles from different countries for her collection.

Cô ấy thu thập bi từ các quốc gia khác nhau cho bộ sưu tập của mình.

The marble tournament drew a large crowd of spectators.

Giải đấu bi thu hút đông đảo khán giả.

02

Một dạng đá vôi biến chất kết tinh cứng, thường có màu trắng với các đốm hoặc sọc màu, có thể được đánh bóng và được sử dụng trong điêu khắc và kiến trúc.

A hard crystalline metamorphic form of limestone, typically white with coloured mottlings or streaks, which may be polished and is used in sculpture and architecture.

Ví dụ

The grand marble pillars in the museum impressed visitors.

Những cột trụ đá hoa cương lớn ở bảo tàng gây ấn tượng cho khách tham quan.

The luxurious mansion was adorned with exquisite marble statues.

Ngôi biệt thự sang trọng được trang trí bằng các tượng đá hoa cương tinh xảo.

The elegant marble floors in the ballroom gleamed under the chandeliers.

Những sàn nhà tinh tế bằng đá hoa cương trong phòng khiêu vũ lóng lánh dưới đèn chandelier.

03

Khả năng tinh thần của một người.

One's mental faculties.

Ví dụ

Her marble was sharp, solving the complex social issue effortlessly.

Trí não của cô ấy sắc bén, giải quyết vấn đề xã hội phức tạp một cách dễ dàng.

The politician's marble helped him navigate the social dynamics successfully.

Trí não của chính trị gia giúp anh ấy điều hướng thành công động lực xã hội.

His marble allowed him to understand the intricate social relationships deeply.

Trí não của anh ấy cho phép anh ấy hiểu sâu hơn về mối quan hệ xã hội phức tạp.

Dạng danh từ của Marble (Noun)

SingularPlural

Marble

Marbles

Kết hợp từ của Marble (Noun)

CollocationVí dụ

In marble

Trong suốt

The statue is carved in marble.

Bức tượng được khắc trên đá hoa cương.

Block of marble

Khối đá hoa

The sculptor carved a block of marble into a beautiful statue.

Người điêu khắc đã chạm khắc một khối đá cẩm thạch thành một bức tượng đẹp.

Slab of marble

Tấm đá cẩm thạch

The artist sculpted a slab of marble into a beautiful statue.

Nghệ sĩ đã điêu khắc một tấm đá granite thành một bức tượng đẹp.

Marble (Verb)

mˈɑɹbl̩
mˈɑɹbl̩
01

Vết hoặc vệt (thứ gì đó) sao cho trông giống như đá cẩm thạch.

Stain or streak (something) so that it looks like marble.

Ví dụ

The artist marbled the walls of the gallery to impress visitors.

Nghệ sĩ đã làm mờ tường của phòng triển lãm để ấn tượng khách thăm.

She marbles her nails with a special technique for a unique look.

Cô ấy làm mờ móng với một kỹ thuật đặc biệt để có vẻ ngoại lệ.

The designer marbles clothing to create a luxurious appearance for clients.

Nhà thiết kế làm mờ quần áo để tạo ra diện mạo sang trọng cho khách hàng.

Dạng động từ của Marble (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Marble

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Marbled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Marbled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Marbles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Marbling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Marble cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Marble

Không có idiom phù hợp