Bản dịch của từ Metamorphic trong tiếng Việt
Metamorphic
Metamorphic (Adjective)
Của hoặc được đánh dấu bằng sự biến thái.
Of or marked by metamorphosis.
Her metamorphic journey from shy to confident impressed the examiners.
Hành trình biến đổi của cô ấy từ nhút nhát thành tự tin ấn tượng các giám khảo.
Not everyone is able to undergo such a positive metamorphic change.
Không phải ai cũng có thể trải qua một sự thay đổi biến đổi tích cực như vậy.
Has your friend experienced a metamorphic shift in their personality recently?
Bạn có nhận ra sự thay đổi biến đổi trong tính cách của bạn bè gần đây không?
Biểu thị hoặc liên quan đến đá đã trải qua quá trình biến đổi bởi nhiệt, áp suất hoặc các tác nhân tự nhiên khác, ví dụ: trong sự gấp nếp của địa tầng hoặc sự xâm nhập gần đó của đá lửa.
Denoting or relating to rock that has undergone transformation by heat pressure or other natural agencies eg in the folding of strata or the nearby intrusion of igneous rocks.
Metamorphic rocks are formed under intense heat and pressure.
Đá biến chất được hình thành dưới nhiệt độ và áp suất mạnh mẽ.
Not all rocks in the area are metamorphic; some remain sedimentary.
Không phải tất cả các tảng đá trong khu vực đều là đá biến chất; một số vẫn còn là đá trầm tích.
Are metamorphic rocks more resistant to weathering compared to other types?
Liệu đá biến chất có chịu được thời tiết hơn so với các loại khác không?
Họ từ
Từ "metamorphic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "metamorphosis", có nghĩa là biến đổi hình dạng. Trong địa chất, nó chỉ loại đá được hình thành từ đá mẹ do tác động của áp suất và nhiệt độ, dẫn đến sự thay đổi về đặc điểm vật lý và hóa học. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "metamorphic" tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm, viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giáo dục, từ này thường được dùng để chỉ sự chuyển đổi trong quá trình học tập và phát triển cá nhân.
Từ "metamorphic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "metamorphosis", có nghĩa là "thay đổi hình dạng". Tiền tố "meta" chỉ sự chuyển đổi và "morphê" có nghĩa là hình dạng. Từ này được mượn vào tiếng Latin dưới dạng "metamorpha", từ đó hình thành thuật ngữ trong địa chất để mô tả các loại đá hình thành từ sự biến đổi hóa học và vật lý. Ý nghĩa hiện tại của từ gắn liền với sự chuyển hóa và thích nghi trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "metamorphic" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi nội dung có thể hạn chế trong các chủ đề khoa học hoặc địa chất. Trong phần nghe và đọc, từ này có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến địa chất học và quá trình biến đổi đá. Về mặt chung, "metamorphic" thường được sử dụng trong các bài giảng khoa học, tài liệu nghiên cứu địa chất, và trong các cuộc thảo luận về quá trình địa lý tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp