Bản dịch của từ Undergone trong tiếng Việt
Undergone
Undergone (Verb)
Phân từ quá khứ của trải qua.
Past participle of undergo.
Many people have undergone significant changes after experiencing hardships.
Nhiều người đã trải qua những thay đổi đáng kể sau khi trải qua khó khăn.
She has undergone intensive therapy to overcome her social anxiety.
Cô ấy đã trải qua liệu pháp chuyên sâu để vượt qua chứng lo âu xã hội của mình.
The community has undergone a transformation due to urban development projects.
Cộng đồng đã trải qua một sự thay đổi do các dự án phát triển đô thị.
Dạng động từ của Undergone (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Undergo |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Underwent |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Undergone |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Undergoes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Undergoing |
Họ từ
Từ "undergone" là dạng quá khứ của động từ "undergo", có nghĩa là trải qua hoặc chịu đựng một quá trình, sự thay đổi hoặc một trải nghiệm nào đó. Trong tiếng Anh, "undergone" thường được sử dụng trong ngữ cảnh y khoa (như phẫu thuật) hoặc thay đổi trạng thái (như cải cách). Không có sự khác biệt đáng kể về sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho từ này. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, nhưng ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng của từ này vẫn giữ nguyên.
Từ "undergone" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "undergang", kết hợp giữa tiền tố "under-" có nghĩa là "dưới" và động từ "go" (đi). Ban đầu, thuật ngữ này biểu thị việc trải qua một quá trình hay trạng thái nào đó, thường liên quan đến sự thay đổi hoặc chịu đựng một điều gì không mong muốn. Theo thời gian, "undergone" đã được sử dụng để chỉ rõ những trải nghiệm hay tình huống mà một cá nhân hoặc vật thể đã tiếp nhận, góp phần làm phong phú thêm ý nghĩa hiện tại của nó.
Từ "undergone" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở phần 2 của Listening và Reading, với tần suất trung bình. Trong Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng để mô tả các quá trình, biến đổi hoặc trải nghiệm mà một đối tượng đã trải qua. Ngữ cảnh phổ biến bao gồm y học (đề cập đến các phẫu thuật), giáo dục (quá trình học tập), và môi trường (biến đổi khí hậu). Từ này thể hiện một quá trình chuyển tiếp quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp