Bản dịch của từ Undergone trong tiếng Việt

Undergone

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Undergone (Verb)

ˌʌndɚgˈɔn
ˌʌndɚgˈɔn
01

Phân từ quá khứ của trải qua.

Past participle of undergo.

Ví dụ

Many people have undergone significant changes after experiencing hardships.

Nhiều người đã trải qua những thay đổi đáng kể sau khi trải qua khó khăn.

She has undergone intensive therapy to overcome her social anxiety.

Cô ấy đã trải qua liệu pháp chuyên sâu để vượt qua chứng lo âu xã hội của mình.

The community has undergone a transformation due to urban development projects.

Cộng đồng đã trải qua một sự thay đổi do các dự án phát triển đô thị.

Dạng động từ của Undergone (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Undergo

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Underwent

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Undergone

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Undergoes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Undergoing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Undergone cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 5/3/2016
[...] Families at present have two main differences compared to the past [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 5/3/2016
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/11/2021
[...] Overall, this riverside city has significant changes, especially in terms of its residential zoning, landscape, and local transport infrastructure [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/11/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021
[...] Overall, the building has several changes internally, with the addition of several new rooms and facilities, and access for the disabled [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/08/2021
[...] Ten years later, the primary school had a renovation with the addition of several new buildings to accommodate a secondary school [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/08/2021

Idiom with Undergone

Không có idiom phù hợp