Bản dịch của từ Undergone trong tiếng Việt

Undergone

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Undergone(Verb)

ˌʌndɚgˈɔn
ˌʌndɚgˈɔn
01

Phân từ quá khứ của trải qua.

Past participle of undergo.

Ví dụ

Dạng động từ của Undergone (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Undergo

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Underwent

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Undergone

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Undergoes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Undergoing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ