Bản dịch của từ Transformation trong tiếng Việt
Transformation
Transformation (Noun)
Một sự thay đổi rõ rệt về hình thức, tính chất hoặc diện mạo.
A marked change in form nature or appearance.
The transformation of the town from rural to urban was rapid.
Sự biến đổi của thị trấn từ nông thôn thành đô thị diễn ra nhanh chóng.
The transformation of traditional customs due to globalization is evident.
Sự biến đổi của phong tục truyền thống do toàn cầu hóa rõ ràng.
The transformation of communication through technology has connected people worldwide.
Sự biến đổi của giao tiếp thông qua công nghệ đã kết nối mọi người trên toàn thế giới.
Social media has brought a transformation in how we communicate.
Mạng xã hội đã mang lại sự biến đổi trong cách chúng ta giao tiếp.
Not everyone is comfortable with the transformations happening in society.
Không phải ai cũng thoải mái với sự biến đổi đang diễn ra trong xã hội.
Sự thay đổi di truyền của một tế bào bằng cách đưa dna ngoại lai vào, đặc biệt là bởi một plasmid.
The genetic alteration of a cell by introduction of extraneous dna especially by a plasmid.
Transformation plays a crucial role in genetic research for IELTS.
Biến đổi đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu gen cho IELTS.
Not understanding transformation can hinder progress in IELTS biology essays.
Không hiểu biến đổi có thể làm trì hoãn tiến triển trong bài luận sinh học IELTS.
Is transformation a common topic in IELTS speaking tests about genetics?
Biến đổi có phải là một chủ đề phổ biến trong các bài kiểm tra nói IELTS về di truyền không?
The transformation of passive voice to active voice is essential.
Sự biến đổi từ giọng bị động sang giọng chủ động là quan trọng.
Not understanding transformation rules can impact your IELTS score negatively.
Không hiểu rõ các quy tắc biến đổi có thể ảnh hưởng xấu tới điểm IELTS của bạn.
Do you know how to apply transformation techniques effectively in writing?
Bạn có biết cách áp dụng kỹ thuật biến đổi một cách hiệu quả khi viết không?
Education is a key transformation in improving society's well-being.
Giáo dục là một quá trình chuyển đổi quan trọng trong cải thiện sức khỏe xã hội.
Lack of transformation in healthcare can hinder social progress significantly.
Thiếu sự chuyển đổi trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe có thể ngăn cản tiến bộ xã hội một cách đáng kể.
How can we ensure a successful transformation in community development?
Làm thế nào chúng ta có thể đảm bảo một quá trình chuyển đổi thành công trong phát triển cộng đồng?
Dạng danh từ của Transformation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Transformation | Transformations |
Kết hợp từ của Transformation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Series of transformations Dãy các biến đổi | A series of transformations can lead to positive social changes. Một loạt các biến đổi có thể dẫn đến các thay đổi xã hội tích cực. |
A/the process of transformation Quá trình biến đổi | The process of transformation can lead to positive social changes. Quá trình biến đổi có thể dẫn đến những thay đổi xã hội tích cực. |
Họ từ
Từ "transformation" có nghĩa là sự biến đổi, chuyển đổi hoặc thay đổi một trạng thái, hình thức, hoặc cấu trúc sang trạng thái khác. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực như khoa học, công nghệ, và nghệ thuật. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "transformation" với cùng ý nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, cách diễn đạt và mức độ sử dụng có thể khác nhau, nhưng không làm thay đổi bản chất của từ này.
Từ “transformation” có nguồn gốc từ tiếng Latin “transformatio”, trong đó “trans” nghĩa là “qua”, “bên kia” và “formatio” có nghĩa là “hình thức” hoặc “cấu trúc”. Thuật ngữ này từng được sử dụng trong các lĩnh vực tôn giáo và triết học để chỉ sự biến đổi tinh thần. Hiện nay, “transformation” được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như khoa học, công nghệ và phát triển cá nhân, phản ánh quá trình thay đổi từ một trạng thái sang trạng thái khác.
Từ "transformation" xuất hiện khá thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi người thi cần mô tả, phân tích và so sánh những sự thay đổi. Trong phần Reading, từ này thường xuất hiện trong các văn bản khoa học hoặc xã hội liên quan đến tiến bộ công nghệ, biến đổi khí hậu hay sự phát triển cá nhân. Ngoài ra, "transformation" cũng được sử dụng trong các bối cảnh như quản lý doanh nghiệp, khoa học sinh học và tâm lý học để mô tả quá trình chuyển đổi hoặc tái cấu trúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp