Bản dịch của từ Plasmid trong tiếng Việt

Plasmid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plasmid (Noun)

01

Một cấu trúc di truyền trong tế bào có thể sao chép độc lập với nhiễm sắc thể, điển hình là một chuỗi dna tròn nhỏ trong tế bào chất của vi khuẩn hoặc động vật nguyên sinh.

A genetic structure in a cell that can replicate independently of the chromosomes typically a small circular dna strand in the cytoplasm of a bacterium or protozoan.

Ví dụ

Researchers found a plasmid in bacteria that helps them resist antibiotics.

Các nhà nghiên cứu đã tìm thấy một plasmid trong vi khuẩn giúp chúng kháng kháng sinh.

Many students do not understand the role of plasmid in genetic engineering.

Nhiều sinh viên không hiểu vai trò của plasmid trong kỹ thuật di truyền.

Is the plasmid used in the study by Dr. Smith effective?

Plasmid được sử dụng trong nghiên cứu của tiến sĩ Smith có hiệu quả không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Plasmid cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plasmid

Không có idiom phù hợp