Bản dịch của từ Cytoplasm trong tiếng Việt
Cytoplasm
Noun [U/C]
Cytoplasm (Noun)
sˈaɪtəplæzəm
sˈaɪtəplæzəm
Ví dụ
Cytoplasm helps cells communicate during social interactions in groups.
Cytoplasm giúp các tế bào giao tiếp trong các tương tác xã hội.
The cytoplasm does not control social behavior in living organisms.
Cytoplasm không kiểm soát hành vi xã hội ở các sinh vật sống.
How does cytoplasm affect social behavior in animals like dolphins?
Cytoplasm ảnh hưởng như thế nào đến hành vi xã hội ở động vật như cá heo?
Dạng danh từ của Cytoplasm (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cytoplasm | - |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cytoplasm
Không có idiom phù hợp