Bản dịch của từ Cytoplasm trong tiếng Việt
Cytoplasm
Cytoplasm (Noun)
Cytoplasm helps cells communicate during social interactions in groups.
Cytoplasm giúp các tế bào giao tiếp trong các tương tác xã hội.
The cytoplasm does not control social behavior in living organisms.
Cytoplasm không kiểm soát hành vi xã hội ở các sinh vật sống.
How does cytoplasm affect social behavior in animals like dolphins?
Cytoplasm ảnh hưởng như thế nào đến hành vi xã hội ở động vật như cá heo?
Dạng danh từ của Cytoplasm (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cytoplasm | - |
Họ từ
Cytoplasm là một thuật ngữ sinh học chỉ chất lỏng và các cấu trúc nằm giữa màng tế bào và nhân tế bào. Chất này chứa các cơ quan tế bào (organelles) và tham gia vào nhiều quá trình sinh lý như chuyển hóa và vận chuyển chất. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng nhất quán giữa British và American English mà không có sự khác biệt về cách phát âm hoặc nghĩa. Cytoplasm được phát âm là /ˈsaɪtəʊplæzəm/ trong cả hai biến thể.
Từ "cytoplasm" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với tiền tố "cyto-" xuất phát từ "kytos" có nghĩa là "tế bào", và hậu tố "-plasm" từ "plasma", nghĩa là "hình thức" hoặc "mô". Được sử dụng lần đầu trong thế kỷ 19, "cytoplasm" chỉ phần chất lỏng bên trong tế bào, nơi chứa các bào quan. Ngày nay, từ này không chỉ mô tả môi trường bên trong tế bào mà còn thể hiện vai trò quan trọng của nó trong các quá trình sinh học diễn ra trong tế bào.
Từ "cytoplasm" (tế bào chất) ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Listening và Reading, nơi có thể có nội dung liên quan đến sinh học. Trong phần Writing và Speaking, từ này ít được dùng do chủ đề không phổ biến. Tuy nhiên, tế bào chất là một thuật ngữ quan trọng trong sinh học, thường được sử dụng trong các thảo luận về cấu trúc tế bào, chức năng sinh học và quá trình trao đổi chất trong tế bào.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp