Bản dịch của từ Protoplasm trong tiếng Việt

Protoplasm

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Protoplasm (Noun)

pɹˈoʊtəplæzəm
pɹˈoʊtəplæzəm
01

Vật liệu không màu bao gồm phần sống của tế bào, bao gồm tế bào chất, nhân và các bào quan khác.

The colourless material comprising the living part of a cell including the cytoplasm nucleus and other organelles.

Ví dụ

Protoplasm is essential for cell function in all living organisms.

Protoplasm là cần thiết cho chức năng tế bào trong tất cả sinh vật sống.

Protoplasm does not contain any color, making it hard to see.

Protoplasm không chứa màu sắc nào, khiến nó khó nhìn thấy.

Is protoplasm present in all types of social organisms?

Protoplasm có mặt trong tất cả các loại sinh vật xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Protoplasm cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Protoplasm

Không có idiom phù hợp