Bản dịch của từ Replicate trong tiếng Việt
Replicate
Replicate (Adjective)
The replicated data was used for research purposes.
Dữ liệu nhân bản được sử dụng cho mục đích nghiên cứu.
She created a replicated version of the original painting.
Cô ấy tạo ra một phiên bản nhân bản của bức tranh gốc.
The replicated experiment yielded similar results as the initial one.
Thí nghiệm nhân bản mang lại kết quả tương tự như thí nghiệm ban đầu.
Replicate (Noun)
Her singing was beautiful, hitting the high replicate effortlessly.
Giọng hát của cô ấy rất đẹp, đạt tới replicate cao một cách dễ dàng.
The singer's voice resonated with the low replicate, captivating the audience.
Giọng ca của ca sĩ vang vọng với replicate thấp, cuốn hút khán giả.
The musician's performance included a perfect replicate that amazed everyone.
Màn trình diễn của nhạc sĩ bao gồm một replicate hoàn hảo khiến ai cũng ngạc nhiên.
The museum displayed a replicate of the famous painting.
Bảo tàng trưng bày một bản sao của bức tranh nổi tiếng.
She bought a replicate of the designer handbag at the market.
Cô ấy đã mua một bản sao của chiếc túi xách thương hiệu ở chợ.
The company produced a replicate of the original product for testing.
Công ty sản xuất một bản sao của sản phẩm gốc để kiểm tra.
Replicate (Verb)
Scientists aim to replicate the study's results for validation.
Nhà khoa học nhằm mục tiêu sao chép kết quả nghiên cứu để xác thực.
The artist wants to replicate the famous painting with precision.
Nghệ sĩ muốn sao chép bức tranh nổi tiếng một cách chính xác.
It is challenging to replicate the success of the previous event.
Việc sao chép thành công của sự kiện trước đó là một thách thức.
Dạng động từ của Replicate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Replicate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Replicated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Replicated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Replicates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Replicating |
Họ từ
Từ "replicate" có nghĩa là tái tạo hoặc sao chép một đối tượng hoặc kết quả, thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và nghiên cứu để mô tả quá trình xác minh hoặc lặp lại thí nghiệm. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cấu trúc hay cách sử dụng, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác chút ít. "Replicate" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như nghiên cứu, kỹ thuật, và nghệ thuật.
Từ "replicate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "replicare", có nghĩa là "gấp lại", "lặp lại". Trong ngữ cảnh khoa học, từ này diễn tả quá trình sao chép hoặc nhân bản, đặc biệt trong sinh học và công nghệ thông tin. Từ những thập kỷ gần đây, "replicate" đã trở thành một thuật ngữ phổ biến trong nghiên cứu, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xác thực và lặp lại các thí nghiệm để đảm bảo độ tin cậy và chính xác của kết quả.
Từ "replicate" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Reading, nơi mà các thí sinh thường cần thể hiện khả năng diễn đạt và phân tích thông tin. Trong ngữ cảnh học thuật, "replicate" thường được sử dụng để chỉ việc sao chép thí nghiệm hoặc nghiên cứu nhằm xác nhận kết quả. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các tình huống liên quan đến công nghệ và sản xuất, nơi việc nhân bản sản phẩm là phổ biến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp