Bản dịch của từ Replicate trong tiếng Việt

Replicate

Adjective Noun [U/C] Verb

Replicate (Adjective)

ɹˈɛpləkɪt
ɹˈɛpləkˌeit
01

Về bản chất của một bản sao.

Of the nature of a copy.

Ví dụ

The replicated data was used for research purposes.

Dữ liệu nhân bản được sử dụng cho mục đích nghiên cứu.

She created a replicated version of the original painting.

Cô ấy tạo ra một phiên bản nhân bản của bức tranh gốc.

The replicated experiment yielded similar results as the initial one.

Thí nghiệm nhân bản mang lại kết quả tương tự như thí nghiệm ban đầu.

Replicate (Noun)

ɹˈɛpləkɪt
ɹˈɛpləkˌeit
01

Một âm cao hơn hoặc thấp hơn một hoặc nhiều quãng tám so với âm đã cho.

A tone one or more octaves above or below the given tone.

Ví dụ

Her singing was beautiful, hitting the high replicate effortlessly.

Giọng hát của cô ấy rất đẹp, đạt tới replicate cao một cách dễ dàng.

The singer's voice resonated with the low replicate, captivating the audience.

Giọng ca của ca sĩ vang vọng với replicate thấp, cuốn hút khán giả.

The musician's performance included a perfect replicate that amazed everyone.

Màn trình diễn của nhạc sĩ bao gồm một replicate hoàn hảo khiến ai cũng ngạc nhiên.

02

Bản sao gần đúng hoặc chính xác; một bản sao.

A close or exact copy; a replica.

Ví dụ

The museum displayed a replicate of the famous painting.

Bảo tàng trưng bày một bản sao của bức tranh nổi tiếng.

She bought a replicate of the designer handbag at the market.

Cô ấy đã mua một bản sao của chiếc túi xách thương hiệu ở chợ.

The company produced a replicate of the original product for testing.

Công ty sản xuất một bản sao của sản phẩm gốc để kiểm tra.

Replicate (Verb)

ɹˈɛpləkɪt
ɹˈɛpləkˌeit
01

Tạo một bản sao chính xác của; tái sản xuất.

Make an exact copy of; reproduce.

Ví dụ

Scientists aim to replicate the study's results for validation.

Nhà khoa học nhằm mục tiêu sao chép kết quả nghiên cứu để xác thực.

The artist wants to replicate the famous painting with precision.

Nghệ sĩ muốn sao chép bức tranh nổi tiếng một cách chính xác.

It is challenging to replicate the success of the previous event.

Việc sao chép thành công của sự kiện trước đó là một thách thức.

Dạng động từ của Replicate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Replicate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Replicated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Replicated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Replicates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Replicating

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Replicate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/11/2023
[...] The personal touch and uniqueness of handwritten text also hold sentimental value, which digital writing cannot [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/11/2023
Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] There's something about the energy and excitement of a live performance that cannot be in a recording [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]

Idiom with Replicate

Không có idiom phù hợp