Bản dịch của từ Replicate trong tiếng Việt

Replicate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Replicate(Verb)

rˈɛplɪkˌeɪt
ˈrɛpɫəˌkeɪt
01

Lặp lại hoặc sao chép, đặc biệt là trong môi trường phòng thí nghiệm.

To repeat or duplicate especially in a laboratory setting

Ví dụ
02

Để tự tái tạo và sinh sản.

To selfreplicate to reproduce itself

Ví dụ
03

Để tạo ra một bản sao chính xác

To make an exact copy of reproduce

Ví dụ