Bản dịch của từ Bacterium trong tiếng Việt

Bacterium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bacterium (Noun)

bæktˈiɹiəm
bæktˈɪɹiəm
01

Là thành viên của một nhóm lớn các vi sinh vật đơn bào có thành tế bào nhưng thiếu các bào quan và nhân có tổ chức, bao gồm một số vi sinh vật có thể gây bệnh.

A member of a large group of unicellular microorganisms which have cell walls but lack organelles and an organized nucleus, including some which can cause disease.

Ví dụ

The bacterium responsible for the recent outbreak was identified.

Vi khuẩn gây ra đợt bùng phát gần đây đã được xác định.

Scientists are studying the behavior of this bacterium in different environments.

Các nhà khoa học đang nghiên cứu hành vi của vi khuẩn này trong các môi trường khác nhau.

A bacterium found in contaminated water sources can lead to illness.

Một loại vi khuẩn được tìm thấy trong nguồn nước bị ô nhiễm có thể dẫn đến bệnh tật.

Dạng danh từ của Bacterium (Noun)

SingularPlural

Bacterium

Bacteria

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bacterium cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
[...] In the next phase, plastic pieces are submersed in a specially made cleaning solution to eliminate and impurities before being turned into pellets by a pelletizer [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021

Idiom with Bacterium

Không có idiom phù hợp