Bản dịch của từ Bacterium trong tiếng Việt

Bacterium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bacterium(Noun)

bæktˈiəriəm
bækˈtɪriəm
01

Một loại vi khuẩn có thể sinh sản vô tính thông qua quá trình phân chia nhị phân, dẫn đến việc tạo ra hai tế bào giống hệt nhau.

A bacterium can reproduce asexually through binary fission resulting in the creation of two identical cells

Ví dụ
02

Một thành viên của nhóm lớn các vi sinh vật đơn bào có hình dáng đa dạng và có thể thể hiện nhiều quá trình chuyển hóa khác nhau.

A member of a large group of unicellular microorganisms that have diverse shapes and can exhibit various metabolic processes

Ví dụ
03

Một sinh vật đơn bào vi mô có thể được tìm thấy trong nhiều môi trường khác nhau và có thể mang lại lợi ích hoặc gây hại cho các sinh vật sống khác.

A singlecelled microscopic organism that can be found in various environments and can be beneficial or harmful to other living beings

Ví dụ