Bản dịch của từ Folding trong tiếng Việt
Folding
Folding (Adjective)
Folding tables are convenient for small gatherings in social events.
Bàn gấp rất tiện lợi cho các buổi tụ tập nhỏ trong các sự kiện xã hội.
Not everyone likes the idea of using folding chairs at social functions.
Không phải ai cũng thích ý tưởng sử dụng ghế gấp tại các chức năng xã hội.
Are folding screens commonly used as room dividers in social gatherings?
Màn gấp có phổ biến được sử dụng làm bức tường ngăn trong các buổi tụ tập xã hội không?
Họ từ
Từ "folding" trong tiếng Anh chỉ hành động gập lại, tạo thành nếp hoặc cấu trúc mới từ một vật thể, thường là giấy hoặc vải. Trong ngữ cảnh thiết kế và nghệ thuật, "folding" có thể đề cập đến các kỹ thuật tạo hình như origami. Tính từ "folded" cũng xuất hiện trong ngữ pháp, tạo thành các cụm từ như "folded paper". Ở Anh và Mỹ, cách phát âm dù có chút khác biệt nhưng không làm thay đổi nghĩa. Từ này thường được sử dụng trong cả văn viết và văn nói.
Từ "folding" xuất phát từ gốc Latin "plicare", có nghĩa là "gấp lại" hoặc "uốn lại". Hình thức của từ này trong tiếng Anh đã phát triển từ giữa thế kỷ 14, thông qua tiếng Trung cổ "folden", biểu thị hành động gập, uốn hoặc làm nhỏ lại một vật thể. Ngày nay, "folding" không chỉ đề cập đến hành động gấp mà còn được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như thiết kế, nghệ thuật và kỹ thuật, thể hiện sự linh hoạt và sáng tạo trong cấu trúc và hình thức.
Từ "folding" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi mà các tình huống liên quan đến nghệ thuật, thủ công, hay thiết kế đồ họa thường được khai thác. Trong phần Writing và Speaking, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề về tổ chức, sắp xếp tài liệu hoặc mô tả quá trình. Ngoài ra, "folding" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh kỹ thuật như gập giấy (origami) hoặc thành phẩm trong sản xuất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp