Bản dịch của từ Stain trong tiếng Việt

Stain

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stain(Verb)

stˈein
stˈein
01

Đánh dấu hoặc đổi màu bằng vật gì đó không dễ xóa bỏ.

Mark or discolour with something that is not easily removed.

Ví dụ
02

Tạo màu (vật liệu hoặc vật thể) bằng cách sử dụng thuốc nhuộm hoặc hóa chất thẩm thấu.

Colour (a material or object) by applying a penetrative dye or chemical.

Ví dụ

Dạng động từ của Stain (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Stain

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Stained

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Stained

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Stains

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Staining

Stain(Noun)

stˈein
stˈein
01

Một mảng màu hoặc vết bẩn khó loại bỏ.

A coloured patch or dirty mark that is difficult to remove.

Ví dụ
02

Thuốc nhuộm hoặc hóa chất thẩm thấu được sử dụng để tạo màu cho vật liệu hoặc vật thể.

A penetrative dye or chemical used in colouring a material or object.

Ví dụ

Dạng danh từ của Stain (Noun)

SingularPlural

Stain

Stains

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ