Bản dịch của từ Stain trong tiếng Việt
Stain
Stain (Noun)
The stain on her reputation was hard to erase.
Vết nhơ trên danh tiếng của cô ấy khó mà xóa bỏ.
The scandal left a stain on the politician's career.
Vụ bê bối để lại một vết nhơ trên sự nghiệp của chính trị gia.
The stain on her dress was from the spilled wine.
Vết ố trên chiếc váy của cô ấy là do rượu tràn.
He tried to remove the stain with a special cleaning solution.
Anh ấy đã cố gỡ bỏ vết ố bằng dung dịch làm sạch đặc biệt.
Kết hợp từ của Stain (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Stain on Vết nước trên | The scandal left a stain on her reputation. Vụ bê bối để lại vết nhơ trên danh tiếng của cô ấy. |
Stain (Verb)
The scandal could stain his reputation in the community.
Vụ bê bối có thể làm nhoè dần danh tiếng của anh ấy trong cộng đồng.
One mistake shouldn't stain her chances of getting elected as president.
Một lỗi không nên ảnh hưởng đến cơ hội của cô ấy trở thành tổng thống.
The spilled coffee stained the white tablecloth.
Cafe bị tràn làm vấy bẩn tấm khăn trải bàn trắng.
The ink stain on the document made it illegible.
Vết mực trên tài liệu khiến nó không đọc được.
Kết hợp từ của Stain (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be heavily stained Bị nhiễm bẩn nặng | The reputation of the company was heavily stained by the scandal. Danh tiếng của công ty bị nhiều vết ố do vụ bê bối. |
Stain something green Làm vết ố màu xanh | The grass stains something green, symbolizing nature's influence on society. Cỏ làm mất màu xanh, tượng trưng cho ảnh hưởng của thiên nhiên đối với xã hội. |
Be slightly stained Bị nhẹ bẩn | Her white shirt was slightly stained after the picnic. Chiếc áo trắng của cô ấy bị nhẹ bẩn sau bữa dã ngoại. |
Be badly stained Bị nát bét | Her reputation in the community was badly stained after the scandal. Danh tiếng của cô trong cộng đồng bị nhiễm bẩn sau vụ scandal. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp