Bản dịch của từ Stain trong tiếng Việt

Stain

Noun [U/C]Verb

Stain (Noun)

stˈein
stˈein
01

Một mảng màu hoặc vết bẩn khó loại bỏ.

A coloured patch or dirty mark that is difficult to remove.

Ví dụ

The stain on her reputation was hard to erase.

Vết nhơ trên danh tiếng của cô ấy khó mà xóa bỏ.

The scandal left a stain on the politician's career.

Vụ bê bối để lại một vết nhơ trên sự nghiệp của chính trị gia.

02

Thuốc nhuộm hoặc hóa chất thẩm thấu được sử dụng để tạo màu cho vật liệu hoặc vật thể.

A penetrative dye or chemical used in colouring a material or object.

Ví dụ

The stain on her dress was from the spilled wine.

Vết ố trên chiếc váy của cô ấy là do rượu tràn.

He tried to remove the stain with a special cleaning solution.

Anh ấy đã cố gỡ bỏ vết ố bằng dung dịch làm sạch đặc biệt.

Kết hợp từ của Stain (Noun)

CollocationVí dụ

Stain on

Vết nước trên

The scandal left a stain on her reputation.

Vụ bê bối để lại vết nhơ trên danh tiếng của cô ấy.

Stain (Verb)

stˈein
stˈein
01

Đánh dấu hoặc đổi màu bằng vật gì đó không dễ xóa bỏ.

Mark or discolour with something that is not easily removed.

Ví dụ

The scandal could stain his reputation in the community.

Vụ bê bối có thể làm nhoè dần danh tiếng của anh ấy trong cộng đồng.

One mistake shouldn't stain her chances of getting elected as president.

Một lỗi không nên ảnh hưởng đến cơ hội của cô ấy trở thành tổng thống.

02

Tạo màu (vật liệu hoặc vật thể) bằng cách sử dụng thuốc nhuộm hoặc hóa chất thẩm thấu.

Colour (a material or object) by applying a penetrative dye or chemical.

Ví dụ

The spilled coffee stained the white tablecloth.

Cafe bị tràn làm vấy bẩn tấm khăn trải bàn trắng.

The ink stain on the document made it illegible.

Vết mực trên tài liệu khiến nó không đọc được.

Kết hợp từ của Stain (Verb)

CollocationVí dụ

Be heavily stained

Bị nhiễm bẩn nặng

The reputation of the company was heavily stained by the scandal.

Danh tiếng của công ty bị nhiều vết ố do vụ bê bối.

Stain something green

Làm vết ố màu xanh

The grass stains something green, symbolizing nature's influence on society.

Cỏ làm mất màu xanh, tượng trưng cho ảnh hưởng của thiên nhiên đối với xã hội.

Be slightly stained

Bị nhẹ bẩn

Her white shirt was slightly stained after the picnic.

Chiếc áo trắng của cô ấy bị nhẹ bẩn sau bữa dã ngoại.

Be badly stained

Bị nát bét

Her reputation in the community was badly stained after the scandal.

Danh tiếng của cô trong cộng đồng bị nhiễm bẩn sau vụ scandal.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stain

Không có idiom phù hợp