Bản dịch của từ Stain trong tiếng Việt
Stain

Stain (Noun)
The stain on her reputation was hard to erase.
Vết nhơ trên danh tiếng của cô ấy khó mà xóa bỏ.
The scandal left a stain on the politician's career.
Vụ bê bối để lại một vết nhơ trên sự nghiệp của chính trị gia.
The stain on his character prevented him from getting hired.
Vết nhơ trên tính cách của anh ấy ngăn cản anh ấy được tuyển dụng.
The stain on her dress was from the spilled wine.
Vết ố trên chiếc váy của cô ấy là do rượu tràn.
He tried to remove the stain with a special cleaning solution.
Anh ấy đã cố gỡ bỏ vết ố bằng dung dịch làm sạch đặc biệt.
The stain on the document made it difficult to read.
Vết ố trên tài liệu làm cho việc đọc trở nên khó khăn.
Dạng danh từ của Stain (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Stain | Stains |
Kết hợp từ của Stain (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Coffee stain Vết cà phê | The coffee stain on the table ruined our meeting at starbucks. Vết cà phê trên bàn đã làm hỏng cuộc họp của chúng tôi ở starbucks. |
Grease stain Vết bẩn dầu mỡ | The grease stain on the tablecloth was noticeable during the dinner party. Vết dầu trên khăn trải bàn rất dễ thấy trong bữa tiệc tối. |
Port wine stain Dấu vết rượu vang | The child has a noticeable port wine stain on his cheek. Cậu bé có một vết bớt màu rượu vang trên má. |
Ink stain Vết mực | The ink stain on my shirt ruined my presentation at the meeting. Vết mực trên áo sơ mi của tôi đã làm hỏng bài thuyết trình. |
Dark stain Vết bẩn tối màu | The dark stain on the community's reputation affected local businesses negatively. Vết bẩn tối trên danh tiếng cộng đồng ảnh hưởng tiêu cực đến doanh nghiệp địa phương. |