Bản dịch của từ Penetrative trong tiếng Việt
Penetrative
Penetrative (Adjective)
Her penetrative analysis of social issues impressed the audience.
Phân tích sâu sắc về vấn đề xã hội của cô ấn tượng khán giả.
The researcher's penetrative questions revealed hidden truths about society.
Những câu hỏi sâu sắc của nhà nghiên cứu tiết lộ sự thật ẩn giấu về xã hội.
Her penetrative gaze made everyone uncomfortable.
Ánh nhìn sâu xuyên của cô ấy làm cho mọi người không thoải mái.
The penetrative questions revealed hidden truths about the society.
Những câu hỏi sâu xuyên đã phơi bày những sự thật ẩn giấu về xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp