Bản dịch của từ Penetrative trong tiếng Việt
Penetrative

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Tính từ "penetrative" có nghĩa là có khả năng thâm nhập, đi sâu vào một vấn đề hoặc đối tượng. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả khả năng quan sát sâu sắc hoặc phân tích kỹ lưỡng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và phổ biến trong cả hai dạng viết và nói. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "penetrative" có thể mang nghĩa tiêu cực, liên quan đến sự xâm phạm hoặc xâm lấn.
Từ "penetrative" xuất phát từ gốc Latin "penetrare", có nghĩa là "thâm nhập" hoặc "xuyên qua". Thời kỳ đầu, từ này được sử dụng để mô tả hành động hoặc khả năng xâm nhập vào một cái gì đó. Từ "penetrative" đã phát triển để chỉ khả năng hoặc tính chất thâm nhập một cách sâu sắc, không chỉ về mặt vật lý mà còn về mặt tâm lý hay tư tưởng. Hiện nay, từ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, khoa học xã hội và nghiên cứu văn hóa.
Từ "penetrative" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần thi IELTS, nhất là trong Writing và Speaking, nơi người dùng thường ưu tiên những từ ngữ phổ biến và dễ hiểu hơn. Tuy nhiên, trong IELTS Reading và Listening, đặc biệt liên quan đến các bài về khoa học hoặc nghiên cứu, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả khả năng thâm nhập hoặc phân tích sâu sắc. Ngoài ra, "penetrative" còn được sử dụng trong các tình huống như mô tả kỹ thuật trong y học, vật lý hoặc tâm lý học, thể hiện khả năng đi vào sâu vấn đề.
Họ từ
Tính từ "penetrative" có nghĩa là có khả năng thâm nhập, đi sâu vào một vấn đề hoặc đối tượng. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả khả năng quan sát sâu sắc hoặc phân tích kỹ lưỡng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và phổ biến trong cả hai dạng viết và nói. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "penetrative" có thể mang nghĩa tiêu cực, liên quan đến sự xâm phạm hoặc xâm lấn.
Từ "penetrative" xuất phát từ gốc Latin "penetrare", có nghĩa là "thâm nhập" hoặc "xuyên qua". Thời kỳ đầu, từ này được sử dụng để mô tả hành động hoặc khả năng xâm nhập vào một cái gì đó. Từ "penetrative" đã phát triển để chỉ khả năng hoặc tính chất thâm nhập một cách sâu sắc, không chỉ về mặt vật lý mà còn về mặt tâm lý hay tư tưởng. Hiện nay, từ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, khoa học xã hội và nghiên cứu văn hóa.
Từ "penetrative" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần thi IELTS, nhất là trong Writing và Speaking, nơi người dùng thường ưu tiên những từ ngữ phổ biến và dễ hiểu hơn. Tuy nhiên, trong IELTS Reading và Listening, đặc biệt liên quan đến các bài về khoa học hoặc nghiên cứu, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả khả năng thâm nhập hoặc phân tích sâu sắc. Ngoài ra, "penetrative" còn được sử dụng trong các tình huống như mô tả kỹ thuật trong y học, vật lý hoặc tâm lý học, thể hiện khả năng đi vào sâu vấn đề.
