Bản dịch của từ Penetrative trong tiếng Việt
Penetrative
Penetrative (Adjective)
Her penetrative analysis of social issues impressed the audience.
Phân tích sâu sắc về vấn đề xã hội của cô ấn tượng khán giả.
The researcher's penetrative questions revealed hidden truths about society.
Những câu hỏi sâu sắc của nhà nghiên cứu tiết lộ sự thật ẩn giấu về xã hội.
His penetrative insights into social dynamics led to groundbreaking discoveries.
Những hiểu biết sâu sắc về động lực xã hội của anh dẫn đến những phát hiện đột phá.
Her penetrative gaze made everyone uncomfortable.
Ánh nhìn sâu xuyên của cô ấy làm cho mọi người không thoải mái.
The penetrative questions revealed hidden truths about the society.
Những câu hỏi sâu xuyên đã phơi bày những sự thật ẩn giấu về xã hội.
His penetrative analysis shed light on the underlying issues.
Phân tích sâu xuyên của anh ấy đã làm sáng tỏ những vấn đề tiềm ẩn.
Họ từ
Tính từ "penetrative" có nghĩa là có khả năng thâm nhập, đi sâu vào một vấn đề hoặc đối tượng. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả khả năng quan sát sâu sắc hoặc phân tích kỹ lưỡng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và phổ biến trong cả hai dạng viết và nói. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "penetrative" có thể mang nghĩa tiêu cực, liên quan đến sự xâm phạm hoặc xâm lấn.
Từ "penetrative" xuất phát từ gốc Latin "penetrare", có nghĩa là "thâm nhập" hoặc "xuyên qua". Thời kỳ đầu, từ này được sử dụng để mô tả hành động hoặc khả năng xâm nhập vào một cái gì đó. Từ "penetrative" đã phát triển để chỉ khả năng hoặc tính chất thâm nhập một cách sâu sắc, không chỉ về mặt vật lý mà còn về mặt tâm lý hay tư tưởng. Hiện nay, từ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, khoa học xã hội và nghiên cứu văn hóa.
Từ "penetrative" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần thi IELTS, nhất là trong Writing và Speaking, nơi người dùng thường ưu tiên những từ ngữ phổ biến và dễ hiểu hơn. Tuy nhiên, trong IELTS Reading và Listening, đặc biệt liên quan đến các bài về khoa học hoặc nghiên cứu, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả khả năng thâm nhập hoặc phân tích sâu sắc. Ngoài ra, "penetrative" còn được sử dụng trong các tình huống như mô tả kỹ thuật trong y học, vật lý hoặc tâm lý học, thể hiện khả năng đi vào sâu vấn đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp