Bản dịch của từ Discolour trong tiếng Việt
Discolour
Discolour (Verb)
Thay đổi hoặc gây ra sự thay đổi sang màu khác, kém hấp dẫn hơn.
Change or cause to change to a different less attractive colour.
The sun can discolour the beautiful paintings in the community center.
Ánh nắng có thể làm phai màu những bức tranh đẹp ở trung tâm cộng đồng.
The posters did not discolour over time, maintaining their original colors.
Các áp phích không bị phai màu theo thời gian, vẫn giữ màu sắc ban đầu.
Can pollution discolour the vibrant murals in urban areas like Los Angeles?
Ô nhiễm có thể làm phai màu những bức tranh tường sống động ở các khu đô thị như Los Angeles không?
Dạng động từ của Discolour (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Discolour |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Discoloured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Discoloured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Discolours |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Discolouring |
Họ từ
Từ "discolour" (tiếng Anh Anh) có nghĩa là làm cho thứ gì đó mất màu hoặc trở nên nhạt nhẽo. Phiên bản Mỹ của từ này là "discolor", với cách viết khác nhưng nội dung và ngữ nghĩa tương tự. Sự khác biệt nằm ở việc sử dụng âm tiết, bậc nhấn và một chút hơi hướng địa phương trong phát âm. Cả hai từ được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả sự thay đổi màu sắc của vật liệu hoặc bề mặt do thời gian, ánh sáng, hoặc tác động hóa học.
Từ "discolour" xuất phát từ tiền tố Latin "dis-" có nghĩa là "không", kết hợp với danh từ "colour" từ tiếng Latinh "color". Từ nguyên này thể hiện sự thay đổi trạng thái của màu sắc, thường chỉ sự biến mất hoặc làm nhạt màu. Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 16, phản ánh quá trình mà màu sắc ban đầu bị ảnh hưởng, dẫn đến sự mất mát hoặc suy giảm trong độ tươi sáng, liên quan chặt chẽ đến nghĩa hiện tại của từ.
Từ "discolour" thường xuất hiện với tần suất khiêm tốn trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong phần đọc và viết, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến vật liệu, mỹ phẩm hoặc thiên nhiên. Trong các tình huống thông dụng, "discolour" thường được dùng để miêu tả sự thay đổi màu sắc của đồ vật hoặc bề mặt do tác động của thời gian, ánh sáng hoặc hóa chất, từ đó tạo ra những thảo luận trong các lĩnh vực như bảo quản sản phẩm hoặc bảo tồn nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp