Bản dịch của từ Discolour trong tiếng Việt

Discolour

Verb

Discolour (Verb)

dɪskˈʌləɹ
dɪskˈʌləɹ
01

Thay đổi hoặc gây ra sự thay đổi sang màu khác, kém hấp dẫn hơn.

Change or cause to change to a different less attractive colour.

Ví dụ

The sun can discolour the beautiful paintings in the community center.

Ánh nắng có thể làm phai màu những bức tranh đẹp ở trung tâm cộng đồng.

The posters did not discolour over time, maintaining their original colors.

Các áp phích không bị phai màu theo thời gian, vẫn giữ màu sắc ban đầu.

Can pollution discolour the vibrant murals in urban areas like Los Angeles?

Ô nhiễm có thể làm phai màu những bức tranh tường sống động ở các khu đô thị như Los Angeles không?

Dạng động từ của Discolour (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Discolour

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Discoloured

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Discoloured

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Discolours

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Discolouring

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Discolour cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Discolour

Không có idiom phù hợp