Bản dịch của từ Streak trong tiếng Việt
Streak
Streak (Verb)
The children streaked across the playground, laughing and playing.
Những đứa trẻ lao như cơn gió qua sân chơi, cười đùa.
During the marathon, the runner streaked towards the finish line.
Trong cuộc marathon, vận động viên chạy như chạy cắt lưới tới vạch đích.
The shooting star streaked across the night sky, leaving a trail.
Ngôi sao băng cháy lướt qua bầu trời đêm, để lại dải sáng.
She streaked through the crowd to catch the last train.
Cô ấy lao thẳng qua đám đông để kịp chuyến tàu cuối cùng.
The kids streaked across the playground in excitement.
Những đứa trẻ lao qua sân chơi với sự hào hứng.
Dạng động từ của Streak (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Streak |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Streaked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Streaked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Streaks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Streaking |
Streak (Adjective)
Có các đường dài, mỏng hoặc các vết có màu khác với nền.
Having long thin lines or marks of a different color from the background.
Her streaked hair caught everyone's attention at the party.
Tóc nhấn mạnh của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc.
The streaked sunset painted the sky in vibrant hues.
Bình minh nhấn mạnh đã tô màu bầu trời bằng những gam màu sống động.
The artist used streaked brushstrokes to create a unique masterpiece.
Họa sĩ đã sử dụng nét vẽ nhấn mạnh để tạo ra một kiệt tác độc đáo.
Her streaked hair caught everyone's attention at the party.
Tóc bạch kim của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc.
The artist painted a streaked sky during the sunset.
Họa sĩ vẽ một bầu trời có vằn vện vào lúc hoàng hôn.
Họ từ
Từ "streak" trong tiếng Anh có nghĩa là một dải, một nét hoặc một chuỗi sự kiện liên tiếp. Trong tiếng Anh Mỹ, "streak" thường biểu thị cho một xu hướng liên tục, như trong cụm từ "winning streak" (chuỗi chiến thắng), trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh giải trí thể thao. Phát âm có sự khác biệt nhỏ nhưng không đáng kể giữa hai biến thể, tuy nhiên, trong văn viết, sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ nghĩa và cách sử dụng trong văn cảnh xã hội khác nhau.
Từ "streak" xuất phát từ tiếng Anh cổ "strica", có nguồn gốc từ tiếng Latin "stringere", nghĩa là kéo, căng. Lịch sử từ này bắt đầu từ ý nghĩa diễn tả hành động kéo một đường thẳng, sau đó phát triển thành nghĩa gợi hình về các vết hoặc đường kẻ. Ngày nay, "streak" được sử dụng để chỉ một dải hoặc vệt dài, đồng thời còn mang nghĩa bóng về các chuỗi sự kiện, phản ánh sự liên kết giữa nguyên gốc và ý nghĩa hiện tại.
Từ "streak" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong các ngữ cảnh mô tả hành vi, xu hướng hoặc tình trạng liên tục. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến các chủ đề về thể thao hoặc thành tích. Ngoài ra, "streak" được sử dụng phổ biến trong đời sống hàng ngày để chỉ những giai đoạn liên tục trong nhiều lĩnh vực như thắng cược, làm việc hay học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp