Bản dịch của từ Streak trong tiếng Việt

Streak

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Streak (Verb)

stɹˈikt
stɹˈikt
01

Di chuyển rất nhanh theo một hướng xác định.

Move very fast in a specified direction.

Ví dụ

The children streaked across the playground, laughing and playing.

Những đứa trẻ lao như cơn gió qua sân chơi, cười đùa.

During the marathon, the runner streaked towards the finish line.

Trong cuộc marathon, vận động viên chạy như chạy cắt lưới tới vạch đích.

Dạng động từ của Streak (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Streak

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Streaked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Streaked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Streaks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Streaking

Streak (Adjective)

stɹˈikt
stɹˈikt
01

Có các đường dài, mỏng hoặc các vết có màu khác với nền.

Having long thin lines or marks of a different color from the background.

Ví dụ

Her streaked hair caught everyone's attention at the party.

Tóc nhấn mạnh của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc.

The streaked sunset painted the sky in vibrant hues.

Bình minh nhấn mạnh đã tô màu bầu trời bằng những gam màu sống động.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Streak cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.