Bản dịch của từ Limestone trong tiếng Việt

Limestone

Noun [U/C]

Limestone (Noun)

lˈɑɪmstˌoʊn
lˈɑɪmstˌoʊn
01

Một loại đá trầm tích cứng, bao gồm chủ yếu là canxi cacbonat hoặc dolomit, được sử dụng làm vật liệu xây dựng và sản xuất xi măng.

A hard sedimentary rock composed mainly of calcium carbonate or dolomite used as building material and in the making of cement

Ví dụ

The limestone quarry provided materials for the construction of the school.

Mỏ đá vôi cung cấp vật liệu cho việc xây dựng trường học.

The ancient civilization used limestone to build grand structures.

Nền văn minh cổ đại sử dụng đá vôi để xây dựng cấu trúc lớn.

Limestone is a key component in the production of cement.

Đá vôi là một thành phần quan trọng trong sản xuất xi măng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Limestone

Không có idiom phù hợp