Bản dịch của từ Limestone trong tiếng Việt
Limestone
Limestone (Noun)
The limestone quarry provided materials for the construction of the school.
Mỏ đá vôi cung cấp vật liệu cho việc xây dựng trường học.
The ancient civilization used limestone to build grand structures.
Nền văn minh cổ đại sử dụng đá vôi để xây dựng cấu trúc lớn.
Limestone is a key component in the production of cement.
Đá vôi là một thành phần quan trọng trong sản xuất xi măng.
Dạng danh từ của Limestone (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Limestone | Limestones |
Họ từ
Đá vôi (limestone) là một loại đá trầm tích chủ yếu được hình thành từ các mảnh vỏ của động vật biển, canxi cacbonat (CaCO3) và một số khoáng chất khác. Đá vôi thường được sử dụng trong xây dựng, sản xuất vôi và xi măng. Trong tiếng Anh, "limestone" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về ngữ nghĩa hay cách phát âm. Tuy nhiên, cách thức vận dụng trong các ngữ cảnh có thể thay đổi tùy thuộc vào khu vực.
Từ "limestone" có nguồn gốc từ tiếng Latin "limus", có nghĩa là bùn hoặc đất sét. Limestone, hay đá vôi, là một loại đá trầm tích chủ yếu được hình thành từ canxi carbonate, thường xuất hiện trong môi trường biển. Vào thế kỷ 19, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong địa chất và xây dựng. Sự kết hợp giữa gốc tiếng Latin và tính chất vật lý của đá vôi đã ảnh hưởng trực tiếp đến nghĩa hiện tại của từ này trong ngữ cảnh khoa học và công nghiệp.
Từ "limestone" xuất hiện với tần suất khá cao trong các tài liệu liên quan đến địa chất và môi trường, cũng như trong các bài kiểm tra thành phần viết và nói của IELTS. Trong phần đọc, thuật ngữ này thường được nhắc đến trong ngữ cảnh liên quan đến quá trình hình thành đá và ứng dụng trong xây dựng. Trong giao tiếp hàng ngày, "limestone" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về khai thác tài nguyên thiên nhiên và bảo tồn môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp