Bản dịch của từ Listen trong tiếng Việt

Listen

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Listen(Verb)

ˈlɪs.ən
ˈlɪs.ən
01

Lắng nghe.

Listen.

Ví dụ
02

Hãy chú ý đến một âm thanh.

Give one's attention to a sound.

Ví dụ

Dạng động từ của Listen (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Listen

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Listened

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Listened

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Listens

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Listening

Listen(Noun)

lˈɪsn̩
lˈɪsn̩
01

Một hành động lắng nghe một cái gì đó.

An act of listening to something.

Ví dụ

Dạng danh từ của Listen (Noun)

SingularPlural

Listen

Listens

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ