Bản dịch của từ Listen trong tiếng Việt
Listen

Listen (Verb)
Lắng nghe.
Listen.
Sarah listens attentively to her friend's problems.
Sarah chăm chú lắng nghe những vấn đề của bạn mình.
Parents should listen to their children's concerns regularly.
Cha mẹ nên thường xuyên lắng nghe những mối quan tâm của con mình.
During meetings, it's important to listen to everyone's opinions.
Trong các cuộc họp, điều quan trọng là phải lắng nghe ý kiến của mọi người.
She listens carefully to her friend's problems.
Cô ấy lắng nghe cẩn thận vấn đề của bạn.
People should listen to each other in a conversation.
Mọi người nên lắng nghe lẫn nhau trong một cuộc trò chuyện.
He listens to music to relax after work.
Anh ấy nghe nhạc để thư giãn sau giờ làm việc.
Dạng động từ của Listen (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Listen |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Listened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Listened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Listens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Listening |
Kết hợp từ của Listen (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Listen hard Lắng nghe kỹ | Listen hard to understand the social issues affecting our community. Lắng nghe chăm chú để hiểu vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng của chúng ta. |
Listen barely Nghe sơ sài | She can barely listen to the noisy social event. Cô ấy chỉ nghe được sự kiện xã hội ồn ào. |