Bản dịch của từ Disciplinary trong tiếng Việt

Disciplinary

Adjective

Disciplinary (Adjective)

dˈɪsəplənˌɛɹi
dˈɪsəplənˌɛɹi
01

Liên quan đến hoặc thực thi kỷ luật.

Concerning or enforcing discipline.

Ví dụ

The school has strict disciplinary policies for student behavior.

Trường có chính sách kỷ luật nghiêm ngặt đối với hành vi của học sinh.

She received a disciplinary warning for violating company rules.

Cô ấy nhận được một lời cảnh cáo kỷ luật vì vi phạm các quy tắc của công ty.

The disciplinary committee will review the case and make a decision.

Ủy ban kỷ luật sẽ xem xét vụ việc và đưa ra quyết định.

Dạng tính từ của Disciplinary (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Disciplinary

Kỷ luật

More disciplinary

Kỷ luật hơn

Most disciplinary

Kỷ luật nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Disciplinary cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disciplinary

Không có idiom phù hợp