Bản dịch của từ Disciplinary trong tiếng Việt
Disciplinary
Disciplinary (Adjective)
Liên quan đến hoặc thực thi kỷ luật.
The school has strict disciplinary policies for student behavior.
Trường có chính sách kỷ luật nghiêm ngặt đối với hành vi của học sinh.
She received a disciplinary warning for violating company rules.
Cô ấy nhận được một lời cảnh cáo kỷ luật vì vi phạm các quy tắc của công ty.
The disciplinary committee will review the case and make a decision.
Ủy ban kỷ luật sẽ xem xét vụ việc và đưa ra quyết định.
Dạng tính từ của Disciplinary (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Disciplinary Kỷ luật | More disciplinary Kỷ luật hơn | Most disciplinary Kỷ luật nhất |
Họ từ
Tính từ "disciplinary" được sử dụng để chỉ những điều liên quan đến kỷ luật, quy định hoặc các lĩnh vực học thuật nhất định. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong văn bản chính thức ở Anh, "disciplinary" có thể thường được kết hợp với các thuật ngữ như "action" hay "measures" để chỉ các biện pháp kỷ luật trong tổ chức. Trong khi đó, tiếng Mỹ thường nhấn mạnh đến khía cạnh giáo dục và quản lý trong bối cảnh kỷ luật học thuật.
Từ "disciplinary" xuất phát từ tiếng Latin "disciplinarius", xuất phát từ "disciplinare", có nghĩa là "dạy dỗ". Điều này liên kết chặt chẽ với gốc từ "disciplina", nghĩa là "kỷ luật" hoặc "học thuyết". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ các biện pháp hoặc quy tắc nhằm duy trì trật tự trong một tổ chức hoặc lĩnh vực nào đó. Hiện nay, "disciplinary" diễn tả liên quan đến các nguyên tắc hoặc quy định để kiểm soát hành vi trong các lĩnh vực như giáo dục, nghề nghiệp và pháp lý.
Từ "disciplinary" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi mà các thí sinh thường bàn luận về các vấn đề liên quan đến kỷ luật và quy định trong học tập hoặc môi trường làm việc. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến giáo dục, quản lý và pháp lý, nhằm chỉ các hành động hoặc quy trình liên quan đến việc duy trì trật tự và tuân thủ các nguyên tắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp