Bản dịch của từ Disciplinary trong tiếng Việt

Disciplinary

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disciplinary(Adjective)

dˈɪsəplənˌɛɹi
dˈɪsəplənˌɛɹi
01

Liên quan đến hoặc thực thi kỷ luật.

Concerning or enforcing discipline.

Ví dụ

Dạng tính từ của Disciplinary (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Disciplinary

Kỷ luật

More disciplinary

Kỷ luật hơn

Most disciplinary

Kỷ luật nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ