Bản dịch của từ Warship trong tiếng Việt
Warship
Warship (Noun)
The navy deployed a new warship to protect the coast.
Hải quân triển khai một tàu chiến mới để bảo vệ bờ biển.
The warship fired warning shots to deter pirate attacks.
Tàu chiến bắn đạn cảnh báo để ngăn chặn các cuộc tấn công của cướp biển.
The country invested in advanced warships for national defense.
Quốc gia đầu tư vào các tàu chiến tiên tiến cho quốc phòng.
Dạng danh từ của Warship (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Warship | Warships |
Kết hợp từ của Warship (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
On a warship Trên một chiến hạm | The captain made an announcement on a warship. Thuyền trưởng đã thông báo trên một tàu chiến. |
Fleet of warships Đội tàu chiến | The social event showcased a fleet of warships for display. Sự kiện xã hội trưng bày một đội tàu chiến. |
Họ từ
"Warship" là danh từ chỉ một loại tàu được thiết kế đặc biệt để tham gia vào các hoạt động quân sự trên biển, thường được trang bị vũ khí và công nghệ hiện đại. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này vẫn được sử dụng với cùng một hình thức và ý nghĩa. Tuy nhiên, trong văn phong, tiếng Anh Anh có thể nghiêng về các từ như "naval vessel", trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "warship" một cách chính thức hơn.
Từ "warship" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "war" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "werra", mang nghĩa là chiến tranh, và "ship", xuất phát từ tiếng Anh cổ "scepp", có nghĩa là tàu thuyền. Lịch sử từ này phản ánh sự phát triển của chiến tranh hàng hải, khi con tàu trở thành phương tiện chủ yếu trong các trận chiến. Hiện nay, "warship" chỉ các loại tàu chiến thuật, phục vụ trong quân đội để bảo vệ và thực hiện nhiệm vụ quân sự.
Từ "warship" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, do tính chất chuyên môn của thuật ngữ này. Trong phần Speaking và Writing, người thi có thể đề cập đến "warship" trong các chủ đề liên quan đến lịch sử quân sự hoặc quan hệ quốc tế, nhưng nó không phải là một từ ngữ thông dụng. Trong bối cảnh khác, "warship" thường được sử dụng trong báo chí, tài liệu quân sự, và văn học liên quan đến chiến tranh, thể hiện các vấn đề về an ninh và sức mạnh quân sự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp