Bản dịch của từ Warship trong tiếng Việt

Warship

Noun [U/C]

Warship (Noun)

wˈɔɹʃˌɪp
wˈɑɹʃˌɪp
01

Một con tàu được trang bị vũ khí và được thiết kế để tham gia chiến tranh trên biển.

A ship equipped with weapons and designed to take part in warfare at sea.

Ví dụ

The navy deployed a new warship to protect the coast.

Hải quân triển khai một tàu chiến mới để bảo vệ bờ biển.

The warship fired warning shots to deter pirate attacks.

Tàu chiến bắn đạn cảnh báo để ngăn chặn các cuộc tấn công của cướp biển.

The country invested in advanced warships for national defense.

Quốc gia đầu tư vào các tàu chiến tiên tiến cho quốc phòng.

Kết hợp từ của Warship (Noun)

CollocationVí dụ

On a warship

Trên một chiến hạm

The captain made an announcement on a warship.

Thuyền trưởng đã thông báo trên một tàu chiến.

Fleet of warships

Đội tàu chiến

The social event showcased a fleet of warships for display.

Sự kiện xã hội trưng bày một đội tàu chiến.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Warship

Không có idiom phù hợp