Bản dịch của từ Navigate trong tiếng Việt
Navigate
Verb

Navigate(Verb)
nˈævɪɡˌeɪt
ˈnævəˌɡeɪt
Ví dụ
02
Tìm ra con đường trong một hệ thống hoặc môi trường phức tạp
To find ones way through a complex system or environment
Ví dụ
Navigate

Tìm ra con đường trong một hệ thống hoặc môi trường phức tạp
To find ones way through a complex system or environment