Bản dịch của từ Navigate trong tiếng Việt
Navigate
Navigate (Verb)
She navigated the crowded city streets to reach the charity event.
Cô ấy đã dẫn đường qua các con đường đông đúc của thành phố để đến sự kiện từ thiện.
He navigated through the social media platforms to promote the campaign.
Anh ấy đã dẫn đường qua các nền tảng truyền thông xã hội để quảng cáo cho chiến dịch.
Đi thuyền hoặc đi qua (một vùng nước hoặc địa hình), đặc biệt cẩn thận hoặc gặp khó khăn.
Sail or travel over (a stretch of water or terrain), especially carefully or with difficulty.
She navigated through the crowded streets to reach the party.
Cô ấy điều hướng qua các con đường đông đúc để đến bữa tiệc.
He navigated the social media platforms to promote his business.
Anh ấy điều hướng trên các nền tảng truyền thông xã hội để quảng cáo cho doanh nghiệp của mình.
Kết hợp từ của Navigate (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Navigate your way Định hướng đường đi | Navigate your way through social gatherings with ease. Dẫn đường của bạn thông qua các buổi tụ tập xã hội một cách dễ dàng. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp