Bản dịch của từ Navigate trong tiếng Việt
Navigate
Navigate (Verb)
She navigated the crowded city streets to reach the charity event.
Cô ấy đã dẫn đường qua các con đường đông đúc của thành phố để đến sự kiện từ thiện.
He navigated through the social media platforms to promote the campaign.
Anh ấy đã dẫn đường qua các nền tảng truyền thông xã hội để quảng cáo cho chiến dịch.
The organization navigated the challenges of fundraising for the community project.
Tổ chức đã dẫn đường qua những thách thức trong việc gây quỹ cho dự án cộng đồng.
Đi thuyền hoặc đi qua (một vùng nước hoặc địa hình), đặc biệt cẩn thận hoặc gặp khó khăn.
Sail or travel over (a stretch of water or terrain), especially carefully or with difficulty.
She navigated through the crowded streets to reach the party.
Cô ấy điều hướng qua các con đường đông đúc để đến bữa tiệc.
He navigated the social media platforms to promote his business.
Anh ấy điều hướng trên các nền tảng truyền thông xã hội để quảng cáo cho doanh nghiệp của mình.
They navigated the tricky social dynamics during the team-building event.
Họ điều hướng qua các động lực xã hội phức tạp trong sự kiện xây dựng đội nhóm.
Dạng động từ của Navigate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Navigate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Navigated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Navigated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Navigates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Navigating |
Kết hợp từ của Navigate (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Navigate safely Di chuyển an toàn | She used google maps to navigate safely to the party. Cô ấy đã sử dụng google maps để điều hướng an toàn đến bữa tiệc. |
Navigate carefully Điều hướng cẩn thận | Navigate carefully through social media to avoid misinformation. Dẫn dắt cẩn thận qua phương tiện truyền thông xã hội để tránh tin sai lệch. |
Navigate easily Dễ dàng điều hướng | Social media platforms allow users to navigate easily between different features. Các nền tảng truyền thông xã hội cho phép người dùng dễ dàng điều hướng giữa các tính năng khác nhau. |
Navigate successfully Điều hướng thành công | She navigated successfully through the social media platform. Cô ấy đã điều hướng thành công qua nền tảng truyền thông xã hội. |
Họ từ
Từ "navigate" có nghĩa là hướng dẫn hoặc tìm đường trong không gian, thường liên quan đến việc xác định vị trí và di chuyển từ nơi này đến nơi khác, cả trên biển lẫn trên đất liền. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt lớn về cách sử dụng từ này; tuy nhiên, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng "navigation" nhiều hơn trong các ngữ cảnh hàng hải và hàng không. Từ "navigate" còn có thể được sử dụng trong nghĩa bóng, chỉ khả năng điều hướng trong các tình huống phức tạp.
Từ "navigate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "navigare", trong đó "navi-" có nghĩa là "tàu" và "-gare" có nghĩa là "thực hiện hành động". Từ này ban đầu ám chỉ việc điều khiển tàu thuyền qua các trạng thái khác nhau trên nước. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ việc định hướng hoặc điều hướng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ khám phá địa lý đến việc quản lý thông tin và quy trình trong cuộc sống hiện đại.
Từ "navigate" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà các tình huống liên quan đến di chuyển, hướng dẫn và quản lý thông tin thường xuyên được đề cập. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh giải thích chiến lược hoặc quản lý các thách thức. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến du lịch, công nghệ và giáo dục, khi nói về việc tìm đường hay điều hướng thông tin phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp