Bản dịch của từ Navigate trong tiếng Việt

Navigate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Navigate (Verb)

nˈævəgˌeit
nˈævəgˌeit
01

Lập kế hoạch và chỉ đạo lộ trình của tàu thủy, máy bay hoặc các hình thức vận tải khác, đặc biệt bằng cách sử dụng các công cụ hoặc bản đồ.

Plan and direct the course of a ship, aircraft, or other form of transport, especially by using instruments or maps.

Ví dụ

She navigated the crowded city streets to reach the charity event.

Cô ấy đã dẫn đường qua các con đường đông đúc của thành phố để đến sự kiện từ thiện.

He navigated through the social media platforms to promote the campaign.

Anh ấy đã dẫn đường qua các nền tảng truyền thông xã hội để quảng cáo cho chiến dịch.

The organization navigated the challenges of fundraising for the community project.

Tổ chức đã dẫn đường qua những thách thức trong việc gây quỹ cho dự án cộng đồng.

02

Đi thuyền hoặc đi qua (một vùng nước hoặc địa hình), đặc biệt cẩn thận hoặc gặp khó khăn.

Sail or travel over (a stretch of water or terrain), especially carefully or with difficulty.

Ví dụ

She navigated through the crowded streets to reach the party.

Cô ấy điều hướng qua các con đường đông đúc để đến bữa tiệc.

He navigated the social media platforms to promote his business.

Anh ấy điều hướng trên các nền tảng truyền thông xã hội để quảng cáo cho doanh nghiệp của mình.

They navigated the tricky social dynamics during the team-building event.

Họ điều hướng qua các động lực xã hội phức tạp trong sự kiện xây dựng đội nhóm.

Dạng động từ của Navigate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Navigate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Navigated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Navigated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Navigates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Navigating

Kết hợp từ của Navigate (Verb)

CollocationVí dụ

Navigate your way

Định hướng đường đi

Navigate your way through social gatherings with ease.

Dẫn đường của bạn thông qua các buổi tụ tập xã hội một cách dễ dàng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Navigate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe the first day you went to school that you remember
[...] Without proper socialization, children may struggle with forming healthy relationships and social situations later in life [...]Trích: Describe the first day you went to school that you remember
Topic Geography | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)
[...] Additionally, geography is becoming increasingly important in today's globalized world for issues like trade, politics, and environmental concerns [...]Trích: Topic Geography | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)
Topic Geography | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)
[...] The application provides detailed maps and advanced features such as recommendations and traffic updates [...]Trích: Topic Geography | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)
Topic Geography | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)
[...] I find this kind of mapping technology to be very helpful in new areas [...]Trích: Topic Geography | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)

Idiom with Navigate

Không có idiom phù hợp