Bản dịch của từ Dial trong tiếng Việt

Dial

Noun [U/C]Verb

Dial (Noun)

dˈɑɪl̩
dˈɑɪl
01

Mặt đồng hồ hoặc đồng hồ được đánh dấu để hiển thị đơn vị thời gian.

A face of a clock or watch that is marked to show units of time.

Ví dụ

The dial on the wall clock was elegant and easy to read.

Cái mặt đồng hồ trên đồng hồ treo tường rất thanh lịch và dễ đọc.

She glanced at the dial of her wristwatch to check the time.

Cô ấy liếc nhìn vào mặt đồng hồ đeo tay để kiểm tra giờ.

Kết hợp từ của Dial (Noun)

CollocationVí dụ

Adjust dial

Điều chỉnh số

Adjust the dial to increase the volume of the social event.

Điều chỉnh nút để tăng âm lượng của sự kiện xã hội.

Set dial

Đặt số điện thoại

She set the dial on her phone to call her friend.

Cô ấy đặt quay số trên điện thoại để gọi cho bạn.

Spin dial

Vặn đĩa

She used the spin dial to call her friend overseas.

Cô ấy đã sử dụng bánh quay để gọi điện cho bạn ở nước ngoài.

Turn dial

Vặn núm điều chỉnh

Turn the dial to adjust the volume.

Quay vòi để điều chỉnh âm lượng.

Twist dial

Vặn núm

She adjusted the twist dial on the radio to find her favorite station.

Cô ấy điều chỉnh nút xoắn trên radio để tìm đài yêu thích của mình.

Dial (Verb)

dˈɑɪl̩
dˈɑɪl
01

Gọi (một số điện thoại) bằng cách quay số hoặc sử dụng bàn phím.

Call (a telephone number) by turning a dial or using a keypad.

Ví dụ

She dials her friend's number every evening.

Cô ấy gọi số điện thoại của bạn mỗi tối.

He dialed the emergency hotline during the crisis.

Anh ấy gọi số nóng cấp cứu trong thời kỳ khủng hoảng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dial

Không có idiom phù hợp