Bản dịch của từ Dial trong tiếng Việt
Dial
Dial (Noun)
The dial on the wall clock was elegant and easy to read.
Cái mặt đồng hồ trên đồng hồ treo tường rất thanh lịch và dễ đọc.
She glanced at the dial of her wristwatch to check the time.
Cô ấy liếc nhìn vào mặt đồng hồ đeo tay để kiểm tra giờ.
The antique phone had a rotary dial for making calls.
Cái điện thoại cổ có bộ quay số để thực hiện cuộc gọi.
Kết hợp từ của Dial (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Adjust dial Điều chỉnh số | Adjust the dial to increase the volume of the social event. Điều chỉnh nút để tăng âm lượng của sự kiện xã hội. |
Set dial Đặt số điện thoại | She set the dial on her phone to call her friend. Cô ấy đặt quay số trên điện thoại để gọi cho bạn. |
Spin dial Vặn đĩa | She used the spin dial to call her friend overseas. Cô ấy đã sử dụng bánh quay để gọi điện cho bạn ở nước ngoài. |
Turn dial Vặn núm điều chỉnh | Turn the dial to adjust the volume. Quay vòi để điều chỉnh âm lượng. |
Twist dial Vặn núm | She adjusted the twist dial on the radio to find her favorite station. Cô ấy điều chỉnh nút xoắn trên radio để tìm đài yêu thích của mình. |
Dial (Verb)
She dials her friend's number every evening.
Cô ấy gọi số điện thoại của bạn mỗi tối.
He dialed the emergency hotline during the crisis.
Anh ấy gọi số nóng cấp cứu trong thời kỳ khủng hoảng.
They will dial the customer service for assistance.
Họ sẽ gọi dịch vụ khách hàng để được hỗ trợ.
Dạng động từ của Dial (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dial |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dialed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dialed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dials |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dialing |
Họ từ
Từ "dial" có nghĩa chung là một thiết bị tròn có các chỉ số được sử dụng để chỉ định hoặc điều chỉnh các thông số, chẳng hạn như số điện thoại hay mức độ âm thanh. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh điện thoại, "dial" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ, trong khi ở tiếng Anh Anh, cụm từ "ring" có thể được sử dụng thay thế.
Từ "dial" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dialis", có nghĩa là "thuộc về một ngày". Trong tiếng Latinh cổ, từ này liên quan đến cách đánh dấu thời gian, thể hiện sự chuyển động của mặt trời trong ngày. Vào thế kỷ 14, từ này đã được chuyển thể sang tiếng Anh để chỉ mặt số của đồng hồ. Hiện nay, "dial" thường được dùng để chỉ các mặt đồng hồ và thiết bị đo, thể hiện sự kết nối với khái niệm về thời gian và sự chính xác.
Từ "dial" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong Listening, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh gọi điện thoại hoặc giao tiếp điện tử, trong khi trong Reading, nó xuất hiện chủ yếu trong văn bản về công nghệ và truyền thông. Từ này ít gặp trong Writing và Speaking, chủ yếu khi thảo luận về vấn đề kỹ thuật hoặc hướng dẫn sử dụng thiết bị. Ngoài ra, "dial" còn được sử dụng phổ biến trong các tình huống mô tả thao tác quay số hoặc điều chỉnh hệ thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp