Bản dịch của từ Dial trong tiếng Việt
Dial
Dial (Noun)
The dial on the wall clock was elegant and easy to read.
Cái mặt đồng hồ trên đồng hồ treo tường rất thanh lịch và dễ đọc.
She glanced at the dial of her wristwatch to check the time.
Cô ấy liếc nhìn vào mặt đồng hồ đeo tay để kiểm tra giờ.
Kết hợp từ của Dial (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Adjust dial Điều chỉnh số | Adjust the dial to increase the volume of the social event. Điều chỉnh nút để tăng âm lượng của sự kiện xã hội. |
Set dial Đặt số điện thoại | She set the dial on her phone to call her friend. Cô ấy đặt quay số trên điện thoại để gọi cho bạn. |
Spin dial Vặn đĩa | She used the spin dial to call her friend overseas. Cô ấy đã sử dụng bánh quay để gọi điện cho bạn ở nước ngoài. |
Turn dial Vặn núm điều chỉnh | Turn the dial to adjust the volume. Quay vòi để điều chỉnh âm lượng. |
Twist dial Vặn núm | She adjusted the twist dial on the radio to find her favorite station. Cô ấy điều chỉnh nút xoắn trên radio để tìm đài yêu thích của mình. |
Dial (Verb)
She dials her friend's number every evening.
Cô ấy gọi số điện thoại của bạn mỗi tối.
He dialed the emergency hotline during the crisis.
Anh ấy gọi số nóng cấp cứu trong thời kỳ khủng hoảng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp