Bản dịch của từ Keypad trong tiếng Việt
Keypad
Keypad (Noun)
She quickly typed the code on the keypad to unlock her phone.
Cô ấy nhanh chóng gõ mã vào bàn phím để mở khóa điện thoại của mình.
The keypad on the ATM machine was easy to use for transactions.
Bàn phím trên máy ATM rất dễ sử dụng cho các giao dịch.
He pressed the numbers on the keypad to call his friend.
Anh ấy nhấn các số trên bàn phím để gọi cho bạn của mình.
Họ từ
"Keypad" là một danh từ chỉ một thiết bị đầu vào bao gồm một tập hợp các phím, thường được sử dụng để nhập dữ liệu hoặc điều khiển thiết bị điện tử. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể thấy sự nhấn mạnh hơn vào các ứng dụng trong điện thoại di động và thiết bị an ninh, trong khi tiếng Anh Mỹ thường liên kết với máy tính và thiết bị điện tử gia dụng.
Từ "keypad" có nguồn gốc từ hai thành phần tiếng Anh: "key" (chìa khóa) và "pad" (bề mặt phẳng). Từ "key" xuất phát từ tiếng cổ Anh "cēo", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "kai", nghĩa là "mở" hoặc "vào". "Pad" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pādĭus", nghĩa là "bề mặt". Kết hợp lại, "keypad" chỉ bề mặt chứa các nút để nhập thông tin, thể hiện sự phát triển từ các công cụ cơ khí sang công nghệ số hiện đại.
Từ "keypad" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, nơi thường liên quan đến công nghệ và thiết bị điện tử. Trong các tình huống hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nói về thiết bị như điện thoại di động, máy tính và hệ thống bảo mật. "Keypad" có thể xuất hiện trong các bài thuyết trình về công nghệ, hướng dẫn sử dụng sản phẩm và các cuộc thảo luận liên quan đến an ninh.