Bản dịch của từ Equality trong tiếng Việt
Equality
Equality (Noun)
Một biểu hiện mang tính biểu tượng của thực tế là hai đại lượng bằng nhau; một phương trình.
A symbolic expression of the fact that two quantities are equal; an equation.
Gender equality is a crucial aspect of social justice movements.
Bình đẳng giới là một khía cạnh quan trọng của các phong trào công bằng xã hội.
The pursuit of equality in education is a fundamental goal globally.
Theo đuổi bình đẳng trong giáo dục là mục tiêu cơ bản trên toàn cầu.
Achieving economic equality requires addressing systemic disparities in society.
Đạt được bình đẳng kinh tế đòi hỏi phải giải quyết những chênh lệch mang tính hệ thống trong xã hội.
Trạng thái bình đẳng, đặc biệt là về địa vị, quyền lợi hoặc cơ hội.
The state of being equal, especially in status, rights, or opportunities.
Gender equality is crucial for a fair society.
Bình đẳng giới là yếu tố quan trọng để có một xã hội công bằng.
The organization promotes equality in education for all students.
Tổ chức thúc đẩy sự bình đẳng trong giáo dục cho tất cả học sinh.
Achieving equality in the workplace requires proactive policies and practices.
Đạt được sự bình đẳng tại nơi làm việc đòi hỏi các chính sách và thực tiễn chủ động.
Dạng danh từ của Equality (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Equality | Equalities |
Kết hợp từ của Equality (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Gender equality Bình đẳng giới | Gender equality is crucial for a balanced society. Bình đẳng giới rất quan trọng đối với xã hội cân đối. |
Perfect equality Sự hoàn hảo đầy đủ | The social experiment aimed to achieve perfect equality among participants. Thử nghiệm xã hội nhằm đạt được sự bình đẳng hoàn hảo trong số người tham gia. |
Complete equality Đầy đủ bằng nhau | Everyone in society should have complete equality in opportunities. Mọi người trong xã hội nên có sự bình đẳng hoàn toàn trong cơ hội. |
Political equality Bình đẳng chính trị | Social programs aim to promote political equality among citizens. Các chương trình xã hội nhằm thúc đẩy sự bình đẳng chính trị giữa công dân. |
Genuine equality Bình đẳng chân thật | She believed in genuine equality for all social classes. Cô ấy tin vào sự bình đẳng thật sự cho tất cả các tầng lớp xã hội. |
Họ từ
Từ "equality" trong tiếng Anh chỉ sự bình đẳng, biểu hiện sự công bằng trong quyền lợi và nghĩa vụ giữa các cá nhân và nhóm người trong xã hội. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với cùng nghĩa; tuy nhiên, trong thực tế, cách diễn đạt liên quan đến chính sách bình đẳng có thể khác nhau. Trong tiếng Anh Anh, "equality" thường liên quan đến các vấn đề xã hội và pháp lý, trong khi tiếng Anh Mỹ nhấn mạnh hơn vào bình đẳng về cơ hội trong giáo dục và việc làm.
Từ "equality" có nguồn gốc từ tiếng Latin "aequalitas", bao gồm tiền tố "aequa" có nghĩa là "bằng nhau" và hậu tố "-itas" chỉ trạng thái hoặc tính chất. Từ này xuất hiện trong tiếng Pháp cổ trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của nó về sự công bằng và đồng đều trong quyền lợi, cơ hội và giá trị phản ánh sự phát triển tư tưởng về quyền con người và xã hội dân chủ trong lịch sử.
Từ "equality" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề về xã hội, nhân quyền và công bằng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các thảo luận về bình đẳng giới, bình đẳng trong giáo dục và cơ hội làm việc. Sự hiểu biết về "equality" là cần thiết trong các lĩnh vực nghiên cứu xã hội và pháp lý, nơi nó thường được xem xét trong các chính sách và quy định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp