Bản dịch của từ Equality trong tiếng Việt

Equality

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Equality(Noun)

ɪkwˈɒlɪti
ˌiˈkwɑɫəti
01

Trạng thái bình đẳng, đặc biệt là về địa vị, quyền lợi hoặc cơ hội.

The state of being equal especially in status rights or opportunities

Ví dụ
02

Một biểu thức toán học diễn tả rằng hai đại lượng là bằng nhau

A mathematical expression stating that two quantities are equal

Ví dụ
03

Một phương trình mà một phía giống hệt với phía kia.

An equation such that one side is identical to the other

Ví dụ