Bản dịch của từ Cleanse trong tiếng Việt

Cleanse

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cleanse (Noun)

klˈɛnz
klˈɛnz
01

Một quá trình hoặc khoảng thời gian trong đó một người cố gắng loại bỏ các chất được coi là độc hại hoặc không tốt cho sức khỏe khỏi cơ thể, thường bằng cách chỉ uống nước hoặc các chất lỏng khác.

A process or period of time during which a person attempts to rid the body of substances regarded as toxic or unhealthy typically by consuming only water or other liquids.

Ví dụ

Many people participate in a cleanse to detox their bodies.

Nhiều người tham gia vào việc làm sạch để thanh lọc cơ thể của họ.

A cleanse can help reset your digestive system and boost energy levels.

Việc làm sạch có thể giúp đặt lại hệ tiêu hóa và tăng cường năng lượng.

During a cleanse, it's important to stay hydrated and rest well.

Trong quá trình làm sạch, việc duy trì đủ nước và nghỉ ngơi là quan trọng.

Cleanse (Verb)

klˈɛnz
klˈɛnz
01

Làm cho (thứ gì đó, đặc biệt là da) sạch hoàn toàn.

Make something especially the skin thoroughly clean.

Ví dụ

She cleanses her face with a gentle cleanser every night.

Cô ấy làm sạch khuôn mặt bằng sữa rửa mặt nhẹ mỗi đêm.

The volunteers help cleanse the beach by picking up trash.

Các tình nguyện viên giúp làm sạch bãi biển bằng cách thu gom rác.

The community organized a river cleanse to improve water quality.

Cộng đồng tổ chức một lễ làm sạch sông để cải thiện chất lượng nước.

Dạng động từ của Cleanse (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cleanse

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cleansed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cleansed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cleanses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Cleansing

Kết hợp từ của Cleanse (Verb)

CollocationVí dụ

Cleanse gently

Làm sạch nhẹ nhàng

She cleanses gently to avoid irritating her sensitive skin.

Cô ấy làm sạch nhẹ nhàng để tránh kích ứng da nhạy cảm của mình.

Cleanse thoroughly

Rửa sạch cẩn thận

She cleanses thoroughly before attending the social gathering.

Cô ấy làm sạch kỹ trước khi tham dự buổi gặp gỡ xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cleanse cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cleanse

Không có idiom phù hợp