Bản dịch của từ Cleanse trong tiếng Việt
Cleanse
Cleanse (Noun)
Một quá trình hoặc khoảng thời gian trong đó một người cố gắng loại bỏ các chất được coi là độc hại hoặc không tốt cho sức khỏe khỏi cơ thể, thường bằng cách chỉ uống nước hoặc các chất lỏng khác.
A process or period of time during which a person attempts to rid the body of substances regarded as toxic or unhealthy typically by consuming only water or other liquids.
Many people participate in a cleanse to detox their bodies.
Nhiều người tham gia vào việc làm sạch để thanh lọc cơ thể của họ.
A cleanse can help reset your digestive system and boost energy levels.
Việc làm sạch có thể giúp đặt lại hệ tiêu hóa và tăng cường năng lượng.
During a cleanse, it's important to stay hydrated and rest well.
Trong quá trình làm sạch, việc duy trì đủ nước và nghỉ ngơi là quan trọng.
Cleanse (Verb)
Làm cho (thứ gì đó, đặc biệt là da) sạch hoàn toàn.
Make something especially the skin thoroughly clean.
She cleanses her face with a gentle cleanser every night.
Cô ấy làm sạch khuôn mặt bằng sữa rửa mặt nhẹ mỗi đêm.
The volunteers help cleanse the beach by picking up trash.
Các tình nguyện viên giúp làm sạch bãi biển bằng cách thu gom rác.
The community organized a river cleanse to improve water quality.
Cộng đồng tổ chức một lễ làm sạch sông để cải thiện chất lượng nước.
Dạng động từ của Cleanse (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cleanse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cleansed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cleansed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cleanses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cleansing |
Kết hợp từ của Cleanse (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Cleanse gently Làm sạch nhẹ nhàng | She cleanses gently to avoid irritating her sensitive skin. Cô ấy làm sạch nhẹ nhàng để tránh kích ứng da nhạy cảm của mình. |
Cleanse thoroughly Rửa sạch cẩn thận | She cleanses thoroughly before attending the social gathering. Cô ấy làm sạch kỹ trước khi tham dự buổi gặp gỡ xã hội. |
Họ từ
Từ "cleanse" có nghĩa là làm sạch hoặc loại bỏ tạp chất, thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe và sắc đẹp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "cleanse" được sử dụng tương đối giống nhau, tuy nhiên, tại Mỹ, từ này thường liên quan đến các phương pháp thanh lọc cơ thể hoặc chế độ ăn kiêng. Trong khi đó, ở Anh, từ có thể được dùng rộng rãi hơn, bao gồm cả việc làm sạch tâm hồn hoặc tinh thần.
Từ "cleanse" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cleansare", nghĩa là làm sạch. Trong tiếng Anh trung cổ, từ này trở thành "clens", thể hiện ý nghĩa làm sạch hoặc gột rửa. Ngữ nghĩa hiện tại của "cleanse" có phần mở rộng hơn, không chỉ đề cập đến việc làm sạch vật lý mà còn bao hàm việc thanh lọc tinh thần hay cảm xúc. Sự phát triển này phản ánh sự kết hợp giữa khái niệm sạch sẽ và quá trình thanh tẩy, thể hiện trong ngữ cảnh văn hóa hiện đại.
Từ "cleanse" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong lĩnh vực nói và viết, liên quan đến các chủ đề về sức khỏe, dinh dưỡng và môi trường. Tần suất sử dụng của nó tăng lên trong các văn bản mô tả quy trình làm sạch, rửa tội hoặc thanh lọc. Ngoài ra, "cleanse" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh chăm sóc sắc đẹp, nơi người ta thường nói về sản phẩm hoặc quy trình giúp làm sạch da.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp