Bản dịch của từ Cleanse trong tiếng Việt
Cleanse

Cleanse(Verb)
Làm cho (thứ gì đó, đặc biệt là da) sạch hoàn toàn.
Make something especially the skin thoroughly clean.
Kết hợp từ của Cleanse (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Cleanse thoroughly Rửa sạch cẩn thận | She cleanses thoroughly before attending the social gathering. Cô ấy làm sạch kỹ trước khi tham dự buổi gặp gỡ xã hội. |
Cleanse gently Làm sạch nhẹ nhàng | She cleanses gently to avoid irritating her sensitive skin. Cô ấy làm sạch nhẹ nhàng để tránh kích ứng da nhạy cảm của mình. |
Cleanse(Noun)
Một quá trình hoặc khoảng thời gian trong đó một người cố gắng loại bỏ các chất được coi là độc hại hoặc không tốt cho sức khỏe khỏi cơ thể, thường bằng cách chỉ uống nước hoặc các chất lỏng khác.
A process or period of time during which a person attempts to rid the body of substances regarded as toxic or unhealthy typically by consuming only water or other liquids.
Họ từ
Từ "cleanse" có nghĩa là làm sạch hoặc loại bỏ tạp chất, thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe và sắc đẹp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "cleanse" được sử dụng tương đối giống nhau, tuy nhiên, tại Mỹ, từ này thường liên quan đến các phương pháp thanh lọc cơ thể hoặc chế độ ăn kiêng. Trong khi đó, ở Anh, từ có thể được dùng rộng rãi hơn, bao gồm cả việc làm sạch tâm hồn hoặc tinh thần.
Từ "cleanse" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cleansare", nghĩa là làm sạch. Trong tiếng Anh trung cổ, từ này trở thành "clens", thể hiện ý nghĩa làm sạch hoặc gột rửa. Ngữ nghĩa hiện tại của "cleanse" có phần mở rộng hơn, không chỉ đề cập đến việc làm sạch vật lý mà còn bao hàm việc thanh lọc tinh thần hay cảm xúc. Sự phát triển này phản ánh sự kết hợp giữa khái niệm sạch sẽ và quá trình thanh tẩy, thể hiện trong ngữ cảnh văn hóa hiện đại.
Từ "cleanse" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong lĩnh vực nói và viết, liên quan đến các chủ đề về sức khỏe, dinh dưỡng và môi trường. Tần suất sử dụng của nó tăng lên trong các văn bản mô tả quy trình làm sạch, rửa tội hoặc thanh lọc. Ngoài ra, "cleanse" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh chăm sóc sắc đẹp, nơi người ta thường nói về sản phẩm hoặc quy trình giúp làm sạch da.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp