Bản dịch của từ Toxic trong tiếng Việt
Toxic
Toxic (Adjective)
Độc.
Poisonous.
The toxic waste polluted the river, harming wildlife.
Chất thải độc hại làm ô nhiễm sông, gây hại cho động vật hoang dã.
Her toxic behavior towards others led to strained relationships.
Hành vi độc hại của cô ấy dẫn đến mối quan hệ căng thẳng với người khác.
The toxic loans caused a financial crisis in the country.
Những khoản vay độc hại gây ra cuộc khủng hoảng tài chính trong đất nước.
The toxic assets of the company led to bankruptcy.
Tài sản độc hại của công ty dẫn đến phá sản.
Kết hợp từ của Toxic (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Particularly toxic Cực kỳ độc hại | Certain social media platforms can be particularly toxic for teenagers. Một số nền tảng truyền thông xã hội có thể độc hại đặc biệt đối với tuổi teen. |
Potentially toxic Tiềm ẩn độc hại | The contaminated water source was potentially toxic to the community. Nguồn nước bị ô nhiễm có thể độc hại cho cộng đồng. |
Very toxic Rất độc hại | The comments on social media can be very toxic. Những bình luận trên mạng xã hội có thể rất độc hại. |
Fairly toxic Tương đối độc hại | The comments on social media can be fairly toxic sometimes. Những bình luận trên mạng xã hội đôi khi khá độc hại. |
Extremely toxic Cực kỳ độc hại | The chemical spill in the river was extremely toxic. Sự tràn hoá chất trong sông rất độc hại. |
Toxic (Noun)
Chất độc.
Poisonous substances.
The factory released toxic waste into the river.
Nhà máy đã thải chất thải độc hại vào sông.
Exposure to toxic chemicals can have serious health effects.
Tiếp xúc với hóa chất độc hại có thể gây ra hậu quả sức khỏe nghiêm trọng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp