Bản dịch của từ Consuming trong tiếng Việt
Consuming
Consuming (Verb)
Sử dụng hết hoặc hoàn thành một cái gì đó, đặc biệt là thời gian hoặc nguồn lực.
To use up or finish something especially time or resources.
Social media is consuming more of our time each day.
Mạng xã hội đang tiêu thụ nhiều thời gian của chúng ta hơn mỗi ngày.
She consumed all her energy organizing the social event.
Cô ấy tiêu thụ toàn bộ năng lượng của mình tổ chức sự kiện xã hội.
The charity event consumed a lot of resources to organize.
Sự kiện từ thiện tiêu thụ nhiều tài nguyên để tổ chức.
Dạng động từ của Consuming (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Consume |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Consumed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Consumed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Consumes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Consuming |
Consuming (Adjective)
Dạng tính từ của Consuming (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Consuming Đang tiêu thụ | More consuming Tiêu hao nhiều hơn | Most consuming Tiêu hao nhiều nhất |
Họ từ
Từ "consuming" là một động từ phân từ, xuất phát từ động từ "consume", có nghĩa là tiêu thụ hoặc sử dụng một tài nguyên nào đó. Trong tiếng Anh, "consuming" thường được dùng để chỉ hành động sử dụng thực phẩm, năng lượng hoặc tài liệu. Phiên bản tiếng Anh Anh không khác biệt đáng kể so với tiếng Anh Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh văn viết, "consuming" có thể mang nghĩa mạnh mẽ hơn khi đề cập đến cảm xúc hoặc công việc tốn thời gian. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh tế, môi trường và tâm lý học.
Từ "consuming" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "consumere", nghĩa là "tiêu thụ" hoặc "tiêu hao". "Con" có nghĩa là "cùng nhau", còn "sumere" có nghĩa là "lấy". Ý nghĩa lịch sử của từ này liên quan đến hành động tiêu thụ tài nguyên hoặc vật chất. Trong tiếng Anh hiện đại, "consuming" không chỉ ám chỉ việc tiêu thụ thức ăn, mà còn mở rộng sang nhiều lĩnh vực khác như tiêu thụ năng lượng, hàng hóa, và các trải nghiệm, phản ánh sự hiện diện rộng rãi của nó trong đời sống hàng ngày.
Từ "consuming" có tần suất xuất hiện nhất quán trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, nơi đề cập đến vấn đề tiêu dùng, tác động môi trường và kinh tế. Trong bối cảnh khác, từ này hay được sử dụng trong các cuộc thảo luận về dinh dưỡng, thói quen tiêu dùng và hành vi mua sắm. Sự phổ biến của "consuming" trong các chủ đề hiện đại cho thấy vai trò quan trọng của nó trong các lĩnh vực khoa học xã hội và môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp