Bản dịch của từ Glow trong tiếng Việt
Glow
Glow (Noun)
The glow of the bonfire warmed the gathering crowd.
Ánh sáng của lửa trại làm ấm lòng đám đông.
The soft glow of the streetlights illuminated the dark alley.
Ánh sáng nhẹ nhàng của đèn đường soi sáng con hẻm tối.
The glow from the lanterns created a cozy atmosphere at the party.
Ánh sáng từ lồng đèn tạo nên không khí ấm cúng tại buổi tiệc.
Kết hợp từ của Glow (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Dull glow Ánh sáng u ám | The room was filled with a dull glow from the dim lights. Phòng đầy ánh sáng u ám từ ánh đèn mờ. |
Rich glow Ánh sáng rực rỡ | Her essay had a rich glow of creativity. Bài luận của cô ấy phát ra sự sáng rực của sáng tạo. |
Faint glow Ánh sáng lờ mờ | The faint glow of the streetlamp illuminated the dark alley. Ánh sáng nhạt của cột đèn đường chiếu sáng con hẻm tối. |
Dim glow Ánh sáng lờ mờ | The dim glow of the streetlights created a cozy atmosphere. Ánh sáng mờ của đèn đường tạo ra không khí ấm cúng. |
Steady glow Ánh sáng ổn định | Her steady glow of confidence impressed the examiners. Sự tỏa sáng ổn định của cô ấy ấn tượng với các giám khảo. |
Glow (Verb)
The bonfire glows warmly at the beach party.
Đám lửa sáng ấm ở buổi tiệc trên bãi biển.
The city skyline glows under the setting sun.
Đường bờ biển phát sáng dưới ánh mặt trời lặn.
Her smile glows with happiness during the celebration.
Nụ cười của cô ấy sáng lên với niềm vui trong buổi kỷ niệm.
Dạng động từ của Glow (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Glow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Glowed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Glowed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Glows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Glowing |
Kết hợp từ của Glow (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Glow orange Lấp lánh màu cam | The sunset glow painted the sky orange. Ánh hoàng hôn tô màu trời màu cam. |
Họ từ
Từ "glow" trong tiếng Anh chỉ trạng thái phát sáng nhẹ nhàng hoặc ánh sáng rực rỡ, thường liên quan đến các vật thể hoặc chất liệu phát sáng tự nhiên như sao hay đom đóm. Trong tiếng Anh Anh, "glow" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả cảm xúc ấm áp hoặc sự hài lòng. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ cũng áp dụng nghĩa tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào ánh sáng vật lý. Cả hai phiên bản đều phổ biến trong văn viết và nói, tuy nhiên, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng nhiều từ ghép hơn.
Từ "glow" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "glowan", có nghĩa là "tỏa sáng" hoặc "phát sáng". Từ này có liên quan đến gốc từ tiếng Latinh "gloware", biểu thị trạng thái ánh sáng hoặc sự sáng chói. Sự phát triển ngữ nghĩa của "glow" gắn liền với hình ảnh ánh sáng ấm áp, thường được sử dụng để miêu tả ánh sáng dịu dàng hoặc rực rỡ, phản ánh tình trạng sống động, sức sống, và cảm xúc tích cực trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "glow" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng để mô tả ánh sáng nhẹ hoặc trạng thái phát sáng của một vật. Trong phần Nói và Viết, "glow" có thể được sử dụng trong các tình huống mô tả cảm xúc tích cực hoặc phản ánh ánh sáng trong nghệ thuật và thiên nhiên. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh văn học và miêu tả thẩm mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Glow
After receiving a promotion at work, she felt a glow of happiness.
Sau khi nhận được sự thăng chức ở công việc, cô ấy cảm thấy hạnh phúc rực rỡ.
Thành ngữ cùng nghĩa: feel a glow of contentment, feel a glow of peacefulness...