Bản dịch của từ Glow trong tiếng Việt
Glow
Glow (Noun)
Kết hợp từ của Glow (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Dull glow Ánh sáng u ám | The room was filled with a dull glow from the dim lights. Phòng đầy ánh sáng u ám từ ánh đèn mờ. |
Rich glow Ánh sáng rực rỡ | Her essay had a rich glow of creativity. Bài luận của cô ấy phát ra sự sáng rực của sáng tạo. |
Faint glow Ánh sáng lờ mờ | The faint glow of the streetlamp illuminated the dark alley. Ánh sáng nhạt của cột đèn đường chiếu sáng con hẻm tối. |
Dim glow Ánh sáng lờ mờ | The dim glow of the streetlights created a cozy atmosphere. Ánh sáng mờ của đèn đường tạo ra không khí ấm cúng. |
Steady glow Ánh sáng ổn định | Her steady glow of confidence impressed the examiners. Sự tỏa sáng ổn định của cô ấy ấn tượng với các giám khảo. |
Glow (Verb)
Kết hợp từ của Glow (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Glow orange Lấp lánh màu cam | The sunset glow painted the sky orange. Ánh hoàng hôn tô màu trời màu cam. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Glow
After receiving a promotion at work, she felt a glow of happiness.
Sau khi nhận được sự thăng chức ở công việc, cô ấy cảm thấy hạnh phúc rực rỡ.
Thành ngữ cùng nghĩa: feel a glow of contentment, feel a glow of peacefulness...