Bản dịch của từ Glow trong tiếng Việt

Glow

Noun [U/C] Verb

Glow (Noun)

glˈoʊ
glˈoʊ
01

Sự tỏa sáng ổn định của ánh sáng hoặc nhiệt.

A steady radiance of light or heat.

Ví dụ

The glow of the bonfire warmed the gathering crowd.

Ánh sáng của lửa trại làm ấm lòng đám đông.

The soft glow of the streetlights illuminated the dark alley.

Ánh sáng nhẹ nhàng của đèn đường soi sáng con hẻm tối.

The glow from the lanterns created a cozy atmosphere at the party.

Ánh sáng từ lồng đèn tạo nên không khí ấm cúng tại buổi tiệc.

Kết hợp từ của Glow (Noun)

CollocationVí dụ

Dull glow

Ánh sáng u ám

The room was filled with a dull glow from the dim lights.

Phòng đầy ánh sáng u ám từ ánh đèn mờ.

Rich glow

Ánh sáng rực rỡ

Her essay had a rich glow of creativity.

Bài luận của cô ấy phát ra sự sáng rực của sáng tạo.

Faint glow

Ánh sáng lờ mờ

The faint glow of the streetlamp illuminated the dark alley.

Ánh sáng nhạt của cột đèn đường chiếu sáng con hẻm tối.

Dim glow

Ánh sáng lờ mờ

The dim glow of the streetlights created a cozy atmosphere.

Ánh sáng mờ của đèn đường tạo ra không khí ấm cúng.

Steady glow

Ánh sáng ổn định

Her steady glow of confidence impressed the examiners.

Sự tỏa sáng ổn định của cô ấy ấn tượng với các giám khảo.

Glow (Verb)

glˈoʊ
glˈoʊ
01

Phát ra ánh sáng ổn định không có ngọn lửa.

Give out steady light without flame.

Ví dụ

The bonfire glows warmly at the beach party.

Đám lửa sáng ấm ở buổi tiệc trên bãi biển.

The city skyline glows under the setting sun.

Đường bờ biển phát sáng dưới ánh mặt trời lặn.

Her smile glows with happiness during the celebration.

Nụ cười của cô ấy sáng lên với niềm vui trong buổi kỷ niệm.

Dạng động từ của Glow (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Glow

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Glowed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Glowed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Glows

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Glowing

Kết hợp từ của Glow (Verb)

CollocationVí dụ

Glow orange

Lấp lánh màu cam

The sunset glow painted the sky orange.

Ánh hoàng hôn tô màu trời màu cam.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Glow cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glow

Feel a glow of happiness

fˈil ə ɡlˈoʊ ˈʌv hˈæpinəs

Cảm thấy hạnh phúc/ Lòng tràn đầy niềm vui

To have a good feeling of some kind.

After receiving a promotion at work, she felt a glow of happiness.

Sau khi nhận được sự thăng chức ở công việc, cô ấy cảm thấy hạnh phúc rực rỡ.

Thành ngữ cùng nghĩa: feel a glow of contentment, feel a glow of peacefulness...

Have (got) a glow on

hˈæv ɡˈɑt ə ɡlˈoʊ ˈɑn

Ngà ngà say/ Say xỉn

To be intoxicated; to be tipsy.

After a few drinks, she had a glow on at the party.

Sau vài ly rượu, cô ấy đã say sưa tại bữa tiệc.