Bản dịch của từ Glow trong tiếng Việt

Glow

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glow(Noun)

glˈoʊ
glˈoʊ
01

Sự tỏa sáng ổn định của ánh sáng hoặc nhiệt.

A steady radiance of light or heat.

Ví dụ

Glow(Verb)

glˈoʊ
glˈoʊ
01

Phát ra ánh sáng ổn định không có ngọn lửa.

Give out steady light without flame.

Ví dụ

Dạng động từ của Glow (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Glow

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Glowed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Glowed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Glows

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Glowing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ