Bản dịch của từ Glow trong tiếng Việt
Glow

Glow(Noun)
Glow(Verb)
Dạng động từ của Glow (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Glow |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Glowed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Glowed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Glows |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Glowing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "glow" trong tiếng Anh chỉ trạng thái phát sáng nhẹ nhàng hoặc ánh sáng rực rỡ, thường liên quan đến các vật thể hoặc chất liệu phát sáng tự nhiên như sao hay đom đóm. Trong tiếng Anh Anh, "glow" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả cảm xúc ấm áp hoặc sự hài lòng. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ cũng áp dụng nghĩa tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào ánh sáng vật lý. Cả hai phiên bản đều phổ biến trong văn viết và nói, tuy nhiên, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng nhiều từ ghép hơn.
Từ "glow" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "glowan", có nghĩa là "tỏa sáng" hoặc "phát sáng". Từ này có liên quan đến gốc từ tiếng Latinh "gloware", biểu thị trạng thái ánh sáng hoặc sự sáng chói. Sự phát triển ngữ nghĩa của "glow" gắn liền với hình ảnh ánh sáng ấm áp, thường được sử dụng để miêu tả ánh sáng dịu dàng hoặc rực rỡ, phản ánh tình trạng sống động, sức sống, và cảm xúc tích cực trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "glow" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng để mô tả ánh sáng nhẹ hoặc trạng thái phát sáng của một vật. Trong phần Nói và Viết, "glow" có thể được sử dụng trong các tình huống mô tả cảm xúc tích cực hoặc phản ánh ánh sáng trong nghệ thuật và thiên nhiên. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh văn học và miêu tả thẩm mỹ.
Họ từ
Từ "glow" trong tiếng Anh chỉ trạng thái phát sáng nhẹ nhàng hoặc ánh sáng rực rỡ, thường liên quan đến các vật thể hoặc chất liệu phát sáng tự nhiên như sao hay đom đóm. Trong tiếng Anh Anh, "glow" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả cảm xúc ấm áp hoặc sự hài lòng. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ cũng áp dụng nghĩa tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào ánh sáng vật lý. Cả hai phiên bản đều phổ biến trong văn viết và nói, tuy nhiên, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng nhiều từ ghép hơn.
Từ "glow" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "glowan", có nghĩa là "tỏa sáng" hoặc "phát sáng". Từ này có liên quan đến gốc từ tiếng Latinh "gloware", biểu thị trạng thái ánh sáng hoặc sự sáng chói. Sự phát triển ngữ nghĩa của "glow" gắn liền với hình ảnh ánh sáng ấm áp, thường được sử dụng để miêu tả ánh sáng dịu dàng hoặc rực rỡ, phản ánh tình trạng sống động, sức sống, và cảm xúc tích cực trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "glow" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng để mô tả ánh sáng nhẹ hoặc trạng thái phát sáng của một vật. Trong phần Nói và Viết, "glow" có thể được sử dụng trong các tình huống mô tả cảm xúc tích cực hoặc phản ánh ánh sáng trong nghệ thuật và thiên nhiên. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh văn học và miêu tả thẩm mỹ.
