Bản dịch của từ Radiance trong tiếng Việt
Radiance
Radiance (Noun)
Her radiance lit up the room during the social event.
Sự rạng rỡ của cô ấy thắp sáng căn phòng trong sự kiện xã hội.
The radiance of the chandeliers added elegance to the social gathering.
Sự rạng rỡ của những chiếc đèn chùm làm tăng thêm sự sang trọng cho buổi tụ họp xã hội.
The bride's smile exuded a radiant glow at the social celebration.
Nụ cười của cô dâu tỏa ra ánh sáng rạng rỡ trong lễ kỷ niệm xã hội.
Her radiance lit up the entire room during the social event.
Sự rạng rỡ của cô ấy chiếu sáng toàn bộ căn phòng trong sự kiện xã hội.
The radiance of the candles created a warm atmosphere at the party.
Ánh sáng rực rỡ của những ngọn nến đã tạo ra bầu không khí ấm áp trong bữa tiệc.
The bride's radiance was evident as she walked down the aisle.
Sự rạng rỡ của cô dâu hiện rõ khi cô ấy bước xuống lối đi.
Họ từ
Radiance là một thuật ngữ chỉ độ sáng hoặc ánh sáng phát ra từ một nguồn như mặt trời hoặc một vật thể phát sáng. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực vật lý, thiên văn học và nghệ thuật. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ “radiance” không có sự khác biệt về chính tả hoặc ý nghĩa, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng, nơi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng nó nhiều hơn trong văn cảnh kỹ thuật.
Từ "radiance" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "radiantia", xuất phát từ động từ "radiare", có nghĩa là "tỏa sáng" hoặc "phát ra ánh sáng". Trong tiếng Latinh, "radius" có nghĩa là "tia", thể hiện rõ các khía cạnh của ánh sáng và độ sáng. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự tích hợp ý nghĩa về ánh sáng rực rỡ, làm nổi bật những phẩm chất tích cực và sự thu hút. Hiện nay, "radiance" được sử dụng để chỉ sự phát sáng mạnh mẽ, thường liên quan đến vẻ đẹp và sức sống.
Từ "radiance" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến ánh sáng hoặc cảm xúc tích cực. Trong phần Nói và Viết, word này thường được dùng để diễn tả vẻ đẹp, sức sống hoặc cảm giác tỏa sáng. Ngoài ra, "radiance" cũng thường xuất hiện trong lĩnh vực vật lý, mỹ thuật và văn học, đặc biệt khi miêu tả ánh sáng hay sự tỏa sáng của con người hoặc vật thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp