Bản dịch của từ Radiance trong tiếng Việt

Radiance

Noun [U/C]

Radiance (Noun)

ɹˈeidin̩s
ɹˈeidjn̩s
01

Ánh sáng hoặc nhiệt được phát ra hoặc phản xạ bởi một vật nào đó.

Light or heat as emitted or reflected by something.

Ví dụ

Her radiance lit up the room during the social event.

Sự rạng rỡ của cô ấy thắp sáng căn phòng trong sự kiện xã hội.

The radiance of the chandeliers added elegance to the social gathering.

Sự rạng rỡ của những chiếc đèn chùm làm tăng thêm sự sang trọng cho buổi tụ họp xã hội.

The bride's smile exuded a radiant glow at the social celebration.

Nụ cười của cô dâu tỏa ra ánh sáng rạng rỡ trong lễ kỷ niệm xã hội.

02

Dòng bức xạ phát ra trên một đơn vị góc khối theo một hướng nhất định trên một đơn vị diện tích của nguồn.

The flux of radiation emitted per unit solid angle in a given direction by a unit area of a source.

Ví dụ

Her radiance lit up the entire room during the social event.

Sự rạng rỡ của cô ấy chiếu sáng toàn bộ căn phòng trong sự kiện xã hội.

The radiance of the candles created a warm atmosphere at the party.

Ánh sáng rực rỡ của những ngọn nến đã tạo ra bầu không khí ấm áp trong bữa tiệc.

The bride's radiance was evident as she walked down the aisle.

Sự rạng rỡ của cô dâu hiện rõ khi cô ấy bước xuống lối đi.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Radiance cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Radiance

Không có idiom phù hợp