Bản dịch của từ Reddish trong tiếng Việt
Reddish
Reddish (Adjective)
The reddish sunset made the beach look magical last evening.
Hoàng hôn màu đỏ khiến bãi biển trông huyền diệu tối qua.
The community event did not have a reddish theme this year.
Sự kiện cộng đồng năm nay không có chủ đề màu đỏ.
Is the reddish hue popular in social gatherings now?
Màu đỏ có phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Dạng tính từ của Reddish (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Reddish Màu đỏ | - | - |
Từ "reddish" là tính từ tiếng Anh, có nghĩa là "hơi đỏ" hoặc "có sắc đỏ". Từ này thường được sử dụng để mô tả màu sắc của các vật thể có sắc thái đỏ, nhưng không hoàn toàn đỏ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong một số ngữ cảnh cụ thể, phản ánh sự đa dạng văn hóa trong việc miêu tả màu sắc.
Từ "reddish" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "read", có nghĩa là màu đỏ, được hình thành từ gốc Latin "rubeus". "Reddish" thể hiện tính chất màu sắc, mô tả sắc thái gần giống như đỏ nhưng không hoàn toàn. Lịch sử từ này cho thấy sự phát triển của ngôn ngữ liên quan đến việc miêu tả màu sắc trong văn hóa và thẩm mỹ, phản ánh sự phân loại và nhận thức về sắc thái trong xã hội hiện nay.
Từ "reddish" (màu đỏ nhạt) ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần Nghe và Nói, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả màu sắc trong một cuộc trò chuyện hàng ngày hoặc khi thảo luận về nghệ thuật. Trong phần Đọc và Viết, từ có thể xuất hiện trong các bài báo khoa học, văn học hoặc mô tả thiên nhiên. Từ "reddish" thường liên quan đến các tình huống miêu tả sự biến đổi màu sắc hoặc cảm xúc, đặc biệt trong nghệ thuật và môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp