Bản dịch của từ Perfume trong tiếng Việt

Perfume

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Perfume (Noun)

pɚfjˈum
pəɹfjˈumv
01

Một chất lỏng có mùi thơm thường được làm từ tinh dầu chiết xuất từ hoa và gia vị, dùng để tạo mùi dễ chịu cho cơ thể.

A fragrant liquid typically made from essential oils extracted from flowers and spices used to give a pleasant smell to ones body.

Ví dụ

She sprayed perfume before meeting her friends.

Cô ta phun nước hoa trước khi gặp bạn bè.

The perfume bottle was elegant and expensive.

Chai nước hoa đẹp và đắt tiền.

He complimented her on the pleasant perfume she wore.

Anh ta khen ngợi hương nước hoa dễ chịu mà cô ta đang dùng.

Dạng danh từ của Perfume (Noun)

SingularPlural

Perfume

Perfumes

Kết hợp từ của Perfume (Noun)

CollocationVí dụ

Bottle of perfume

Chai nước hoa

She received a bottle of perfume as a gift.

Cô ấy nhận được một chai nước hoa làm quà.

Perfume (Verb)

pɚfjˈum
pəɹfjˈumv
01

Mang lại hương thơm dễ chịu.

Give a pleasant smell to.

Ví dụ

She sprayed perfume before meeting her friends.

Cô ấy đã phun nước hoa trước khi gặp bạn bè.

He likes to wear perfume to social events.

Anh ấy thích đeo nước hoa khi tham gia các sự kiện xã hội.

The party was filled with the scent of expensive perfume.

Bữa tiệc tràn ngập hương thơm của nước hoa đắt tiền.

Dạng động từ của Perfume (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Perfume

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Perfumed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Perfumed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Perfumes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Perfuming

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Perfume cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking part 1 Topic Perfume
[...] Well, I'm not a big fan of so I think it's not worth spending a fortune on a bottle of [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 1 Topic Perfume
Bài mẫu IELTS Speaking part 1 Topic Perfume
[...] I use on a daily basis because I think it can boost my confidence and make me more attractive [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 1 Topic Perfume
Bài mẫu IELTS Speaking part 1 Topic Perfume
[...] You know, wearing can not only mask our body odours but also keep us smelling fresh throughout the day, and the way someone smells can be a key factor in attraction [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 1 Topic Perfume
Bài mẫu IELTS Speaking part 1 Topic Perfume
[...] I would say that I love with woody or fresh scents, and they have to be long-lasting [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 1 Topic Perfume

Idiom with Perfume

Không có idiom phù hợp