Bản dịch của từ Perfume trong tiếng Việt
Perfume
Perfume (Noun)
She sprayed perfume before meeting her friends.
Cô ta phun nước hoa trước khi gặp bạn bè.
The perfume bottle was elegant and expensive.
Chai nước hoa đẹp và đắt tiền.
He complimented her on the pleasant perfume she wore.
Anh ta khen ngợi hương nước hoa dễ chịu mà cô ta đang dùng.
Dạng danh từ của Perfume (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Perfume | Perfumes |
Kết hợp từ của Perfume (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bottle of perfume Chai nước hoa | She received a bottle of perfume as a gift. Cô ấy nhận được một chai nước hoa làm quà. |
Perfume (Verb)
She sprayed perfume before meeting her friends.
Cô ấy đã phun nước hoa trước khi gặp bạn bè.
He likes to wear perfume to social events.
Anh ấy thích đeo nước hoa khi tham gia các sự kiện xã hội.
The party was filled with the scent of expensive perfume.
Bữa tiệc tràn ngập hương thơm của nước hoa đắt tiền.
Dạng động từ của Perfume (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Perfume |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Perfumed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Perfumed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Perfumes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Perfuming |
Họ từ
Từ "perfume" là một danh từ chỉ chất lỏng có mùi hương dễ chịu, thường được chế tạo từ các tinh dầu, hóa chất tổng hợp cùng với các thành phần tự nhiên để tạo ra mùi hương hấp dẫn. Trong tiếng Anh Anh, "perfume" được sử dụng với nghĩa rộng hơn, bao gồm sản phẩm cho cả nam và nữ, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, danh từ này thường chỉ sản phẩm dành cho phụ nữ. Sự khác biệt ngữ âm và ngữ nghĩa trong từng phương ngữ thể hiện trong cách dùng từ và ngữ cảnh xã hội.
Từ "perfume" có nguồn gốc từ tiếng Latin "perfumare", có nghĩa là “tỏa ra khói” hay “thông qua khói”. Từ này cấu thành từ “per-” (thông qua) và “fumare” (bốc khói). Trong lịch sử, phẩm nước hoa đã được sử dụng để tạo hương thơm từ thời cổ đại, biểu thị sự sang trọng và đẳng cấp. Nghĩa hiện tại của "perfume" không chỉ đề cập đến các sản phẩm tạo hương, mà còn tượng trưng cho những kỷ niệm và cảm xúc gắn liền với mùi hương.
Từ "perfume" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi các thí sinh có thể gặp từ này trong ngữ cảnh của quảng cáo, thị trường mỹ phẩm, và văn hóa. Trong phần Nói và Viết, từ này được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến sở thích cá nhân, phong cách sống, cũng như những mô tả về sản phẩm. Ngoài ra, "perfume" cũng thường gặp trong các bối cảnh văn hóa, nghệ thuật, và khoa học, liên quan đến ngành công nghiệp nước hoa và việc nghiên cứu mùi hương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp