Bản dịch của từ Perfume trong tiếng Việt

Perfume

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Perfume(Noun)

pɚfjˈum
pəɹfjˈumv
01

Một chất lỏng có mùi thơm thường được làm từ tinh dầu chiết xuất từ hoa và gia vị, dùng để tạo mùi dễ chịu cho cơ thể.

A fragrant liquid typically made from essential oils extracted from flowers and spices used to give a pleasant smell to ones body.

Ví dụ

Dạng danh từ của Perfume (Noun)

SingularPlural

Perfume

Perfumes

Perfume(Verb)

pɚfjˈum
pəɹfjˈumv
01

Mang lại hương thơm dễ chịu.

Give a pleasant smell to.

Ví dụ

Dạng động từ của Perfume (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Perfume

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Perfumed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Perfumed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Perfumes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Perfuming

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ