Bản dịch của từ Affair trong tiếng Việt

Affair

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Affair(Noun)

əfˈɛɹ
əfˈɛɹ
01

Một đối tượng thuộc một loại cụ thể.

An object of a particular type.

Ví dụ
02

Một mối tình.

A love affair.

Ví dụ
03

Một sự kiện hoặc chuỗi sự kiện thuộc một loại cụ thể hoặc đã được đề cập trước đó.

An event or sequence of events of a specified kind or that has previously been referred to.

Ví dụ

Dạng danh từ của Affair (Noun)

SingularPlural

Affair

Affairs

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ