Bản dịch của từ Affair trong tiếng Việt
Affair
Affair (Noun)
Một đối tượng thuộc một loại cụ thể.
An object of a particular type.
Her affair with John caused a scandal in the community.
Mối quan hệ của cô ấy với John gây ra một vụ bê bối trong cộng đồng.
The charity event was a successful affair, raising $10,000.
Sự kiện từ thiện là một sự kiện thành công, gây quỹ $10,000.
The political affair attracted a lot of media attention.
Sự kiện chính trị thu hút rất nhiều sự chú ý từ phía truyền thông.
Một mối tình.
A love affair.
Her affair with John caused a scandal in the community.
Mối tình của cô ấy với John gây ra một vụ bê bối trong cộng đồng.
The affair between Lisa and David was kept secret for years.
Mối tình giữa Lisa và David được giữ bí mật suốt nhiều năm.
Their affair blossomed into a serious relationship over time.
Mối tình của họ nảy nở thành một mối quan hệ nghiêm túc theo thời gian.
Một sự kiện hoặc chuỗi sự kiện thuộc một loại cụ thể hoặc đã được đề cập trước đó.
An event or sequence of events of a specified kind or that has previously been referred to.
The scandalous affair between John and Mary shocked the community.
Mối quan hệ gây sốc giữa John và Mary làm cho cộng đồng bàng hoàng.
The charity event was a successful affair, raising $10,000 for the homeless.
Sự kiện từ thiện đã thành công, gây quỹ 10.000 đô la cho người vô gia cư.
The political affair caused a stir in the media, attracting public attention.
Vụ việc chính trị gây xôn xao trong truyền thông, thu hút sự chú ý của công chúng.
Dạng danh từ của Affair (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Affair | Affairs |
Kết hợp từ của Affair (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Home affair Công việc nhà | The community center organized a workshop on home affairs. Trung tâm cộng đồng tổ chức một buổi hội thảo về công việc nhà. |
Love affair Chuyện tình yêu | Their love affair caused a scandal in the small town. Mối tình của họ gây ra một vụ bê bối trong thị trấn nhỏ. |
Clandestine affair Mối quan hệ bí mật | The scandalous affair was kept secret from the public eye. Mối quan hệ gây sốc được giữ bí mật trước mắt công chúng. |
Legal affair Vấn đề pháp lý | She consulted a lawyer for her legal affair. Cô ấy tư vấn với một luật sư về vấn đề pháp lý của mình. |
External affair Ngoại giao | She handles external affairs for the charity organization. Cô ấy xử lý các vấn đề bên ngoài cho tổ chức từ thiện. |
Họ từ
Từ "affair" trong tiếng Anh có nghĩa chính là một mối quan hệ hoặc sự kiện, thường liên quan đến các vấn đề tình cảm, chính trị hoặc cá nhân. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "affair" vừa được sử dụng để chỉ mối quan hệ vụng trộm, vừa chỉ những sự kiện quan trọng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường ngụ ý các vấn đề tình cảm hơn, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó có thể ám chỉ đến các vấn đề chính trị hoặc xã hội. Cách phát âm cũng có thể khác nhau, với sự nhấn mạnh mạnh mẽ hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "affair" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "affaire", xuất phát từ tiếng Latinh "ad facere", có nghĩa là "để làm". Ban đầu, từ này chỉ đơn giản ám chỉ đến sự việc hoặc công việc. Tuy nhiên, theo thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để biểu thị các mối quan hệ tình cảm không chính thức hoặc hành vi sai trái, thường liên quan tới sự lén lút hoặc phi đạo đức. Sự chuyển biến này phản ánh sự thay đổi trong cách nhìn nhận về mối quan hệ và trách nhiệm xã hội.
Từ "affair" thường xuất hiện trong phần thi Nghe và Đọc của IELTS, với tần suất vừa phải, chủ yếu trong bối cảnh thảo luận về mối quan hệ cá nhân hoặc các sự kiện xã hội. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng để mô tả các vấn đề tình cảm hoặc các hoạt động gây tranh cãi. Ngoài ra, "affair" còn lặp lại trong các tình huống công việc, ví dụ như "affairs of state", thể hiện sự quản lý hoặc chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp