Bản dịch của từ Affair trong tiếng Việt

Affair

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Affair (Noun)

əfˈɛɹ
əfˈɛɹ
01

Một đối tượng thuộc một loại cụ thể.

An object of a particular type.

Ví dụ

Her affair with John caused a scandal in the community.

Mối quan hệ của cô ấy với John gây ra một vụ bê bối trong cộng đồng.

The charity event was a successful affair, raising $10,000.

Sự kiện từ thiện là một sự kiện thành công, gây quỹ $10,000.

The political affair attracted a lot of media attention.

Sự kiện chính trị thu hút rất nhiều sự chú ý từ phía truyền thông.

02

Một mối tình.

A love affair.

Ví dụ

Her affair with John caused a scandal in the community.

Mối tình của cô ấy với John gây ra một vụ bê bối trong cộng đồng.

The affair between Lisa and David was kept secret for years.

Mối tình giữa Lisa và David được giữ bí mật suốt nhiều năm.

Their affair blossomed into a serious relationship over time.

Mối tình của họ nảy nở thành một mối quan hệ nghiêm túc theo thời gian.

03

Một sự kiện hoặc chuỗi sự kiện thuộc một loại cụ thể hoặc đã được đề cập trước đó.

An event or sequence of events of a specified kind or that has previously been referred to.

Ví dụ

The scandalous affair between John and Mary shocked the community.

Mối quan hệ gây sốc giữa John và Mary làm cho cộng đồng bàng hoàng.

The charity event was a successful affair, raising $10,000 for the homeless.

Sự kiện từ thiện đã thành công, gây quỹ 10.000 đô la cho người vô gia cư.

The political affair caused a stir in the media, attracting public attention.

Vụ việc chính trị gây xôn xao trong truyền thông, thu hút sự chú ý của công chúng.

Dạng danh từ của Affair (Noun)

SingularPlural

Affair

Affairs

Kết hợp từ của Affair (Noun)

CollocationVí dụ

Home affair

Công việc nhà

The community center organized a workshop on home affairs.

Trung tâm cộng đồng tổ chức một buổi hội thảo về công việc nhà.

Love affair

Chuyện tình yêu

Their love affair caused a scandal in the small town.

Mối tình của họ gây ra một vụ bê bối trong thị trấn nhỏ.

Clandestine affair

Mối quan hệ bí mật

The scandalous affair was kept secret from the public eye.

Mối quan hệ gây sốc được giữ bí mật trước mắt công chúng.

Legal affair

Vấn đề pháp lý

She consulted a lawyer for her legal affair.

Cô ấy tư vấn với một luật sư về vấn đề pháp lý của mình.

External affair

Ngoại giao

She handles external affairs for the charity organization.

Cô ấy xử lý các vấn đề bên ngoài cho tổ chức từ thiện.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Affair cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 23/04/2022
[...] On the one hand, the hustle and bustle of daily life has restrained people from undergoing hands-on [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 23/04/2022
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
[...] However, this may not be the case if young adults learn how to assert their independence and self-sufficiency while still living with their parents, for example, by splitting costs and managing personal [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021

Idiom with Affair

Không có idiom phù hợp