Bản dịch của từ Crisp trong tiếng Việt
Crisp
Crisp (Adjective)
(về thời tiết) mát mẻ, trong lành và tràn đầy sinh lực.
(of the weather) cool, fresh, and invigorating.
The crisp autumn breeze lifted everyone's spirits at the picnic.
Gió thu trong lành làm tinh thần của mọi người sảng khoái tại buổi dã ngoại.
The crisp morning air greeted the joggers in the park.
Không khí sáng mát chào đón người chạy bộ ở công viên.
The crisp evening made the outdoor concert a delightful experience.
Buổi tối trong lành làm cho buổi hòa nhạc ngoài trời trở thành trải nghiệm đáng nhớ.
Her crisp attitude made her popular among peers.
Thái độ sắc sảo của cô ấy khiến cô ấy được yêu thích giữa bạn bè.
The crisp sound of laughter filled the room.
Âm thanh sắc sảo của tiếng cười lấp đầy căn phòng.
The crisp morning air invigorated everyone for the day ahead.
Không khí sáng sớm sảo sạch đã làm cho mọi người hứng khởi cho ngày mới.
(về một cách nói) nhanh chóng dứt khoát và thực tế, không do dự hoặc chi tiết không cần thiết.
(of a way of speaking) briskly decisive and matter-of-fact, without hesitation or unnecessary detail.
Her crisp instructions kept the meeting efficient and productive.
Hướng dẫn súc tích của cô ấy giữ cho cuộc họp hiệu quả và sản xuất.
The crisp report summarized the charity event's success succinctly.
Bản báo cáo súc tích tóm tắt thành công của sự kiện từ thiện.
His crisp tone conveyed authority and clarity in the announcement.
Dạng điệu súc tích của anh ấy truyền đạt sự quyền lực và rõ ràng trong thông báo.
Dạng tính từ của Crisp (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Crisp Crisp | Crisper Mượt | Crispest Sắc nét nhất |
Crisp (Noun)
She baked a crisp with apples, sugar, and cinnamon.
Cô ấy nướng một chiếc crisp với táo, đường và quế.
The potluck party had a delicious peach crisp for dessert.
Bữa tiệc mang đến một chiếc crisp đào ngon cho món tráng miệng.
The bakery sold out of their popular berry crisp quickly.
Cửa hàng bánh đã bán hết chiếc crisp dâu hấu phổ biến của họ một cách nhanh chóng.
She enjoyed a bag of crisps while chatting with friends.
Cô ấy thích thưởng thức một túi khoai tây chiên khi trò chuyện với bạn bè.
At the party, everyone snacked on crisps and soda.
Tại bữa tiệc, mọi người ăn vặt khoai tây chiên và nước ngọt.
He bought a variety of crisps to share at the picnic.
Anh ấy mua nhiều loại khoai tây chiên để chia sẻ tại chuyến dã ngoại.
Dạng danh từ của Crisp (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Crisp | Crisps |
Kết hợp từ của Crisp (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Packet of crisps Gói khoai tây chiên | She shared a packet of crisps with her friends at the picnic. Cô ấy chia sẻ một gói khoai tây chiên với bạn bè tại cuộc dã ngoại. |
Bag of crisps Bao bì cơm | She shared a bag of crisps with her friends at the party. Cô ấy chia sẻ một túi bỏng ngô với bạn bè ở buổi tiệc. |
Crisp packet Túi bóng | He crumpled the crisp packet and threw it in the bin. Anh ta nhàu nát gói bao bì giấy cứng và ném vào thùng rác. |
Crisp bag Túi giữ lạnh | She crumpled the crisp bag and threw it in the bin. Cô ấy nhàu nát túi bóng và ném vào thùng rác. |
Crisp (Verb)
She crisped the bacon for breakfast.
Cô ấy đã làm giò sống giòn để ăn sáng.
He crisped the edges of the toast perfectly.
Anh ấy đã làm giòn mép bánh mì nướng hoàn hảo.
The chef crisped the skin of the chicken beautifully.
Đầu bếp đã làm giòn da gà đẹp mắt.
She crisped her hair before the party for a trendy look.
Cô ấy đã làm tóc xoăn trước bữa tiệc để trông hợp thời trang.
The stylist crisped the edges of the dress for added texture.
Người tạo kiểu đã làm gấp mép của chiếc váy để tăng thêm cấu trúc.
He crisped the invitation cards to give them a unique touch.
Anh ấy đã làm gấp thẻ mời để tạo điểm nhấn độc đáo.
Dạng động từ của Crisp (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Crisp |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Crisped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Crisped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Crisps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Crisping |
Họ từ
Từ "crisp" có nghĩa là giòn, sắc nét hoặc rõ ràng. Trong ngữ cảnh ẩm thực, nó thường đề cập đến độ giòn của thực phẩm, như rau quả tươi hoặc đồ ăn chiên. Trong tiếng Anh Anh, "crisp" cũng có thể chỉ đồ ăn nhẹ như khoai tây chiên, trong khi tiếng Anh Mỹ thường dùng từ "chips" cho cùng loại thực phẩm. Phát âm của từ này trong hai biến thể không có sự khác biệt đáng kể, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau trong các ngữ cảnh văn hóa.
Từ "crisp" xuất phát từ tiếng Latin "crepāre", có nghĩa là "vỡ" hoặc "nứt". Từ này đã được tiếp nhận vào tiếng Pháp cổ là "crispe", trước khi được ghi nhận trong tiếng Anh khoảng thế kỷ 14. Ý nghĩa ban đầu liên quan đến sự nứt gãy đã phát triển để chỉ trạng thái giòn và sắc nét, tương ứng với cảm giác khi thực phẩm hoặc vật liệu có kết cấu cứng và dễ vỡ. Sự chuyển đổi này phản ánh tính chất vật lý cũng như trải nghiệm cảm giác của người dùng.
Từ "crisp" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, khi thí sinh mô tả đặc điểm của thức ăn hoặc tính chất của các đồ vật. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả sự rõ ràng và sắc nét trong các ý tưởng hoặc hình ảnh. Trong văn hóa ẩm thực, "crisp" thường được dùng để chỉ kết cấu giòn của thực phẩm, như rau củ hoặc bánh mì.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp