Bản dịch của từ Topping trong tiếng Việt
Topping
Topping (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của top.
Present participle and gerund of top.
Adding extra cheese as a topping makes the pizza tastier.
Việc thêm phô mai thêm làm cho bánh pizza ngon hơn.
Not including any toppings on the burger will make it plain.
Không bao gồm bất kỳ lớp phủ nào trên bánh burger sẽ làm cho nó đơn điệu.
Are you considering adding fruit toppings to the dessert for the party?
Bạn có đang xem xét việc thêm các loại trái cây làm topping cho món tráng miệng cho bữa tiệc không?
Dạng động từ của Topping (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Top |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Topped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Topped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tops |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Topping |
Topping (Adjective)
(cổ) cho rằng ưu việt; tự hào.
Her topping attitude made her unpopular in the social circle.
Thái độ kiêu ngạo của cô ấy khiến cô ấy không được yêu thích trong vòng xã hội.
He was not chosen for the group project due to his topping behavior.
Anh ta không được chọn cho dự án nhóm vì hành vi kiêu ngạo của anh ta.
Was his topping demeanor the reason for his failed IELTS speaking test?
Thái độ kiêu ngạo của anh ấy có phải là lý do khiến anh ấy thi IELTS speaking thất bại không?
Topping (Noun)
Chocolate sprinkles are a popular topping on ice cream sundaes.
Sô cô la là một lựa chọn phổ biến để trang trí kem.
Some people don't like spicy toppings on their pizza.
Một số người không thích những loại gia vị cay trên bánh pizza của họ.
Do you prefer sweet or savory toppings on your favorite dessert?
Bạn thích những loại trang trí ngọt hay mặn trên món tráng miệng yêu thích của bạn?
The sailboat's topping made it easier to catch the wind.
Chiếc thuyền buồm đã làm cho việc bắt gió dễ dàng hơn.
Without proper topping, the sailboat struggled to move forward.
Không có cách tốt, chiếc thuyền buồm gặp khó khăn khi di chuyển về phía trước.
Did you remember to adjust the topping before setting sail?
Bạn có nhớ điều chỉnh cách tốt trước khi ra khơi không?
Adding a delicious topping to your pizza can make it more appetizing.
Thêm một lớp phủ ngon cho bánh pizza của bạn có thể làm cho nó hấp dẫn hơn.
Removing the topping from the cake left it looking plain and unappealing.
Loại bỏ lớp phủ từ chiếc bánh làm cho nó trở nên đơn điệu và không hấp dẫn.
Did you remember to include a colorful topping in your dessert presentation?
Bạn có nhớ bao gồm một lớp phủ màu sắc trong bài thuyết trình món tráng miệng của bạn không?
Dạng danh từ của Topping (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Topping | Toppings |
Họ từ
Topping là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ những nguyên liệu hoặc thành phần được đặt lên trên bề mặt của món ăn để gia tăng hương vị hoặc trang trí. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực, đặc biệt là pizza, nơi người ta thêm các loại nguyên liệu như phô mai, rau củ, hoặc thịt. Trong tiếng Anh Anh, nó cũng được sử dụng tương tự nhưng có thể ít phổ biến hơn trong một số ngữ cảnh cụ thể. Phát âm và cách viết tương tự nhau, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt nhẹ.
Từ "topping" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "toppen", có nghĩa là "đứng trên" hoặc "đặt lên". Nó được hình thành từ dạng danh từ "top", có nguồn từ tiếng Anh cổ "tope", bắt nguồn từ tiếng Tây Âu, cụ thể là từ tiếng Đức cổ "topa". Trong lịch sử, "topping" đã ám chỉ đến việc đặt một thứ lên trên cùng của một thứ khác, và hiện nay, nghĩa của nó thường được sử dụng trong lĩnh vực ẩm thực để chỉ các thành phần trang trí hoặc bổ sung cho món ăn.
Từ "topping" có tần suất sử dụng khá cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần thi Nghe và Đọc, thường liên quan đến chủ đề thực phẩm và ẩm thực. Trong phần Nói và Viết, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về sở thích ăn uống hoặc mô tả các món ăn. Ngoài ra, "topping" còn được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày, như khi lựa chọn các thành phần cho pizza hay kem, phản ánh xu hướng cá nhân và sáng tạo trong ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp