Bản dịch của từ Pizza trong tiếng Việt
Pizza

Pizza (Noun)
Một món ăn có nguồn gốc từ ý, bao gồm một khối bột tròn dẹt được nướng với lớp trên cùng là cà chua và pho mát, thường có thêm thịt, cá hoặc rau.
A dish of italian origin consisting of a flat round base of dough baked with a topping of tomatoes and cheese typically with added meat fish or vegetables.
I ordered a delicious pizza for the party last night.
Tôi đã đặt một chiếc pizza ngon cho bữa tiệc tối qua.
She doesn't like pizza because she's allergic to cheese.
Cô ấy không thích pizza vì cô ấy dị ứng với phô mai.
Did you try the new pizza place near the school?
Bạn đã thử quán pizza mới gần trường chưa?
Pizza is a popular choice for office parties in the US.
Pizza là lựa chọn phổ biến cho các bữa tiệc văn phòng ở Mỹ.
Some people dislike pizza because of its greasy texture.
Một số người không thích pizza vì cấu trúc dầu mỡ của nó.
Dạng danh từ của Pizza (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pizza | Pizzas |
Kết hợp từ của Pizza (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Takeout pizza Pizza mang đi | Do you like to order takeout pizza for your friends? Bạn có thích đặt pizza mang về cho bạn bè không? |
Small pizza Bánh pizza nhỏ | A small pizza is perfect for a quick snack during study breaks. Một chiếc pizza nhỏ là lựa chọn hoàn hảo cho một bữa ăn nhanh trong giờ nghỉ học. |
Large pizza Pizza lớn | A large pizza is perfect for a party. Một chiếc pizza lớn rất phù hợp cho một bữa tiệc. |
Takeaway pizza Pizza mang về | I enjoy a takeaway pizza after a long day of ielts writing. Tôi thích pizza mang đi sau một ngày dài viết ielts. |
Medium pizza Pizza vừa | A medium pizza is enough for two people during the party. Một chiếc pizza vừa đủ cho hai người trong buổi tiệc. |
Pizza là một món ăn nổi tiếng có nguồn gốc từ Ý, thường được chế biến từ bột nhào, nước sốt cà chua, phô mai và các nguyên liệu bổ sung khác như thịt hoặc rau. Trong tiếng Anh, "pizza" giống nhau về hình thức viết và phát âm giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, ở một số khu vực, cách thức phục vụ hoặc các thành phần đi kèm có thể khác nhau, chẳng hạn như phong cách pizza Chicago ở Mỹ so với pizza Neapolitan truyền thống của Ý.
Từ "pizza" có nguồn gốc từ tiếng Ý, được cho là xuất phát từ tiếng Latinh "pinsa", có nghĩa là "nhấn" hoặc "dẹt". Ban đầu, pizza được coi là một loại bánh mì phẳng, thường được ăn kèm với các thành phần đơn giản. Vào cuối thế kỷ 18, pizza Napoli được phát triển, với các nguyên liệu như cà chua và phô mai. Đến nay, pizza đã trở thành một món ăn toàn cầu, biểu tượng cho sự sáng tạo và đa dạng trong ẩm thực.
Từ "pizza" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong kỹ năng Nghe và Nói, khi thí sinh thường phải thảo luận về thức ăn và văn hóa ẩm thực. Trong kỹ năng Đọc và Viết, từ này xuất hiện trong các bài viết về ẩm thực, dinh dưỡng hoặc du lịch. Ngoài ra, "pizza" cũng thường được nhắc đến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày như đặt món ăn, tổ chức bữa tiệc, hoặc trong các bài viết quảng cáo về ẩm thực nhanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


