Bản dịch của từ Italian trong tiếng Việt

Italian

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Italian (Adjective)

ɪtˈæljn
ɪtˈæljn
01

Liên quan đến ý, con người hoặc ngôn ngữ của họ.

Relating to italy its people or their language.

Ví dụ

Italian cuisine is popular worldwide for its rich flavors and variety.

Ẩm thực Ý nổi tiếng toàn cầu với hương vị phong phú và đa dạng.

Many people do not speak Italian in their daily lives outside Italy.

Nhiều người không nói tiếng Ý trong cuộc sống hàng ngày bên ngoài Ý.

Italian (Noun)

ɪtˈæljn
ɪtˈæljn
01

Người bản xứ hoặc cư dân ý, hoặc người gốc ý.

A native or inhabitant of italy or a person of italian descent.

Ví dụ

Maria is an Italian who loves traditional pasta dishes.

Maria là một người Ý yêu thích các món mì truyền thống.

Not every Italian enjoys pizza; some prefer other cuisines.

Không phải người Ý nào cũng thích pizza; một số thích ẩm thực khác.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/italian/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.