Bản dịch của từ Cheese trong tiếng Việt

Cheese

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cheese(Noun)

tʃˈiːz
ˈtʃiz
01

Một loại thực phẩm rắn màu vàng hoặc trắng được chế biến từ sữa, thường được sử dụng trong nấu ăn hoặc làm món topping.

A yellow or white solid food that is made from milk and is often used in cooking or as a topping

Ví dụ
02

Một sản phẩm từ sữa có nhiều loại khác nhau như phô mai cheddar hoặc mozzarella.

A dairy product that comes in many varieties such as cheddar or mozzarella

Ví dụ
03

Một loại thực phẩm được làm từ phô mai tươi được tạo ra từ sữa đã được ép.

A food made from the pressed curds of milk

Ví dụ