Bản dịch của từ Cheese trong tiếng Việt
Cheese

Cheese (Noun)
The CEO is the big cheese in the company.
Giám đốc điều hành là pho mát lớn trong công ty.
She is considered the cheese of the social circle.
Cô ấy được coi là pho mát của vòng tròn xã hội.
He became the cheese after winning the election.
Anh ấy đã trở thành pho mát sau khi giành chiến thắng trong cuộc bầu cử.
At the party, there was a plate of assorted cheese.
Trong bữa tiệc, có một đĩa phô mai các loại.
She ordered a cheese platter for her social gathering.
Cô ấy đã đặt một đĩa phô mai cho buổi tụ tập xã giao của mình.
The cheese selection at the event pleased all the guests.
Việc lựa chọn phô mai tại sự kiện đã làm hài lòng tất cả các quan khách.
Phẩm chất quá đa cảm.
The quality of being too obviously sentimental.
Her speech was full of cheese, making everyone emotional.
Bài phát biểu của cô ấy đầy phô mai, khiến mọi người đều xúc động.
The movie's ending was a bit too much cheese for me.
Kết thúc của bộ phim đối với tôi hơi quá nhiều phô mai.
The play's dialogue was filled with cheese, evoking tears from many.
Lời thoại của vở kịch chứa đầy phô mai, khiến nhiều người rơi nước mắt.
Dạng danh từ của Cheese (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cheese | Cheeses |
Kết hợp từ của Cheese (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Hunk of cheese Miếng phô mai | I bought a hunk of cheese for the party. Tôi đã mua một miếng pho mát cho bữa tiệc. |
A selection of cheeses Một lựa chọn các loại phô mai | A selection of cheeses can elevate the taste of any dish. Một lựa chọn các loại phô mai có thể nâng cao hương vị của mọi món ăn. |
Lump of cheese Miếng phô mai | A lump of cheese adds flavor to the dish. Một miếng pho mát làm cho món ăn thêm hương vị. |
Cheese and biscuits Phô mai và bánh quy | Do you like cheese and biscuits? Bạn có thích phô mai và bánh quy không? |
Chunk of cheese Miếng phô mai | She bought a chunk of cheese for the party. Cô ấy đã mua một miếng pho mát cho bữa tiệc. |
Cheese (Verb)
Bực tức, bực bội, hoặc chán nản (ai đó)
Exasperate, frustrate, or bore (someone)
The long meeting seemed to cheese everyone in the room.
Cuộc họp kéo dài dường như làm phiền mọi người trong phòng.
Her constant complaints about the project cheese her colleagues.
Những lời phàn nàn liên tục của cô ấy về dự án khiến các đồng nghiệp của cô ấy cảm thấy khó chịu.