Bản dịch của từ Cheddar trong tiếng Việt

Cheddar

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cheddar(Noun)

tʃˈɛdɐ
ˈtʃɛdɝ
01

Một màu vàng nhạt giống như màu của phô mai cheddar.

A pale yellow color that resembles the color of cheddar cheese

Ví dụ
02

Một thuật ngữ đôi khi được dùng để chỉ tiền, đặc biệt trong các ngữ cảnh không chính thức.

A term sometimes used to refer to money particularly in informal contexts

Ví dụ
03

Một loại phô mai từ sữa bò, có nguồn gốc từ ngôi làng Cheddar ở Anh.

A type of firm cows milk cheese that originated in the English village of Cheddar

Ví dụ

Họ từ