Bản dịch của từ Cheddar trong tiếng Việt
Cheddar
Noun [U/C]

Cheddar(Noun)
tʃˈɛdɐ
ˈtʃɛdɝ
Ví dụ
02
Một thuật ngữ đôi khi được dùng để chỉ tiền, đặc biệt trong các ngữ cảnh không chính thức.
A term sometimes used to refer to money particularly in informal contexts
Ví dụ
