Bản dịch của từ Cheddar trong tiếng Việt
Cheddar

Cheddar (Noun)
Cheddar cheese is popular in social gatherings.
Pho mát Cheddar phổ biến trong các buổi tụ tập xã hội.
I don't like the taste of Cheddar in social events.
Tôi không thích hương vị của pho mát Cheddar trong các sự kiện xã hội.
Is Cheddar a common choice for social occasions?
Pho mát Cheddar có phải là lựa chọn phổ biến cho các dịp xã hội không?
He always carries a lot of cheddar in his wallet.
Anh ấy luôn mang nhiều tiền mặt trong ví của mình.
I don't have any cheddar left after paying the bills.
Tôi không còn tiền mặt nào sau khi trả hóa đơn.
Do you think having cheddar can solve all problems?
Bạn có nghĩ rằng có tiền mặt có thể giải quyết tất cả mọi vấn đề không?
Cheddar (Verb)
Did Sarah cheddar the cheese for the IELTS speaking event?
Sarah đã phá bỏ phần nước của phô mai cho sự kiện nói IELTS chưa?
Tom doesn't cheddar the cheese during his IELTS writing practice.
Tom không phá bỏ phần nước của phô mai trong lúc luyện viết IELTS của mình.
Have you ever cheddared the cheese for the IELTS writing test?
Bạn đã từng phá bỏ phần nước của phô mai cho bài kiểm tra viết IELTS chưa?
Họ từ
"Cheddar" là một loại phô mai có nguồn gốc từ thị trấn Cheddar, Somerset, Anh. Nó được làm từ sữa bò và có hương vị mạnh mẽ, phong phú. Cheddar có nhiều phiên bản khác nhau, bao gồm cheddar trắng và cheddar vàng, phát triển với độ tuổi khác nhau từ non đến chín. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "cheddar" đôi khi cũng dùng để chỉ tiền bạc trong ngữ cảnh không chính thức, điều này ít phổ biến trong tiếng Anh Anh.
Từ "cheddar" có nguồn gốc từ tiếng Latin "caput", có nghĩa là "đầu" hoặc "nơi". Thuật ngữ này liên quan đến vùng Cheddar ở miền Tây Anh, nơi mà loại phô mai này được phát triển và sản xuất lần đầu tiên. Lịch sử phô mai cheddar bắt đầu từ thế kỷ 12, và từ đó, nó đã trở thành một trong những loại phô mai phổ biến nhất trên thế giới. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện qua việc phô mai cheddar không chỉ mang tên một địa điểm mà còn biểu thị cho phong cách chế biến và hương vị đặc trưng.
Từ "cheddar" thường xuất hiện trong bối cảnh ẩm thực và thường liên quan đến loại phô mai nổi tiếng có nguồn gốc từ Anh. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này không phổ biến và chủ yếu được nhắc đến trong phần Nghe và Đọc, khi đề cập đến các loại thực phẩm hoặc xu hướng ẩm thực. Trong các tình huống hàng ngày, "cheddar" thường được sử dụng khi miêu tả món ăn, như sandwich hoặc pizza, thể hiện sự ưa chuộng đối với món phô mai có hương vị đặc trưng này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất