Bản dịch của từ Milk trong tiếng Việt
Milk
Milk (Noun)
She poured a glass of milk for her child's breakfast.
Cô ấy rót một cốc sữa cho bữa sáng của con.
The dairy farm produces fresh milk every morning.
Trang trại sữa sản xuất sữa tươi mỗi sáng.
Kết hợp từ của Milk (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Pitcher of milk Bình sữa | The social event featured a pitcher of milk on each table. Sự kiện xã hội có một bình sữa trên mỗi bàn. |
Cup of milk Cốc sữa | She poured a cup of milk into the bowl. Cô ấy đổ một cốc sữa vào tô. |
Glass of milk Cốc sữa | She poured a glass of milk for her friend. Cô ấy đổ một cốc sữa cho bạn cô ấy. |
Carton of milk Hộp sữa | She bought a carton of milk for the social event. Cô ấy đã mua một hộp sữa cho sự kiện xã hội. |
Pint of milk Cốc sữa | She bought a pint of milk for her neighbor's baby. Cô ấy đã mua một pint of milk cho em bé của hàng xóm. |
Milk (Verb)
He milked unsuspecting donors for years before getting caught.
Anh ta đã lừa đảo những người quyên góp không nghi ngờ trong nhiều năm trước khi bị bắt.
The scam artist milked the elderly out of their savings.
Kẻ lừa đảo đã lừa đảo những người cao tuổi ra khỏi số tiết kiệm của họ.
Farmers milk cows early in the morning.
Nông dân vắt sữa bò sớm vào buổi sáng.
The dairy company milks hundreds of cows daily.
Công ty sữa vắt sữa hàng trăm con bò mỗi ngày.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp