Bản dịch của từ Milk trong tiếng Việt

Milk

Noun [U/C]Verb

Milk (Noun)

mɪlk
mˈɪlk
01

Một chất lỏng màu trắng đục giàu chất béo và protein, do động vật có vú cái tiết ra để nuôi dưỡng con non.

An opaque white fluid rich in fat and protein, secreted by female mammals for the nourishment of their young.

Ví dụ

She poured a glass of milk for her child's breakfast.

Cô ấy rót một cốc sữa cho bữa sáng của con.

The dairy farm produces fresh milk every morning.

Trang trại sữa sản xuất sữa tươi mỗi sáng.

Kết hợp từ của Milk (Noun)

CollocationVí dụ

Pitcher of milk

Bình sữa

The social event featured a pitcher of milk on each table.

Sự kiện xã hội có một bình sữa trên mỗi bàn.

Cup of milk

Cốc sữa

She poured a cup of milk into the bowl.

Cô ấy đổ một cốc sữa vào tô.

Glass of milk

Cốc sữa

She poured a glass of milk for her friend.

Cô ấy đổ một cốc sữa cho bạn cô ấy.

Carton of milk

Hộp sữa

She bought a carton of milk for the social event.

Cô ấy đã mua một hộp sữa cho sự kiện xã hội.

Pint of milk

Cốc sữa

She bought a pint of milk for her neighbor's baby.

Cô ấy đã mua một pint of milk cho em bé của hàng xóm.

Milk (Verb)

mɪlk
mˈɪlk
01

Lợi dụng hoặc lừa gạt bằng cách lấy số tiền nhỏ trong một khoảng thời gian.

Exploit or defraud by taking small amounts of money over a period of time.

Ví dụ

He milked unsuspecting donors for years before getting caught.

Anh ta đã lừa đảo những người quyên góp không nghi ngờ trong nhiều năm trước khi bị bắt.

The scam artist milked the elderly out of their savings.

Kẻ lừa đảo đã lừa đảo những người cao tuổi ra khỏi số tiết kiệm của họ.

02

Hút sữa từ (bò hoặc động vật khác), bằng tay hoặc bằng máy.

Draw milk from (a cow or other animal), either by hand or mechanically.

Ví dụ

Farmers milk cows early in the morning.

Nông dân vắt sữa bò sớm vào buổi sáng.

The dairy company milks hundreds of cows daily.

Công ty sữa vắt sữa hàng trăm con bò mỗi ngày.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Milk

The milk of human kindness

ðə mˈɪlk ˈʌv hjˈumən kˈaɪndnəs

Lòng nhân ái/ Lòng nhân từ/ Tình người

Natural kindness and sympathy shown to others.

She always shows the milk of human kindness towards everyone.

Cô ấy luôn thể hiện sự tử tế và thông cảm tự nhiên đối với mọi người.

Cry over spilled milk

kɹˈaɪ ˈoʊvɚ spˈɪld mˈɪlk

Hối hận cũng không kịp

To be unhappy about what cannot be undone.

Don't cry over spilled milk, move on and learn from mistakes.

Đừng khóc trên sự cố không thể sửa được, hãy tiếp tục và học từ sai lầm.

mˈɪlk sˈʌmwˌʌn fˈɔɹ sˈʌmθɨŋ

Vắt chanh bỏ vỏ

To pressure someone into giving information or money.

They squeezed him for information about the robbery.

Họ ép anh ấy phải cung cấp thông tin về vụ cướp.