Bản dịch của từ Mammary trong tiếng Việt
Mammary
Mammary (Adjective)
She attended a mammary health workshop for new mothers.
Cô ấy tham gia hội thảo sức khỏe vú cho các bà mẹ mới.
The mammary gland research project received a government grant.
Dự án nghiên cứu tuyến vú nhận được trợ cấp từ chính phủ.
Breastfeeding rates are influenced by mammary health education programs.
Tỷ lệ cho con bú được ảnh hưởng bởi các chương trình giáo dục sức khỏe vú.
Dạng tính từ của Mammary (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Mammary Vú | - | - |
Mammary (Noun)
Một bộ ngực.
A breast.
The mother nursed her baby with her mammary.
Người mẹ cho con bú bằng vú của mình.
The mammaries of mammals serve as a source of nourishment.
Vú của động vật có vai trò là nguồn dinh dưỡng.
Breastfeeding is a natural way to utilize mammary glands.
Việc cho con bú là cách tự nhiên sử dụng tuyến vú.
Dạng danh từ của Mammary (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mammary | Mammaries |
Họ từ
Mammary là thuật ngữ mô tả các cấu trúc hoặc tuyến liên quan đến sự sản xuất sữa, chủ yếu ở động vật có vú. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và y học, chỉ các tuyến vú có chức năng tiết sữa. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong phát âm, ngữ điệu có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai phiên bản tiếng Anh này.
Từ "mammary" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mammarius", có nghĩa là "thuộc về vú", từ "mamma", nghĩa là "vú" trong tiếng Latin. Từ này được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 16 để chỉ các cơ quan sinh sản của động vật có vú, nhấn mạnh chức năng sản xuất sữa. Sự kết hợp này phản ánh mối liên hệ giữa cấu trúc, chức năng và vai trò sinh sản của động vật có vú trong sinh thái học.
Từ "mammary" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, chủ yếu trong ngữ cảnh liên quan đến sinh học và y học. Từ này thường được sử dụng để chỉ các tuyến hoặc cấu trúc liên quan đến sự sản xuất sữa, thường thấy trong bài viết về sinh lý học động vật hoặc trong các nghiên cứu về ung thư vú. Sự phổ biến của từ này trong các tình huống chuyên môn cho thấy tầm quan trọng của nó trong lĩnh vực khoa học sinh học.