Bản dịch của từ Mammary trong tiếng Việt

Mammary

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mammary (Adjective)

mˈæmɚi
mˈæməɹi
01

Biểu thị hoặc liên quan đến vú phụ nữ hoặc cơ quan tiết sữa của động vật có vú khác.

Denoting or relating to the human female breasts or the milk-secreting organs of other mammals.

Ví dụ

She attended a mammary health workshop for new mothers.

Cô ấy tham gia hội thảo sức khỏe vú cho các bà mẹ mới.

The mammary gland research project received a government grant.

Dự án nghiên cứu tuyến vú nhận được trợ cấp từ chính phủ.

Breastfeeding rates are influenced by mammary health education programs.

Tỷ lệ cho con bú được ảnh hưởng bởi các chương trình giáo dục sức khỏe vú.

Dạng tính từ của Mammary (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Mammary

-

-

Mammary (Noun)

mˈæmɚi
mˈæməɹi
01

Một bộ ngực.

A breast.

Ví dụ

The mother nursed her baby with her mammary.

Người mẹ cho con bú bằng vú của mình.

The mammaries of mammals serve as a source of nourishment.

Vú của động vật có vai trò là nguồn dinh dưỡng.

Breastfeeding is a natural way to utilize mammary glands.

Việc cho con bú là cách tự nhiên sử dụng tuyến vú.

Dạng danh từ của Mammary (Noun)

SingularPlural

Mammary

Mammaries

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mammary cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mammary

Không có idiom phù hợp