Bản dịch của từ Mammary trong tiếng Việt

Mammary

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mammary(Adjective)

mˈæmɚi
mˈæməɹi
01

Biểu thị hoặc liên quan đến vú phụ nữ hoặc cơ quan tiết sữa của động vật có vú khác.

Denoting or relating to the human female breasts or the milk-secreting organs of other mammals.

Ví dụ

Dạng tính từ của Mammary (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Mammary

-

-

Mammary(Noun)

mˈæmɚi
mˈæməɹi
01

Một bộ ngực.

A breast.

Ví dụ

Dạng danh từ của Mammary (Noun)

SingularPlural

Mammary

Mammaries

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ