Bản dịch của từ Breast trong tiếng Việt
Breast
Breast (Noun)
Mothers often breastfeed their babies in public spaces.
Các bà mẹ thường cho con bú ngực ở không gian công cộng.
Breast cancer awareness campaigns aim to educate women about early detection.
Các chiến dịch tăng cường nhận thức về ung thư vú nhằm giáo dục phụ nữ về phát hiện sớm.
She felt a lump in her breast and immediately went to the doctor.
Cô ấy cảm thấy một cục u trong ngực và ngay lập tức đi bác sĩ.
Lồng ngực của một người, đặc biệt khi được coi là nơi chứa đựng cảm xúc.
A person's chest, especially when regarded as the seat of the emotions.
She held her baby close to her breast.
Cô ấy ôm con gần bên ngực.
The mother's breast milk is beneficial for the baby.
Sữa mẹ có lợi cho em bé.
Breast cancer awareness campaigns aim to educate women.
Chiến dịch tăng cường nhận thức về ung thư vú nhằm giáo dục phụ nữ.
Dạng danh từ của Breast (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Breast | Breasts |
Kết hợp từ của Breast (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Full breast Vú đầy đặn | She donated to the full breast cancer research foundation. Cô ấy đã quyên góp cho quỹ nghiên cứu ung thư vú đầy đủ. |
Enormous breast Vú to | The fashion industry often portrays women with enormous breasts. Ngành công nghiệp thời trang thường miêu tả phụ nữ có vòng một to lớn. |
Small breast Vòng một nhỏ | She felt insecure due to her small breasts. Cô ấy cảm thấy không an toàn vì vòng 1 nhỏ. |
Pendulous breast Vú chảy xệ | Her pendulous breasts made her uncomfortable in social settings. Vú lớn gây cảm giác không thoải mái trong môi trường xã hội. |
Pert breast Vú căng tròn | The advertisement featured a model with pert breasts. Quảng cáo có người mẫu với vòng một săn chắc. |
Breast (Verb)
The charity event aims to breast the issue of homelessness.
Sự kiện từ thiện nhằm mục tiêu đối mặt với vấn đề về vô gia cư.
She bravely decided to breast the challenges in her community.
Cô ấy quyết định mạnh mẽ đối mặt với những thách thức trong cộng đồng của mình.
The organization plans to breast the stigma surrounding mental health.
Tổ chức kế hoạch đối mặt với sự kỳ thị xoay quanh sức khỏe tâm thần.
Dạng động từ của Breast (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Breast |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Breasted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Breasted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Breasts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Breasting |
Họ từ
Từ "breast" trong tiếng Anh thường được định nghĩa là bộ phận của cơ thể người và động vật cái, nằm ở vùng ngực, chủ yếu chịu trách nhiệm sản xuất sữa. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng đồng nhất, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh văn hóa, từ này có thể mang ý nghĩa biểu tượng liên quan đến tình mẫu tử hoặc giới tính. Đặc biệt, "breast" cũng có thể được sử dụng trong các thuật ngữ liên quan đến y học như "breast cancer" (ung thư vú).
Từ "breast" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ, cụ thể là từ "brǣost", có liên quan đến từ trong tiếng Đức cổ "brust" và tiếng Hà Lan "borst". Các từ này đều có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic "*brusts", mang nghĩa "ngực". Trong lịch sử, từ này không chỉ ám chỉ bộ phận sinh dục nữ mà còn về ngực của nam giới. Ngày nay, nghĩa của từ này chủ yếu chỉ về phần cơ thể người, đặc biệt là ở phụ nữ, và còn được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh văn hóa và sinh học khác nhau.
Từ "breast" có tần suất sử dụng đáng kể trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong viết và nói, nơi nó thường được nhắc đến trong ngữ cảnh sức khỏe, dinh dưỡng và các vấn đề xã hội. Trong tiếng Anh hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong y học, dinh dưỡng, khi nói về các loại thịt (ví dụ: thịt gà), và trong các cuộc thảo luận về sức khỏe tinh thần và thể chất liên quan đến phụ nữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp