Bản dịch của từ Breast trong tiếng Việt
Breast

Breast(Noun)
Lồng ngực của một người, đặc biệt khi được coi là nơi chứa đựng cảm xúc.
A person's chest, especially when regarded as the seat of the emotions.

Dạng danh từ của Breast (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Breast | Breasts |
Breast(Verb)
Dạng động từ của Breast (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Breast |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Breasted |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Breasted |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Breasts |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Breasting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "breast" trong tiếng Anh thường được định nghĩa là bộ phận của cơ thể người và động vật cái, nằm ở vùng ngực, chủ yếu chịu trách nhiệm sản xuất sữa. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng đồng nhất, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh văn hóa, từ này có thể mang ý nghĩa biểu tượng liên quan đến tình mẫu tử hoặc giới tính. Đặc biệt, "breast" cũng có thể được sử dụng trong các thuật ngữ liên quan đến y học như "breast cancer" (ung thư vú).
Từ "breast" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ, cụ thể là từ "brǣost", có liên quan đến từ trong tiếng Đức cổ "brust" và tiếng Hà Lan "borst". Các từ này đều có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic "*brusts", mang nghĩa "ngực". Trong lịch sử, từ này không chỉ ám chỉ bộ phận sinh dục nữ mà còn về ngực của nam giới. Ngày nay, nghĩa của từ này chủ yếu chỉ về phần cơ thể người, đặc biệt là ở phụ nữ, và còn được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh văn hóa và sinh học khác nhau.
Từ "breast" có tần suất sử dụng đáng kể trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong viết và nói, nơi nó thường được nhắc đến trong ngữ cảnh sức khỏe, dinh dưỡng và các vấn đề xã hội. Trong tiếng Anh hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong y học, dinh dưỡng, khi nói về các loại thịt (ví dụ: thịt gà), và trong các cuộc thảo luận về sức khỏe tinh thần và thể chất liên quan đến phụ nữ.
Họ từ
Từ "breast" trong tiếng Anh thường được định nghĩa là bộ phận của cơ thể người và động vật cái, nằm ở vùng ngực, chủ yếu chịu trách nhiệm sản xuất sữa. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng đồng nhất, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh văn hóa, từ này có thể mang ý nghĩa biểu tượng liên quan đến tình mẫu tử hoặc giới tính. Đặc biệt, "breast" cũng có thể được sử dụng trong các thuật ngữ liên quan đến y học như "breast cancer" (ung thư vú).
Từ "breast" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ, cụ thể là từ "brǣost", có liên quan đến từ trong tiếng Đức cổ "brust" và tiếng Hà Lan "borst". Các từ này đều có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic "*brusts", mang nghĩa "ngực". Trong lịch sử, từ này không chỉ ám chỉ bộ phận sinh dục nữ mà còn về ngực của nam giới. Ngày nay, nghĩa của từ này chủ yếu chỉ về phần cơ thể người, đặc biệt là ở phụ nữ, và còn được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh văn hóa và sinh học khác nhau.
Từ "breast" có tần suất sử dụng đáng kể trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong viết và nói, nơi nó thường được nhắc đến trong ngữ cảnh sức khỏe, dinh dưỡng và các vấn đề xã hội. Trong tiếng Anh hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong y học, dinh dưỡng, khi nói về các loại thịt (ví dụ: thịt gà), và trong các cuộc thảo luận về sức khỏe tinh thần và thể chất liên quan đến phụ nữ.
