Bản dịch của từ Childbirth trong tiếng Việt
Childbirth
Childbirth (Noun)
Quá trình sinh con.
The process of giving birth to a child.
The hospital offers classes on childbirth preparation for expectant mothers.
Bệnh viện cung cấp lớp học chuẩn bị sinh cho các bà mẹ sắp sinh.
She experienced a difficult childbirth but was grateful for the medical staff.
Cô ấy trải qua một quá trình sinh khó khăn nhưng biết ơn đội ngũ y tế.
The documentary highlighted the importance of maternal health during childbirth.
Bộ phim tài liệu nhấn mạnh về sự quan trọng của sức khỏe mẹ khi sinh con.
Quá trình sinh con.
The process of giving birth to a child.
Childbirth education classes help prepare expectant parents for the delivery.
Các lớp học giáo dục về sinh con giúp chuẩn bị cho bố mẹ sắp đẻ.
She had a natural childbirth without any medical interventions.
Cô ấy đã trải qua một quá trình sinh con tự nhiên mà không cần can thiệp y tế.
The hospital provides excellent maternity care during childbirth.
Bệnh viện cung cấp dịch vụ chăm sóc mẹ và bé tốt trong quá trình sinh con.
Kết hợp từ của Childbirth (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Natural childbirth Sinh non tự nhiên | She opted for natural childbirth to experience minimal medical intervention. Cô ấy chọn sinh tự nhiên để trải nghiệm ít can thiệp y tế nhất. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp