Bản dịch của từ Childbirth trong tiếng Việt

Childbirth

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Childbirth (Noun)

tʃˈaɪldbɝɵ
tʃˈaɪldbɝɹɵ
01

Quá trình sinh con.

The process of giving birth to a child.

Ví dụ

The hospital offers classes on childbirth preparation for expectant mothers.

Bệnh viện cung cấp lớp học chuẩn bị sinh cho các bà mẹ sắp sinh.

She experienced a difficult childbirth but was grateful for the medical staff.

Cô ấy trải qua một quá trình sinh khó khăn nhưng biết ơn đội ngũ y tế.

The documentary highlighted the importance of maternal health during childbirth.

Bộ phim tài liệu nhấn mạnh về sự quan trọng của sức khỏe mẹ khi sinh con.

Dạng danh từ của Childbirth (Noun)

SingularPlural

Childbirth

-

Kết hợp từ của Childbirth (Noun)

CollocationVí dụ

Natural childbirth

Sinh non tự nhiên

She opted for natural childbirth to experience minimal medical intervention.

Cô ấy chọn sinh tự nhiên để trải nghiệm ít can thiệp y tế nhất.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Childbirth cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 7/5/2016
[...] There are two main factors leading to the decision of delaying [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 7/5/2016
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 7/5/2016
[...] In conclusion, the occupational prioritization and the hesitation over the likelihood of single-parent responsibility could be seen as the root of late and I am convinced that the advantages are of more significance [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 7/5/2016

Idiom with Childbirth

Không có idiom phù hợp