Bản dịch của từ Secrete trong tiếng Việt

Secrete

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Secrete(Verb)

sɪkɹˈit
sɪkɹˈit
01

(của một tế bào, tuyến hoặc cơ quan) sản xuất và thải ra (một chất)

Of a cell gland or organ produce and discharge a substance.

Ví dụ
02

Che giấu; trốn.

Conceal hide.

Ví dụ

Dạng động từ của Secrete (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Secrete

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Secreted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Secreted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Secretes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Secreting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ