Bản dịch của từ Secrete trong tiếng Việt
Secrete
Secrete (Verb)
She tried to secrete her excitement about the surprise party.
Cô ấy cố gắng giấu sự hào hứng về bữa tiệc bất ngờ.
He secrete his true feelings to avoid causing any conflict.
Anh ấy giấu cảm xúc thật của mình để tránh gây ra xung đột nào.
The students secrete their snacks in their backpacks during class.
Các học sinh giấu đồ ăn nhẹ trong ba lô của họ trong lớp học.
The salivary glands secrete enzymes to help with digestion.
Tuyến nước miệng tiết ra enzym để giúp tiêu hóa.
The pancreas secretes insulin to regulate blood sugar levels.
Tuyến tụy tiết ra insulin để điều chỉnh mức đường huyết.
The sweat glands secrete sweat to cool down the body.
Tuyến mồ hôi tiết ra mồ hôi để làm mát cơ thể.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp