Bản dịch của từ Secrete trong tiếng Việt

Secrete

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Secrete (Verb)

sɪkɹˈit
sɪkɹˈit
01

Che giấu; trốn.

Conceal hide.

Ví dụ

She tried to secrete her excitement about the surprise party.

Cô ấy cố gắng giấu sự hào hứng về bữa tiệc bất ngờ.

He secrete his true feelings to avoid causing any conflict.

Anh ấy giấu cảm xúc thật của mình để tránh gây ra xung đột nào.

The students secrete their snacks in their backpacks during class.

Các học sinh giấu đồ ăn nhẹ trong ba lô của họ trong lớp học.

02

(của một tế bào, tuyến hoặc cơ quan) sản xuất và thải ra (một chất)

Of a cell gland or organ produce and discharge a substance.

Ví dụ

The salivary glands secrete enzymes to help with digestion.

Tuyến nước miệng tiết ra enzym để giúp tiêu hóa.

The pancreas secretes insulin to regulate blood sugar levels.

Tuyến tụy tiết ra insulin để điều chỉnh mức đường huyết.

The sweat glands secrete sweat to cool down the body.

Tuyến mồ hôi tiết ra mồ hôi để làm mát cơ thể.

Dạng động từ của Secrete (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Secrete

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Secreted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Secreted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Secretes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Secreting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Secrete cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 và từ vựng chủ đề Health
[...] Many people claim that the to a happy life is through achieving and maintaining good health, and I also stand by this notion [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 và từ vựng chủ đề Health
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] And of course, we stayed up late, sipping hot cocoa and sharing like we did when we were kids [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] Living in the heart of pasta paradise, I couldn't resist the opportunity to delve into the of Italian cooking [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] Besides, whenever I was down in the dump, teddy bear would be the trusted friend I always came back to and confided in it with all of my stories and [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood

Idiom with Secrete

Không có idiom phù hợp