Bản dịch của từ Secrete trong tiếng Việt
Secrete
Secrete (Verb)
She tried to secrete her excitement about the surprise party.
Cô ấy cố gắng giấu sự hào hứng về bữa tiệc bất ngờ.
He secrete his true feelings to avoid causing any conflict.
Anh ấy giấu cảm xúc thật của mình để tránh gây ra xung đột nào.
The students secrete their snacks in their backpacks during class.
Các học sinh giấu đồ ăn nhẹ trong ba lô của họ trong lớp học.
The salivary glands secrete enzymes to help with digestion.
Tuyến nước miệng tiết ra enzym để giúp tiêu hóa.
The pancreas secretes insulin to regulate blood sugar levels.
Tuyến tụy tiết ra insulin để điều chỉnh mức đường huyết.
The sweat glands secrete sweat to cool down the body.
Tuyến mồ hôi tiết ra mồ hôi để làm mát cơ thể.
Dạng động từ của Secrete (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Secrete |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Secreted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Secreted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Secretes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Secreting |
Họ từ
Từ "secrete" trong tiếng Anh có nghĩa là sản xuất và giải phóng một chất, thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học để mô tả quá trình mà cơ thể tạo ra và giải phóng hormone hoặc chất tiết. Phiên bản British English và American English của từ này không có sự khác biệt về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ "secrete" có thể bị nhầm lẫn với "secret", từ chỉ sự bí mật. Trong tiếng Anh, "secrete" thường được dùng trong các văn cảnh khoa học.
Từ "secrete" có nguồn gốc từ tiếng Latin "secretus", có nghĩa là "bị giữ kín" hoặc "tách biệt". Từ này được hình thành từ tiền tố "se-" (xa rời) và động từ "cernere" (tách ra). Trong ngữ cảnh sinh học, "secrete" chỉ hành động sản xuất và phát hành các chất, thường là từ các tế bào hoặc tuyến. Sự phát triển nghĩa này gắn liền với ý tưởng về che giấu hoặc tạo ra thứ gì đó bên trong để thải ra bên ngoài.
Từ "secrete" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh sinh học hoặc y học khi nói về quá trình tiết ra hormone hoặc chất. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được dùng để mô tả hành động tiết ra chất từ tế bào hoặc cơ quan. Sự sử dụng hạn chế trong IELTS cho thấy nó là một từ chuyên ngành và không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp