Bản dịch của từ Gland trong tiếng Việt

Gland

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gland(Noun)

glˈænd
glˈænd
01

Ống bọc dùng để tạo vòng bịt quanh cần piston hoặc trục khác.

A sleeve used to produce a seal round a piston rod or other shaft.

Ví dụ
02

Một cơ quan trong cơ thể người hoặc động vật tiết ra các chất hóa học đặc biệt để sử dụng trong cơ thể hoặc thải ra môi trường xung quanh.

An organ in the human or animal body which secretes particular chemical substances for use in the body or for discharge into the surroundings.

Ví dụ

Dạng danh từ của Gland (Noun)

SingularPlural

Gland

Glands

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ