Bản dịch của từ Gland trong tiếng Việt
Gland
Gland (Noun)
The gland in the pump prevented leaks during the charity event.
Tuyến trong máy bơm đã ngăn chặn rò rỉ trong sự kiện từ thiện.
The mechanic replaced the gland to ensure smooth operation at the fundraiser.
Người thợ đã thay thế tuyến này để đảm bảo hoạt động trơn tru trong buổi gây quỹ.
She noticed a leak and tightened the gland during the community gathering.
Cô nhận thấy rò rỉ và thắt chặt tuyến trong buổi họp mặt cộng đồng.
The pituitary gland regulates hormones in the body.
Tuyến yên điều chỉnh hormone trong cơ thể.
Her adrenal gland produces stress hormones.
Tuyến thượng thận của cô sản xuất hormone gây căng thẳng.
The thyroid gland controls metabolism.
Tuyến giáp kiểm soát quá trình trao đổi chất.
Dạng danh từ của Gland (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gland | Glands |
Kết hợp từ của Gland (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Adrenal gland Tuyến thượng thận | The adrenal gland secretes hormones in response to stress. Tuyến thượng thận tiết ra hormone khi phản ứng với căng thẳng. |
Pineal gland Tuyến nang | The pineal gland produces melatonin for regulating sleep patterns. Tuyến tuyến sinh melatonin để điều chỉnh mẫu ngủ. |
Swollen gland U nang sưng | The swollen gland caused discomfort during the social gathering. Vết sưng gây khó chịu trong buổi tụ tập xã hội. |
Enlarged gland Tuyến tăng to | An enlarged gland can affect social interactions and overall health. Một tuyến tăng kích thước có thể ảnh hưởng đến giao tiếp xã hội và sức khỏe tổng thể. |
Pituitary gland Tuyến yên | The pituitary gland secretes hormones that regulate growth and metabolism. Tuyến yên tiết ra hormone điều chỉnh sự phát triển và trao đổi chất. |
Họ từ
Tuyến (gland) là một cấu trúc sinh học có chức năng tiết ra các chất hóa học như hormone hoặc dịch tiết. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, "gland" có thể được sử dụng như một thuật ngữ trong y học hoặc sinh lý học để chỉ các loại tuyến khác nhau như tuyến mồ hôi, tuyến nước bọt hay tuyến nội tiết. Việc hiểu rõ chức năng của các tuyến là rất quan trọng trong nghiên cứu về sinh lý học con người.
Từ "gland" xuất phát từ tiếng Latin "glandula", có nghĩa là "hạt đậu" hoặc "kẽ hở". Cấu trúc từ này liên quan đến hình thái học của các tuyến trong cơ thể, mà thường có hình dạng tương tự như hạt hoặc đậu. Từ thế kỷ 17, "gland" được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ các cơ quan tiết chất lỏng hoặc hormone cần thiết cho chức năng sinh học. Sự phát triển nghĩa của từ này phản ánh vai trò quan trọng của các tuyến trong sinh lý học hiện đại.
Từ "gland" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, với tần suất trung bình. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, “gland” thường được sử dụng trong các lĩnh vực sinh học và y học để chỉ các cơ quan tiết ra hormone hoặc chất lỏng. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong thảo luận về cấu trúc cơ thể, bệnh lý hoặc nghiên cứu về hệ nội tiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp