Bản dịch của từ Gland trong tiếng Việt

Gland

Noun [U/C]

Gland (Noun)

glˈænd
glˈænd
01

Ống bọc dùng để tạo vòng bịt quanh cần piston hoặc trục khác.

A sleeve used to produce a seal round a piston rod or other shaft.

Ví dụ

The gland in the pump prevented leaks during the charity event.

Tuyến trong máy bơm đã ngăn chặn rò rỉ trong sự kiện từ thiện.

The mechanic replaced the gland to ensure smooth operation at the fundraiser.

Người thợ đã thay thế tuyến này để đảm bảo hoạt động trơn tru trong buổi gây quỹ.

She noticed a leak and tightened the gland during the community gathering.

Cô nhận thấy rò rỉ và thắt chặt tuyến trong buổi họp mặt cộng đồng.

02

Một cơ quan trong cơ thể người hoặc động vật tiết ra các chất hóa học đặc biệt để sử dụng trong cơ thể hoặc thải ra môi trường xung quanh.

An organ in the human or animal body which secretes particular chemical substances for use in the body or for discharge into the surroundings.

Ví dụ

The pituitary gland regulates hormones in the body.

Tuyến yên điều chỉnh hormone trong cơ thể.

Her adrenal gland produces stress hormones.

Tuyến thượng thận của cô sản xuất hormone gây căng thẳng.

The thyroid gland controls metabolism.

Tuyến giáp kiểm soát quá trình trao đổi chất.

Dạng danh từ của Gland (Noun)

SingularPlural

Gland

Glands

Kết hợp từ của Gland (Noun)

CollocationVí dụ

Adrenal gland

Tuyến thượng thận

The adrenal gland secretes hormones in response to stress.

Tuyến thượng thận tiết ra hormone khi phản ứng với căng thẳng.

Pineal gland

Tuyến nang

The pineal gland produces melatonin for regulating sleep patterns.

Tuyến tuyến sinh melatonin để điều chỉnh mẫu ngủ.

Swollen gland

U nang sưng

The swollen gland caused discomfort during the social gathering.

Vết sưng gây khó chịu trong buổi tụ tập xã hội.

Enlarged gland

Tuyến tăng to

An enlarged gland can affect social interactions and overall health.

Một tuyến tăng kích thước có thể ảnh hưởng đến giao tiếp xã hội và sức khỏe tổng thể.

Pituitary gland

Tuyến yên

The pituitary gland secretes hormones that regulate growth and metabolism.

Tuyến yên tiết ra hormone điều chỉnh sự phát triển và trao đổi chất.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gland cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gland

Không có idiom phù hợp