Bản dịch của từ Sleeve trong tiếng Việt
Sleeve
Sleeve (Noun)
Một chiếc áo gió.
A windsock.
The sleeve at the airport showed the direction of the wind.
Tay áo ở sân bay thể hiện hướng gió.
The colorful sleeve fluttered in the breeze at the park.
Tay áo đầy màu sắc tung bay trong gió ở công viên.
The sleeve on the beach indicated a change in the wind pattern.
Tay áo trên bãi biển cho thấy sự thay đổi của kiểu gió.
She wore a dress with lace sleeves to the social event.
Cô mặc một chiếc váy có tay ren đến sự kiện xã hội.
His shirt had a torn sleeve, making him look unkempt.
Áo sơ mi của anh ấy có tay áo rách, khiến anh ấy trông nhếch nhác.
The designer added ruffles to the sleeve for a trendy look.
Nhà thiết kế đã thêm những đường diềm vào tay áo để có vẻ ngoài hợp thời trang.
He handed me the new album with the sleeve still on.
Anh ấy đưa cho tôi cuốn album mới vẫn còn nguyên bao.
She carefully removed the sleeve to reveal the CD inside.
Cô ấy cẩn thận tháo bao ra để lộ đĩa CD bên trong.
The vinyl record had a colorful sleeve with artwork on it.
Cái đĩa vinyl có bao đầy màu sắc với các tác phẩm nghệ thuật trên đó.
Dạng danh từ của Sleeve (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sleeve | Sleeves |
Kết hợp từ của Sleeve (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Rolled-up sleeve Áo cói mau | He casually rolled-up his sleeves before joining the community service. Anh ấy đã lôi lên tay áo một cách tự nhiên trước khi tham gia dịch vụ cộng đồng. |
Shirt sleeve Áo sơ mi cánh tay | His shirt sleeve got caught on the door handle. Tay áo sơ mi của anh ấy bị kẹt trên nút cửa. |
Record sleeve Bao nỉ đĩa | The record sleeve displayed the album cover beautifully. Bìa đĩa ghi âm hiển thị bìa album đẹp mắt. |
Cd sleeve Bao cd | The cd sleeve protected the disc from scratches and dust. Bao bì cd bảo vệ đĩa khỏi trầy xước và bụi. |
Cardboard sleeve Bao bì bìa cứng | The cd was packaged in a cardboard sleeve for protection. Đĩa cd được đóng gói trong bao bì bằng bìa cứng để bảo vệ. |
Họ từ
Từ "sleeve" trong tiếng Anh chỉ phần vải bọc bên ngoài của áo, bảo vệ cánh tay người mặc. Trong tiếng Anh Anh (British English), "sleeve" được sử dụng để chỉ các loại tay áo khác nhau, trong khi trong tiếng Anh Mỹ (American English), từ này cũng được sử dụng tương tự nhưng thường đi kèm với các hình thức cụ thể như "long sleeve" (tay dài) hoặc "short sleeve" (tay ngắn). Từ "sleeve" còn có nghĩa khác trong ngữ cảnh như "sleeve record" (đĩa hát).
Từ "sleeve" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "slyf", bắt nguồn từ gốc Latinh "sleeva", nghĩa là "tay áo". Trong tiếng Latinh, "sleeva" xuất phát từ động từ "sleo", có nghĩa là "trào ra", liên quan đến cách mà áo khoác hoặc tay áo ôm lấy cánh tay. Trải qua thời gian, ý nghĩa của "sleeve" đã duy trì sự liên kết với các phần của trang phục che phủ cánh tay, vẫn giữ vững trong bối cảnh thời trang hiện đại.
Từ "sleeve" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề về thời trang, cơ thể và thiết kế. Trong bài đọc hoặc nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về quần áo hoặc phong cách. Ngoài ra, "sleeve" còn xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật, như trong "sleeve bearing", mô tả một bộ phận cơ khí. Sự đa dạng này tạo điều kiện thuận lợi cho việc áp dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày cũng như trong học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp