Bản dịch của từ Sleeve trong tiếng Việt

Sleeve

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sleeve (Noun)

slˈiv
slˈiv
01

Một chiếc áo gió.

A windsock.

Ví dụ

The sleeve at the airport showed the direction of the wind.

Tay áo ở sân bay thể hiện hướng gió.

The colorful sleeve fluttered in the breeze at the park.

Tay áo đầy màu sắc tung bay trong gió ở công viên.

The sleeve on the beach indicated a change in the wind pattern.

Tay áo trên bãi biển cho thấy sự thay đổi của kiểu gió.

02

Phần trang phục che toàn bộ hoặc một phần cánh tay của một người.

The part of a garment that wholly or partly covers a person's arm.

Ví dụ

She wore a dress with lace sleeves to the social event.

Cô mặc một chiếc váy có tay ren đến sự kiện xã hội.

His shirt had a torn sleeve, making him look unkempt.

Áo sơ mi của anh ấy có tay áo rách, khiến anh ấy trông nhếch nhác.

The designer added ruffles to the sleeve for a trendy look.

Nhà thiết kế đã thêm những đường diềm vào tay áo để có vẻ ngoài hợp thời trang.

03

Giấy bảo vệ hoặc bìa cứng cho đĩa hát, cd hoặc dvd.

A protective paper or cardboard cover for a record, cd, or dvd.

Ví dụ

He handed me the new album with the sleeve still on.

Anh ấy đưa cho tôi cuốn album mới vẫn còn nguyên bao.

She carefully removed the sleeve to reveal the CD inside.

Cô ấy cẩn thận tháo bao ra để lộ đĩa CD bên trong.

The vinyl record had a colorful sleeve with artwork on it.

Cái đĩa vinyl có bao đầy màu sắc với các tác phẩm nghệ thuật trên đó.

Dạng danh từ của Sleeve (Noun)

SingularPlural

Sleeve

Sleeves

Kết hợp từ của Sleeve (Noun)

CollocationVí dụ

Rolled-up sleeve

Áo cói mau

He casually rolled-up his sleeves before joining the community service.

Anh ấy đã lôi lên tay áo một cách tự nhiên trước khi tham gia dịch vụ cộng đồng.

Shirt sleeve

Áo sơ mi cánh tay

His shirt sleeve got caught on the door handle.

Tay áo sơ mi của anh ấy bị kẹt trên nút cửa.

Record sleeve

Bao nỉ đĩa

The record sleeve displayed the album cover beautifully.

Bìa đĩa ghi âm hiển thị bìa album đẹp mắt.

Cd sleeve

Bao cd

The cd sleeve protected the disc from scratches and dust.

Bao bì cd bảo vệ đĩa khỏi trầy xước và bụi.

Cardboard sleeve

Bao bì bìa cứng

The cd was packaged in a cardboard sleeve for protection.

Đĩa cd được đóng gói trong bao bì bằng bìa cứng để bảo vệ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sleeve cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sleeve

Have something up one's sleeve

hˈæv sˈʌmθɨŋ ˈʌp wˈʌnz slˈiv

Giấu bài/ Có chiêu bài chưa tung ra

To have a secret or surprise plan or solution (to a problem).

She always has a few tricks up her sleeve.

Cô ấy luôn có một vài mẹo bí mật.

Thành ngữ cùng nghĩa: have an ace up ones sleeve...

wˈɛɹ wˈʌnz hˈɑɹt ˈɑn wˈʌnz slˈiv

Ruột để ngoài da

To display one's feelings openly and habitually, rather than keep them private.

She wears her heart on her sleeve.

Cô ấy thể hiện cảm xúc của mình một cách ngay thẳng.

Thành ngữ cùng nghĩa: have ones heart on ones sleeve...