Bản dịch của từ Windsock trong tiếng Việt

Windsock

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Windsock (Noun)

01

Một hình trụ hoặc hình nón nhẹ, linh hoạt được gắn trên cột để thể hiện hướng và sức mạnh của gió, đặc biệt là ở sân bay.

A light flexible cylinder or cone mounted on a mast to show the direction and strength of the wind especially at an airfield.

Ví dụ

The windsock at the airfield indicated strong winds from the east.

Lá cờ gió tại sân bay cho biết gió mạnh từ phía đông.

Pilots rely on the windsock to determine safe takeoff and landing.

Phi công tin cậy vào lá cờ gió để xác định cất cánh và hạ cánh an toàn.

The windsock fluttered vigorously, signaling turbulent weather conditions ahead.

Lá cờ gió rung chuyển mạnh mẽ, báo hiệu điều kiện thời tiết hỗn loạn phía trước.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Windsock cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Windsock

Không có idiom phù hợp