Bản dịch của từ Windsock trong tiếng Việt
Windsock
Windsock (Noun)
The windsock at the airfield indicated strong winds from the east.
Lá cờ gió tại sân bay cho biết gió mạnh từ phía đông.
Pilots rely on the windsock to determine safe takeoff and landing.
Phi công tin cậy vào lá cờ gió để xác định cất cánh và hạ cánh an toàn.
The windsock fluttered vigorously, signaling turbulent weather conditions ahead.
Lá cờ gió rung chuyển mạnh mẽ, báo hiệu điều kiện thời tiết hỗn loạn phía trước.
Họ từ
"Windsock" là một từ ngữ chỉ thiết bị hình ống thường được làm từ vải hoặc nilon, dùng để xác định hướng và tốc độ gió. Windsock thường được đặt tại sân bay, bến cảng hoặc khu vực xây dựng để cung cấp thông tin dự báo thời tiết. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong giao tiếp, cách phát âm có thể có đôi chút khác biệt giữa hai vùng, nhưng không đáng kể.
Từ "windsock" có nguồn gốc từ hai phần: "wind" (gió) và "sock" (túi). "Wind" bắt nguồn từ từ tiếng Anh cổ "wind", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "windo", đề cập đến sự chuyển động của không khí. "Sock" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "socc", có nghĩa là "túi nhỏ". Windsock, phát sinh vào thế kỷ 20, là công cụ đo hướng và tốc độ gió, kết hợp tính năng túi để thu thập và hiển thị trạng thái của gió, kết nối chặt chẽ giữa nguyên lý vật lý và ứng dụng thực tiễn trong hàng không.
Từ "windsock" xuất hiện với tần suất thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe, Đọc, và Viết, do tính chất chuyên môn của thuật ngữ liên quan đến lĩnh vực hàng không. Trong phần Nói, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hoặc thảo luận về thời tiết hoặc điều kiện bay. Ngoài ra, "windsock" thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo về khí tượng và hàng không, nơi nó đóng vai trò quan trọng trong việc hiển thị hướng gió cho phi công và người điều khiển máy bay.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp