Bản dịch của từ Dairy trong tiếng Việt
Dairy
Dairy (Adjective)
Có chứa hoặc làm từ sữa.
Containing or made from milk.
She enjoys dairy products like cheese and yogurt.
Cô ấy thích sản phẩm sữa như phô mai và sữa chua.
He avoids dairy due to lactose intolerance.
Anh ấy tránh sản phẩm sữa vì không dung nạp được lactose.
The dairy industry plays a significant role in the economy.
Ngành công nghiệp sữa đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế.
Dairy (Noun)
She bought milk at the dairy down the street.
Cô ấy mua sữa tại cửa hàng tạp hóa ở phố đó.
The dairy offers fresh cheese and yogurt daily.
Cửa hàng tạp hóa cung cấp phô mai và sữa chua tươi mỗi ngày.
My friend works part-time at a local dairy.
Bạn của tôi làm việc bán thời gian tại một cửa hàng tạp hóa địa phương.
Nhà hoặc phòng chế biến, bảo quản và phân phối sữa và các sản phẩm sữa.
A building or room for the processing storage and distribution of milk and milk products.
The local dairy provides fresh milk to the community.
Nhà máy sữa địa phương cung cấp sữa tươi cho cộng đồng.
The dairy industry plays a vital role in supporting farmers.
Ngành công nghiệp sữa đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ nông dân.
The dairy farm employs many workers in the rural area.
Trang trại sữa tạo việc làm cho nhiều công nhân ở vùng nông thôn.
Dạng danh từ của Dairy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dairy | Dairies |
Họ từ
Thuật ngữ "dairy" chỉ các sản phẩm từ sữa, bao gồm sữa, phô mai, và bơ. Trong tiếng Anh, "dairy" có thể được dùng để chỉ cả nơi sản xuất sữa và các sản phẩm từ sữa. Về phát âm, người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu, trong khi người Mỹ có xu hướng điều chỉnh cách phát âm hơn. Từ này không có sự khác biệt nào đáng kể về nghĩa giữa Anh và Mỹ, nhưng cách sử dụng trong các bối cảnh văn hóa có thể khác nhau.
Từ "dairy" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lactarium", xuất phát từ "lac" (sữa). Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các sản phẩm từ sữa hoặc nơi sản xuất, chế biến sữa. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự phát triển của ngành chăn nuôi và chế biến thực phẩm từ sữa trong xã hội nông nghiệp. Ý nghĩa hiện tại của "dairy" gắn liền với các sản phẩm như sữa, phô mai và bơ, chiếm lĩnh một vai trò quan trọng trong chế độ ăn uống.
Từ "dairy" được sử dụng khá phổ biến trong bốn lĩnh vực của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường thảo luận về chế độ ăn uống và sức khỏe. Trong phần nghe, "dairy" có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại liên quan đến thực phẩm hoặc dinh dưỡng. Ngoài ra, từ này cũng thường được nhắc đến trong các bài nghiên cứu về dinh dưỡng, chế phẩm từ sữa và thói quen tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp