Bản dịch của từ Dairy trong tiếng Việt

Dairy

Adjective Noun [U/C]

Dairy (Adjective)

dˈɛɹi
dˈɛɹi
01

Có chứa hoặc làm từ sữa.

Containing or made from milk.

Ví dụ

She enjoys dairy products like cheese and yogurt.

Cô ấy thích sản phẩm sữa như phô mai và sữa chua.

He avoids dairy due to lactose intolerance.

Anh ấy tránh sản phẩm sữa vì không dung nạp được lactose.

The dairy industry plays a significant role in the economy.

Ngành công nghiệp sữa đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế.

Dairy (Noun)

dˈɛɹi
dˈɛɹi
01

Một cửa hàng tạp hóa nhỏ.

A small grocery shop.

Ví dụ

She bought milk at the dairy down the street.

Cô ấy mua sữa tại cửa hàng tạp hóa ở phố đó.

The dairy offers fresh cheese and yogurt daily.

Cửa hàng tạp hóa cung cấp phô mai và sữa chua tươi mỗi ngày.

My friend works part-time at a local dairy.

Bạn của tôi làm việc bán thời gian tại một cửa hàng tạp hóa địa phương.

02

Nhà hoặc phòng chế biến, bảo quản và phân phối sữa và các sản phẩm sữa.

A building or room for the processing storage and distribution of milk and milk products.

Ví dụ

The local dairy provides fresh milk to the community.

Nhà máy sữa địa phương cung cấp sữa tươi cho cộng đồng.

The dairy industry plays a vital role in supporting farmers.

Ngành công nghiệp sữa đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ nông dân.

The dairy farm employs many workers in the rural area.

Trang trại sữa tạo việc làm cho nhiều công nhân ở vùng nông thôn.

Dạng danh từ của Dairy (Noun)

SingularPlural

Dairy

Dairies

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dairy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/11/2023
[...] The bar charts illustrate the production volumes of four different products by the world's top three producing countries in 2012 [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/11/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/11/2023
[...] Additionally, the total production of milk outstripped the other products listed, while the opposite was true in the case of milk powder [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/11/2023

Idiom with Dairy

Không có idiom phù hợp