ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Dairy
Ngành công nghiệp hoặc kinh doanh sản xuất và bán sữa cùng các sản phẩm từ sữa.
The industry or business of producing and selling milk and milk products
Các sản phẩm được làm từ sữa như phô mai, bơ và sữa chua.
Products made from milk such as cheese butter and yogurt
Một nơi sản xuất sữa và chế biến các sản phẩm từ sữa
A place where milk is processed and products are made