Bản dịch của từ Dairy trong tiếng Việt

Dairy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dairy(Noun)

dˈeəri
ˈdɛri
01

Ngành công nghiệp hoặc kinh doanh sản xuất và bán sữa cùng các sản phẩm từ sữa.

The industry or business of producing and selling milk and milk products

Ví dụ
02

Các sản phẩm được làm từ sữa như phô mai, bơ và sữa chua.

Products made from milk such as cheese butter and yogurt

Ví dụ
03

Một nơi sản xuất sữa và chế biến các sản phẩm từ sữa

A place where milk is processed and products are made

Ví dụ