Bản dịch của từ Udder trong tiếng Việt
Udder
Udder (Noun)
The farmer milked the cow's udder every morning.
Nông dân vắt sữa từ vú bò mỗi sáng.
The documentary highlighted the importance of caring for udders.
Bộ phim tài liệu nhấn mạnh về tầm quan trọng của việc chăm sóc vú bò.
Healthy udders are essential for the well-being of dairy animals.
Vú khỏe mạnh là cần thiết cho sức khỏe của động vật chăn nuôi sữa.
Dạng danh từ của Udder (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Udder | Udders |
Họ từ
Từ "udder" (vú bò) chỉ bộ phận sinh dục bên ngoài của động vật nhai lại, đặc biệt là bò cái, nơi sản xuất sữa. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, nhưng trong giao tiếp hàng ngày, người Mỹ có thể sử dụng từ "udder" nhiều hơn so với người Anh, nơi mà từ này có thể ít phổ biến hơn và thường chỉ xuất hiện trong văn cảnh nông nghiệp hoặc y học thú y.
Từ "udder" có nguồn gốc từ tiếng Old English "udder", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *udrō, và có thể có mối liên hệ với tiếng Latin "udderis". Nghĩa gốc của từ này liên quan đến bộ phận sinh sản của động vật, đặc biệt là ở động vật cái như bò, có chức năng tiết sữa. Ngày nay, "udder" được sử dụng để chỉ rõ ràng bộ phận này, thể hiện sự phát triển ngữ nghĩa từ khái niệm sinh học sang động vật học.
Từ "udder" (vú bò) thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành của nó. Trong ngữ cảnh thông thường, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến nông nghiệp, chăn nuôi hoặc sản xuất sữa, đặc biệt khi thảo luận về sức khỏe bò cái hoặc quy trình vắt sữa. Sự phổ biến của từ này hạn chế, chủ yếu trong các tài liệu kỹ thuật hoặc giáo dục liên quan đến động vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp