Bản dịch của từ Pepperoni trong tiếng Việt
Pepperoni
Pepperoni (Noun)
I ordered a large pepperoni pizza for our social gathering.
Tôi đã gọi một chiếc pizza pepperoni lớn cho buổi gặp mặt xã hội.
We did not have pepperoni at the last community event.
Chúng tôi không có pepperoni tại sự kiện cộng đồng lần trước.
Did you enjoy the pepperoni at the party last Saturday?
Bạn có thích pepperoni tại bữa tiệc thứ Bảy tuần trước không?
Dạng danh từ của Pepperoni (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pepperoni | Pepperonis |
Họ từ
Pepperoni là một loại xúc xích thịt khô được làm từ thịt lợn và thịt bò, thường được gia vị với tỏi, ớt đỏ và các loại gia vị khác. Lớp vỏ bên ngoài có màu đỏ tươi, thường được sử dụng như một loại topping trên pizza, đặc biệt phổ biến ở Hoa Kỳ. Trong khi từ này được sử dụng giống nhau trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, ở Anh, nó ít phổ biến hơn và thường được gọi bằng thuật ngữ "salami".
Từ "pepperoni" có nguồn gốc từ tiếng Ý, bắt nguồn từ từ "peperone", nghĩa là "ớt bột". Hệ thống từ này liên quan đến "piper", từ gốc Latinh có nghĩa là "tiêu", phản ánh đặc điểm gia vị của loại thịt này. Lịch sử của pepperoni bắt đầu vào đầu thế kỷ 20 tại Hoa Kỳ, nơi nó trở thành một phần quan trọng trong ẩm thực pizza. Nghĩa hiện tại của từ liên quan đến sự kết hợp hương vị cay nồng, đại diện cho sự phát triển của ẩm thực Ý tại Mỹ.
Từ "pepperoni" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong kỹ năng viết và nói khi thảo luận về ẩm thực hoặc văn hóa ẩm thực. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành dịch vụ ăn uống và thực phẩm, đặc biệt khi đề cập đến loại xúc xích phổ biến trong pizza và các món ăn Ý. Việc hiểu biết về "pepperoni" có thể giúp học viên nâng cao vốn từ vựng liên quan đến ẩm thực quốc tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp