Bản dịch của từ Extremity trong tiếng Việt

Extremity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Extremity(Noun)

ɛkstrˈɛmɪti
ˌɛkˈstrɛməti
01

Một chi hoặc phần tứ chi của cơ thể

A limb or extremity of the body

Ví dụ
02

Điểm xa nhất hoặc giới hạn của một thứ gì đó.

The furthest point or limit of something

Ví dụ
03

Một trạng thái chịu đựng cảm xúc hoặc thể chất cực kỳ khắc nghiệt.

A state of extreme emotional or physical suffering

Ví dụ